Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10D7 |
100N | 99 |
200N | 476 |
400N | 9444 1776 7685 |
1TR | 8215 |
3TR | 36253 95671 00545 42691 97861 82561 92797 |
10TR | 11308 85459 |
15TR | 35079 |
30TR | 57145 |
2Tỷ | 226898 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 28/10/17
0 | 08 | 5 | 59 53 |
1 | 15 | 6 | 61 61 |
2 | 7 | 79 71 76 76 | |
3 | 8 | 85 | |
4 | 45 45 44 | 9 | 98 91 97 99 |
TP. HCM - 28/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5671 2691 7861 2561 | 6253 | 9444 | 7685 8215 0545 7145 | 476 1776 | 2797 | 1308 6898 | 99 5459 5079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 10D2 |
100N | 13 |
200N | 543 |
400N | 1980 8976 8803 |
1TR | 8419 |
3TR | 46512 31329 96827 41235 24084 69946 54114 |
10TR | 94840 55085 |
15TR | 71731 |
30TR | 51728 |
2Tỷ | 623567 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 23/10/17
0 | 03 | 5 | |
1 | 12 14 19 13 | 6 | 67 |
2 | 28 29 27 | 7 | 76 |
3 | 31 35 | 8 | 85 84 80 |
4 | 40 46 43 | 9 |
TP. HCM - 23/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1980 4840 | 1731 | 6512 | 13 543 8803 | 4084 4114 | 1235 5085 | 8976 9946 | 6827 3567 | 1728 | 8419 1329 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10C7 |
100N | 17 |
200N | 750 |
400N | 5032 9350 7370 |
1TR | 0730 |
3TR | 16806 12479 39776 85662 77565 39213 93097 |
10TR | 65049 76764 |
15TR | 42907 |
30TR | 29422 |
2Tỷ | 572653 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 21/10/17
0 | 07 06 | 5 | 53 50 50 |
1 | 13 17 | 6 | 64 62 65 |
2 | 22 | 7 | 79 76 70 |
3 | 30 32 | 8 | |
4 | 49 | 9 | 97 |
TP. HCM - 21/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
750 9350 7370 0730 | 5032 5662 9422 | 9213 2653 | 6764 | 7565 | 6806 9776 | 17 3097 2907 | 2479 5049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 10C2 |
100N | 97 |
200N | 200 |
400N | 8618 1046 1412 |
1TR | 8545 |
3TR | 31103 29741 79753 85065 09792 85111 49355 |
10TR | 25837 57530 |
15TR | 41732 |
30TR | 92986 |
2Tỷ | 100897 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 16/10/17
0 | 03 00 | 5 | 53 55 |
1 | 11 18 12 | 6 | 65 |
2 | 7 | ||
3 | 32 37 30 | 8 | 86 |
4 | 41 45 46 | 9 | 97 92 97 |
TP. HCM - 16/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
200 7530 | 9741 5111 | 1412 9792 1732 | 1103 9753 | 8545 5065 9355 | 1046 2986 | 97 5837 0897 | 8618 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10B7 |
100N | 20 |
200N | 414 |
400N | 4457 7015 0892 |
1TR | 5912 |
3TR | 49464 44159 15435 83114 77303 42587 41194 |
10TR | 16317 88272 |
15TR | 46525 |
30TR | 83748 |
2Tỷ | 707718 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 14/10/17
0 | 03 | 5 | 59 57 |
1 | 18 17 14 12 15 14 | 6 | 64 |
2 | 25 20 | 7 | 72 |
3 | 35 | 8 | 87 |
4 | 48 | 9 | 94 92 |
TP. HCM - 14/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 | 0892 5912 8272 | 7303 | 414 9464 3114 1194 | 7015 5435 6525 | 4457 2587 6317 | 3748 7718 | 4159 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 10B2 |
100N | 11 |
200N | 154 |
400N | 7482 7315 9760 |
1TR | 2774 |
3TR | 08893 15485 08588 57813 04101 98669 21703 |
10TR | 16725 26681 |
15TR | 34995 |
30TR | 70922 |
2Tỷ | 167364 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 09/10/17
0 | 01 03 | 5 | 54 |
1 | 13 15 11 | 6 | 64 69 60 |
2 | 22 25 | 7 | 74 |
3 | 8 | 81 85 88 82 | |
4 | 9 | 95 93 |
TP. HCM - 09/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9760 | 11 4101 6681 | 7482 0922 | 8893 7813 1703 | 154 2774 7364 | 7315 5485 6725 4995 | 8588 | 8669 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|