Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 11E2 |
100N | 77 |
200N | 229 |
400N | 8827 7987 0101 |
1TR | 1637 |
3TR | 89100 41417 16678 31843 41348 44260 50215 |
10TR | 65891 84277 |
15TR | 64010 |
30TR | 67522 |
2Tỷ | 258650 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 25/11/24
0 | 00 01 | 5 | 50 |
1 | 10 17 15 | 6 | 60 |
2 | 22 27 29 | 7 | 77 78 77 |
3 | 37 | 8 | 87 |
4 | 43 48 | 9 | 91 |
TP. HCM - 25/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9100 4260 4010 8650 | 0101 5891 | 7522 | 1843 | 0215 | 77 8827 7987 1637 1417 4277 | 6678 1348 | 229 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 11D7 |
100N | 04 |
200N | 117 |
400N | 2664 9171 5295 |
1TR | 7184 |
3TR | 15357 19258 55242 15795 84312 48660 84352 |
10TR | 23887 72835 |
15TR | 45218 |
30TR | 91285 |
2Tỷ | 135605 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 23/11/24
0 | 05 04 | 5 | 57 58 52 |
1 | 18 12 17 | 6 | 60 64 |
2 | 7 | 71 | |
3 | 35 | 8 | 85 87 84 |
4 | 42 | 9 | 95 95 |
TP. HCM - 23/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8660 | 9171 | 5242 4312 4352 | 04 2664 7184 | 5295 5795 2835 1285 5605 | 117 5357 3887 | 9258 5218 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 11D2 |
100N | 28 |
200N | 737 |
400N | 9218 4476 9941 |
1TR | 9567 |
3TR | 10010 25831 31679 94488 72022 46594 20549 |
10TR | 07499 65839 |
15TR | 47858 |
30TR | 96070 |
2Tỷ | 233941 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 18/11/24
0 | 5 | 58 | |
1 | 10 18 | 6 | 67 |
2 | 22 28 | 7 | 70 79 76 |
3 | 39 31 37 | 8 | 88 |
4 | 41 49 41 | 9 | 99 94 |
TP. HCM - 18/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0010 6070 | 9941 5831 3941 | 2022 | 6594 | 4476 | 737 9567 | 28 9218 4488 7858 | 1679 0549 7499 5839 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 11C7 |
100N | 27 |
200N | 453 |
400N | 2079 2410 2761 |
1TR | 9978 |
3TR | 47422 80253 36017 26417 35143 93079 79829 |
10TR | 32690 51139 |
15TR | 32718 |
30TR | 46361 |
2Tỷ | 344734 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 16/11/24
0 | 5 | 53 53 | |
1 | 18 17 17 10 | 6 | 61 61 |
2 | 22 29 27 | 7 | 79 78 79 |
3 | 34 39 | 8 | |
4 | 43 | 9 | 90 |
TP. HCM - 16/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2410 2690 | 2761 6361 | 7422 | 453 0253 5143 | 4734 | 27 6017 6417 | 9978 2718 | 2079 3079 9829 1139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 11C2 |
100N | 08 |
200N | 835 |
400N | 5327 8030 3625 |
1TR | 6719 |
3TR | 26210 26325 75044 04280 99885 58037 17856 |
10TR | 54572 36937 |
15TR | 82327 |
30TR | 25602 |
2Tỷ | 392426 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 11/11/24
0 | 02 08 | 5 | 56 |
1 | 10 19 | 6 | |
2 | 26 27 25 27 25 | 7 | 72 |
3 | 37 37 30 35 | 8 | 80 85 |
4 | 44 | 9 |
TP. HCM - 11/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8030 6210 4280 | 4572 5602 | 5044 | 835 3625 6325 9885 | 7856 2426 | 5327 8037 6937 2327 | 08 | 6719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 11B7 |
100N | 83 |
200N | 877 |
400N | 9484 6513 0278 |
1TR | 8907 |
3TR | 83340 12206 26798 37107 24820 93293 97953 |
10TR | 53741 70457 |
15TR | 76378 |
30TR | 23780 |
2Tỷ | 956097 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 09/11/24
0 | 06 07 07 | 5 | 57 53 |
1 | 13 | 6 | |
2 | 20 | 7 | 78 78 77 |
3 | 8 | 80 84 83 | |
4 | 41 40 | 9 | 97 98 93 |
TP. HCM - 09/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3340 4820 3780 | 3741 | 83 6513 3293 7953 | 9484 | 2206 | 877 8907 7107 0457 6097 | 0278 6798 6378 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|