Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10D7 |
100N | 80 |
200N | 957 |
400N | 9584 1783 4045 |
1TR | 7489 |
3TR | 59792 01544 58289 64541 68521 60712 24169 |
10TR | 40322 92983 |
15TR | 94080 |
30TR | 70617 |
2Tỷ | 429149 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 27/10/18
0 | 5 | 57 | |
1 | 17 12 | 6 | 69 |
2 | 22 21 | 7 | |
3 | 8 | 80 83 89 89 84 83 80 | |
4 | 49 44 41 45 | 9 | 92 |
TP. HCM - 27/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 4080 | 4541 8521 | 9792 0712 0322 | 1783 2983 | 9584 1544 | 4045 | 957 0617 | 7489 8289 4169 9149 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 10D2 |
100N | 02 |
200N | 912 |
400N | 4507 8609 2279 |
1TR | 2470 |
3TR | 18031 65042 61861 21158 74031 22158 04180 |
10TR | 37555 78972 |
15TR | 56277 |
30TR | 82171 |
2Tỷ | 278232 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 22/10/18
0 | 07 09 02 | 5 | 55 58 58 |
1 | 12 | 6 | 61 |
2 | 7 | 71 77 72 70 79 | |
3 | 32 31 31 | 8 | 80 |
4 | 42 | 9 |
TP. HCM - 22/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2470 4180 | 8031 1861 4031 2171 | 02 912 5042 8972 8232 | 7555 | 4507 6277 | 1158 2158 | 8609 2279 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10C7 |
100N | 55 |
200N | 732 |
400N | 8235 2961 3753 |
1TR | 6013 |
3TR | 92081 92002 73187 68011 05793 29424 05105 |
10TR | 83715 23647 |
15TR | 84499 |
30TR | 20006 |
2Tỷ | 574866 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 20/10/18
0 | 06 02 05 | 5 | 53 55 |
1 | 15 11 13 | 6 | 66 61 |
2 | 24 | 7 | |
3 | 35 32 | 8 | 81 87 |
4 | 47 | 9 | 99 93 |
TP. HCM - 20/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2961 2081 8011 | 732 2002 | 3753 6013 5793 | 9424 | 55 8235 5105 3715 | 0006 4866 | 3187 3647 | 4499 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 10C2 |
100N | 75 |
200N | 016 |
400N | 5258 2342 0994 |
1TR | 2533 |
3TR | 06733 10120 79251 50234 45980 16642 19984 |
10TR | 22763 73921 |
15TR | 22457 |
30TR | 87551 |
2Tỷ | 481504 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 15/10/18
0 | 04 | 5 | 51 57 51 58 |
1 | 16 | 6 | 63 |
2 | 21 20 | 7 | 75 |
3 | 33 34 33 | 8 | 80 84 |
4 | 42 42 | 9 | 94 |
TP. HCM - 15/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0120 5980 | 9251 3921 7551 | 2342 6642 | 2533 6733 2763 | 0994 0234 9984 1504 | 75 | 016 | 2457 | 5258 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10B7 |
100N | 82 |
200N | 885 |
400N | 2953 6719 0997 |
1TR | 5805 |
3TR | 56896 35299 68108 76377 40039 07107 42729 |
10TR | 77136 60893 |
15TR | 43808 |
30TR | 68153 |
2Tỷ | 149289 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 13/10/18
0 | 08 08 07 05 | 5 | 53 53 |
1 | 19 | 6 | |
2 | 29 | 7 | 77 |
3 | 36 39 | 8 | 89 85 82 |
4 | 9 | 93 96 99 97 |
TP. HCM - 13/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
82 | 2953 0893 8153 | 885 5805 | 6896 7136 | 0997 6377 7107 | 8108 3808 | 6719 5299 0039 2729 9289 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 10B2 |
100N | 16 |
200N | 400 |
400N | 4326 2316 9265 |
1TR | 2999 |
3TR | 71472 95850 88041 27239 96242 01711 36384 |
10TR | 60472 86469 |
15TR | 95481 |
30TR | 83544 |
2Tỷ | 761053 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 08/10/18
0 | 00 | 5 | 53 50 |
1 | 11 16 16 | 6 | 69 65 |
2 | 26 | 7 | 72 72 |
3 | 39 | 8 | 81 84 |
4 | 44 41 42 | 9 | 99 |
TP. HCM - 08/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
400 5850 | 8041 1711 5481 | 1472 6242 0472 | 1053 | 6384 3544 | 9265 | 16 4326 2316 | 2999 7239 6469 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|