Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 1D7 |
100N | 61 |
200N | 136 |
400N | 0044 4583 1438 |
1TR | 0358 |
3TR | 82283 86694 05210 17206 26333 47800 16423 |
10TR | 77839 86623 |
15TR | 09814 |
30TR | 90238 |
2Tỷ | 733844 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 26/01/19
0 | 06 00 | 5 | 58 |
1 | 14 10 | 6 | 61 |
2 | 23 23 | 7 | |
3 | 38 39 33 38 36 | 8 | 83 83 |
4 | 44 44 | 9 | 94 |
TP. HCM - 26/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5210 7800 | 61 | 4583 2283 6333 6423 6623 | 0044 6694 9814 3844 | 136 7206 | 1438 0358 0238 | 7839 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 1D2 |
100N | 20 |
200N | 941 |
400N | 0019 4510 0806 |
1TR | 5511 |
3TR | 02914 36184 87115 46224 03690 30810 48849 |
10TR | 34340 20720 |
15TR | 58564 |
30TR | 88841 |
2Tỷ | 194963 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 21/01/19
0 | 06 | 5 | |
1 | 14 15 10 11 19 10 | 6 | 63 64 |
2 | 20 24 20 | 7 | |
3 | 8 | 84 | |
4 | 41 40 49 41 | 9 | 90 |
TP. HCM - 21/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 4510 3690 0810 4340 0720 | 941 5511 8841 | 4963 | 2914 6184 6224 8564 | 7115 | 0806 | 0019 8849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 1C7 |
100N | 69 |
200N | 887 |
400N | 0775 8459 4102 |
1TR | 7169 |
3TR | 93447 83466 32212 56248 12299 07371 50394 |
10TR | 60767 76286 |
15TR | 15198 |
30TR | 76692 |
2Tỷ | 068479 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 19/01/19
0 | 02 | 5 | 59 |
1 | 12 | 6 | 67 66 69 69 |
2 | 7 | 79 71 75 | |
3 | 8 | 86 87 | |
4 | 47 48 | 9 | 92 98 99 94 |
TP. HCM - 19/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7371 | 4102 2212 6692 | 0394 | 0775 | 3466 6286 | 887 3447 0767 | 6248 5198 | 69 8459 7169 2299 8479 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 1C2 |
100N | 46 |
200N | 532 |
400N | 5121 0527 2969 |
1TR | 2496 |
3TR | 13009 14277 77656 83096 99027 58173 36635 |
10TR | 16474 49612 |
15TR | 35083 |
30TR | 45382 |
2Tỷ | 021420 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 14/01/19
0 | 09 | 5 | 56 |
1 | 12 | 6 | 69 |
2 | 20 27 21 27 | 7 | 74 77 73 |
3 | 35 32 | 8 | 82 83 |
4 | 46 | 9 | 96 96 |
TP. HCM - 14/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1420 | 5121 | 532 9612 5382 | 8173 5083 | 6474 | 6635 | 46 2496 7656 3096 | 0527 4277 9027 | 2969 3009 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 1B7 |
100N | 35 |
200N | 930 |
400N | 2440 7905 3287 |
1TR | 5411 |
3TR | 42189 57721 51996 39037 15451 24573 49286 |
10TR | 74759 04850 |
15TR | 71711 |
30TR | 81209 |
2Tỷ | 643358 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 12/01/19
0 | 09 05 | 5 | 58 59 50 51 |
1 | 11 11 | 6 | |
2 | 21 | 7 | 73 |
3 | 37 30 35 | 8 | 89 86 87 |
4 | 40 | 9 | 96 |
TP. HCM - 12/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
930 2440 4850 | 5411 7721 5451 1711 | 4573 | 35 7905 | 1996 9286 | 3287 9037 | 3358 | 2189 4759 1209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 1B2 |
100N | 35 |
200N | 348 |
400N | 4170 0225 3220 |
1TR | 2864 |
3TR | 40420 47523 78432 51433 54494 62332 69853 |
10TR | 49979 02545 |
15TR | 32444 |
30TR | 56715 |
2Tỷ | 334781 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 07/01/19
0 | 5 | 53 | |
1 | 15 | 6 | 64 |
2 | 20 23 25 20 | 7 | 79 70 |
3 | 32 33 32 35 | 8 | 81 |
4 | 44 45 48 | 9 | 94 |
TP. HCM - 07/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4170 3220 0420 | 4781 | 8432 2332 | 7523 1433 9853 | 2864 4494 2444 | 35 0225 2545 6715 | 348 | 9979 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|