Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 9D7 |
100N | 07 |
200N | 381 |
400N | 2228 0911 1765 |
1TR | 3805 |
3TR | 95915 41270 87339 76929 76056 59971 99869 |
10TR | 60843 77870 |
15TR | 60519 |
30TR | 73238 |
2Tỷ | 949348 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 28/09/24
0 | 05 07 | 5 | 56 |
1 | 19 15 11 | 6 | 69 65 |
2 | 29 28 | 7 | 70 70 71 |
3 | 38 39 | 8 | 81 |
4 | 48 43 | 9 |
TP. HCM - 28/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1270 7870 | 381 0911 9971 | 0843 | 1765 3805 5915 | 6056 | 07 | 2228 3238 9348 | 7339 6929 9869 0519 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 9D2 |
100N | 68 |
200N | 106 |
400N | 5894 6406 3363 |
1TR | 3019 |
3TR | 98822 60430 70523 37225 96846 30279 09674 |
10TR | 31708 31965 |
15TR | 57824 |
30TR | 30392 |
2Tỷ | 302921 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 23/09/24
0 | 08 06 06 | 5 | |
1 | 19 | 6 | 65 63 68 |
2 | 21 24 22 23 25 | 7 | 79 74 |
3 | 30 | 8 | |
4 | 46 | 9 | 92 94 |
TP. HCM - 23/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0430 | 2921 | 8822 0392 | 3363 0523 | 5894 9674 7824 | 7225 1965 | 106 6406 6846 | 68 1708 | 3019 0279 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 9C7 |
100N | 45 |
200N | 265 |
400N | 9347 4726 3816 |
1TR | 5323 |
3TR | 10225 61141 80134 50972 42321 96580 04123 |
10TR | 66263 87322 |
15TR | 88005 |
30TR | 19226 |
2Tỷ | 276397 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 21/09/24
0 | 05 | 5 | |
1 | 16 | 6 | 63 65 |
2 | 26 22 25 21 23 23 26 | 7 | 72 |
3 | 34 | 8 | 80 |
4 | 41 47 45 | 9 | 97 |
TP. HCM - 21/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6580 | 1141 2321 | 0972 7322 | 5323 4123 6263 | 0134 | 45 265 0225 8005 | 4726 3816 9226 | 9347 6397 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 9C2 |
100N | 07 |
200N | 100 |
400N | 9248 1478 5292 |
1TR | 5242 |
3TR | 74955 82627 62198 02919 27494 32766 47479 |
10TR | 93321 65831 |
15TR | 06303 |
30TR | 23412 |
2Tỷ | 549394 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 16/09/24
0 | 03 00 07 | 5 | 55 |
1 | 12 19 | 6 | 66 |
2 | 21 27 | 7 | 79 78 |
3 | 31 | 8 | |
4 | 42 48 | 9 | 94 98 94 92 |
TP. HCM - 16/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
100 | 3321 5831 | 5292 5242 3412 | 6303 | 7494 9394 | 4955 | 2766 | 07 2627 | 9248 1478 2198 | 2919 7479 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 9B7 |
100N | 84 |
200N | 568 |
400N | 9685 4328 0237 |
1TR | 1481 |
3TR | 93349 43802 09057 91800 19821 06817 71760 |
10TR | 45079 52818 |
15TR | 73755 |
30TR | 01774 |
2Tỷ | 011517 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 14/09/24
0 | 02 00 | 5 | 55 57 |
1 | 17 18 17 | 6 | 60 68 |
2 | 21 28 | 7 | 74 79 |
3 | 37 | 8 | 81 85 84 |
4 | 49 | 9 |
TP. HCM - 14/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1800 1760 | 1481 9821 | 3802 | 84 1774 | 9685 3755 | 0237 9057 6817 1517 | 568 4328 2818 | 3349 5079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 9B2 |
100N | 59 |
200N | 967 |
400N | 8317 6187 8767 |
1TR | 8892 |
3TR | 77782 17693 18412 95640 15132 90814 62772 |
10TR | 39101 17782 |
15TR | 93945 |
30TR | 69659 |
2Tỷ | 087296 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 09/09/24
0 | 01 | 5 | 59 59 |
1 | 12 14 17 | 6 | 67 67 |
2 | 7 | 72 | |
3 | 32 | 8 | 82 82 87 |
4 | 45 40 | 9 | 96 93 92 |
TP. HCM - 09/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5640 | 9101 | 8892 7782 8412 5132 2772 7782 | 7693 | 0814 | 3945 | 7296 | 967 8317 6187 8767 | 59 9659 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|