Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 3E2 |
100N | 25 |
200N | 324 |
400N | 8132 0768 3566 |
1TR | 2713 |
3TR | 46351 50230 99076 65717 10451 46437 43222 |
10TR | 82621 32166 |
15TR | 20949 |
30TR | 87096 |
2Tỷ | 241228 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 25/03/19
0 | 5 | 51 51 | |
1 | 17 13 | 6 | 66 68 66 |
2 | 28 21 22 24 25 | 7 | 76 |
3 | 30 37 32 | 8 | |
4 | 49 | 9 | 96 |
TP. HCM - 25/03/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0230 | 6351 0451 2621 | 8132 3222 | 2713 | 324 | 25 | 3566 9076 2166 7096 | 5717 6437 | 0768 1228 | 0949 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 3D7 |
100N | 68 |
200N | 332 |
400N | 7600 5665 3829 |
1TR | 7634 |
3TR | 68893 64214 03631 45340 51924 39598 92107 |
10TR | 57352 72212 |
15TR | 03185 |
30TR | 56925 |
2Tỷ | 341107 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 23/03/19
0 | 07 07 00 | 5 | 52 |
1 | 12 14 | 6 | 65 68 |
2 | 25 24 29 | 7 | |
3 | 31 34 32 | 8 | 85 |
4 | 40 | 9 | 93 98 |
TP. HCM - 23/03/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7600 5340 | 3631 | 332 7352 2212 | 8893 | 7634 4214 1924 | 5665 3185 6925 | 2107 1107 | 68 9598 | 3829 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 3D2 |
100N | 61 |
200N | 823 |
400N | 8292 7291 4693 |
1TR | 6563 |
3TR | 71830 62887 97636 68648 05888 65372 44559 |
10TR | 91097 56483 |
15TR | 11338 |
30TR | 12245 |
2Tỷ | 516760 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 18/03/19
0 | 5 | 59 | |
1 | 6 | 60 63 61 | |
2 | 23 | 7 | 72 |
3 | 38 30 36 | 8 | 83 87 88 |
4 | 45 48 | 9 | 97 92 91 93 |
TP. HCM - 18/03/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1830 6760 | 61 7291 | 8292 5372 | 823 4693 6563 6483 | 2245 | 7636 | 2887 1097 | 8648 5888 1338 | 4559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 3C7 |
100N | 19 |
200N | 353 |
400N | 3458 3635 0449 |
1TR | 1997 |
3TR | 90105 51207 49892 93963 77851 42953 11070 |
10TR | 21374 13359 |
15TR | 16850 |
30TR | 70259 |
2Tỷ | 902939 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 16/03/19
0 | 05 07 | 5 | 59 50 59 51 53 58 53 |
1 | 19 | 6 | 63 |
2 | 7 | 74 70 | |
3 | 39 35 | 8 | |
4 | 49 | 9 | 92 97 |
TP. HCM - 16/03/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1070 6850 | 7851 | 9892 | 353 3963 2953 | 1374 | 3635 0105 | 1997 1207 | 3458 | 19 0449 3359 0259 2939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 3C2 |
100N | 87 |
200N | 363 |
400N | 4061 4779 5054 |
1TR | 0528 |
3TR | 73441 91515 67989 49943 20979 33800 47027 |
10TR | 19642 84335 |
15TR | 11264 |
30TR | 10617 |
2Tỷ | 745185 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 11/03/19
0 | 00 | 5 | 54 |
1 | 17 15 | 6 | 64 61 63 |
2 | 27 28 | 7 | 79 79 |
3 | 35 | 8 | 85 89 87 |
4 | 42 41 43 | 9 |
TP. HCM - 11/03/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3800 | 4061 3441 | 9642 | 363 9943 | 5054 1264 | 1515 4335 5185 | 87 7027 0617 | 0528 | 4779 7989 0979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 3B7 |
100N | 97 |
200N | 051 |
400N | 8801 6339 5617 |
1TR | 2732 |
3TR | 22696 57024 06301 73763 80153 68327 47056 |
10TR | 18068 26134 |
15TR | 23870 |
30TR | 84878 |
2Tỷ | 901300 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 09/03/19
0 | 00 01 01 | 5 | 53 56 51 |
1 | 17 | 6 | 68 63 |
2 | 24 27 | 7 | 78 70 |
3 | 34 32 39 | 8 | |
4 | 9 | 96 97 |
TP. HCM - 09/03/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3870 1300 | 051 8801 6301 | 2732 | 3763 0153 | 7024 6134 | 2696 7056 | 97 5617 8327 | 8068 4878 | 6339 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 13 ngày )
93 ( 12 ngày )
11 ( 10 ngày )
95 ( 10 ngày )
79 ( 9 ngày )
92 ( 8 ngày )
75 ( 7 ngày )
87 ( 7 ngày )
67 ( 6 ngày )
80 ( 6 ngày )
99 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 29 ngày )
33 ( 20 ngày )
00 ( 12 ngày )
07 ( 12 ngày )
25 ( 12 ngày )
26 ( 12 ngày )
37 ( 11 ngày )
87 ( 11 ngày )
28 ( 10 ngày )
41 ( 10 ngày )
79 ( 10 ngày )
|