Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10D7 |
100N | 32 |
200N | 421 |
400N | 3071 1608 3642 |
1TR | 3543 |
3TR | 47931 78297 22049 97258 57589 16882 35960 |
10TR | 93568 00159 |
15TR | 29936 |
30TR | 32501 |
2Tỷ | 476443 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 22/10/16
0 | 01 08 | 5 | 59 58 |
1 | 6 | 68 60 | |
2 | 21 | 7 | 71 |
3 | 36 31 32 | 8 | 89 82 |
4 | 43 49 43 42 | 9 | 97 |
TP. HCM - 22/10/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5960 | 421 3071 7931 2501 | 32 3642 6882 | 3543 6443 | 9936 | 8297 | 1608 7258 3568 | 2049 7589 0159 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 10E2 |
100N | 28 |
200N | 496 |
400N | 3635 3668 5570 |
1TR | 5293 |
3TR | 24383 58655 00243 60565 28237 79499 38076 |
10TR | 47520 60275 |
15TR | 75293 |
30TR | 44361 |
2Tỷ | 599324 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 17/10/16
0 | 5 | 55 | |
1 | 6 | 61 65 68 | |
2 | 24 20 28 | 7 | 75 76 70 |
3 | 37 35 | 8 | 83 |
4 | 43 | 9 | 93 99 93 96 |
TP. HCM - 17/10/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5570 7520 | 4361 | 5293 4383 0243 5293 | 9324 | 3635 8655 0565 0275 | 496 8076 | 8237 | 28 3668 | 9499 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10C7 |
100N | 15 |
200N | 692 |
400N | 0684 8045 3638 |
1TR | 8357 |
3TR | 96521 46696 93045 25956 11169 68679 76003 |
10TR | 80367 45112 |
15TR | 80826 |
30TR | 47631 |
2Tỷ | 296198 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 15/10/16
0 | 03 | 5 | 56 57 |
1 | 12 15 | 6 | 67 69 |
2 | 26 21 | 7 | 79 |
3 | 31 38 | 8 | 84 |
4 | 45 45 | 9 | 98 96 92 |
TP. HCM - 15/10/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6521 7631 | 692 5112 | 6003 | 0684 | 15 8045 3045 | 6696 5956 0826 | 8357 0367 | 3638 6198 | 1169 8679 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 10C2 |
100N | 63 |
200N | 852 |
400N | 8986 6812 2515 |
1TR | 6305 |
3TR | 39632 15793 90284 96937 97274 94383 12654 |
10TR | 44037 31881 |
15TR | 92960 |
30TR | 07868 |
2Tỷ | 643781 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 10/10/16
0 | 05 | 5 | 54 52 |
1 | 12 15 | 6 | 68 60 63 |
2 | 7 | 74 | |
3 | 37 32 37 | 8 | 81 81 84 83 86 |
4 | 9 | 93 |
TP. HCM - 10/10/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2960 | 1881 3781 | 852 6812 9632 | 63 5793 4383 | 0284 7274 2654 | 2515 6305 | 8986 | 6937 4037 | 7868 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10B7 |
100N | 35 |
200N | 274 |
400N | 3636 3047 3823 |
1TR | 3185 |
3TR | 25819 83459 93660 24343 16853 74247 89051 |
10TR | 93340 78378 |
15TR | 67634 |
30TR | 77773 |
2Tỷ | 289455 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 08/10/16
0 | 5 | 55 59 53 51 | |
1 | 19 | 6 | 60 |
2 | 23 | 7 | 73 78 74 |
3 | 34 36 35 | 8 | 85 |
4 | 40 43 47 47 | 9 |
TP. HCM - 08/10/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3660 3340 | 9051 | 3823 4343 6853 7773 | 274 7634 | 35 3185 9455 | 3636 | 3047 4247 | 8378 | 5819 3459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 10B2 |
100N | 11 |
200N | 219 |
400N | 6421 0432 4715 |
1TR | 6562 |
3TR | 30596 63722 43487 74248 30546 87763 39257 |
10TR | 96950 05600 |
15TR | 94927 |
30TR | 38247 |
2Tỷ | 945019 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 03/10/16
0 | 00 | 5 | 50 57 |
1 | 19 15 19 11 | 6 | 63 62 |
2 | 27 22 21 | 7 | |
3 | 32 | 8 | 87 |
4 | 47 48 46 | 9 | 96 |
TP. HCM - 03/10/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6950 5600 | 11 6421 | 0432 6562 3722 | 7763 | 4715 | 0596 0546 | 3487 9257 4927 8247 | 4248 | 219 5019 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 13 ngày )
93 ( 12 ngày )
11 ( 10 ngày )
95 ( 10 ngày )
79 ( 9 ngày )
92 ( 8 ngày )
75 ( 7 ngày )
87 ( 7 ngày )
67 ( 6 ngày )
80 ( 6 ngày )
99 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 29 ngày )
33 ( 20 ngày )
00 ( 12 ngày )
07 ( 12 ngày )
25 ( 12 ngày )
26 ( 12 ngày )
37 ( 11 ngày )
87 ( 11 ngày )
28 ( 10 ngày )
41 ( 10 ngày )
79 ( 10 ngày )
|