Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 11A7 |
100N | 33 |
200N | 507 |
400N | 5153 7554 2476 |
1TR | 3022 |
3TR | 25397 85736 95915 40335 66152 90191 45430 |
10TR | 76083 10853 |
15TR | 27098 |
30TR | 23782 |
2Tỷ | 716606 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 04/11/17
0 | 06 07 | 5 | 53 52 53 54 |
1 | 15 | 6 | |
2 | 22 | 7 | 76 |
3 | 36 35 30 33 | 8 | 82 83 |
4 | 9 | 98 97 91 |
TP. HCM - 04/11/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5430 | 0191 | 3022 6152 3782 | 33 5153 6083 0853 | 7554 | 5915 0335 | 2476 5736 6606 | 507 5397 | 7098 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 10E2 |
100N | 21 |
200N | 034 |
400N | 0559 3776 2974 |
1TR | 9906 |
3TR | 33811 68688 76074 62104 49425 24543 13916 |
10TR | 00428 39371 |
15TR | 43361 |
30TR | 94720 |
2Tỷ | 064305 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 30/10/17
0 | 05 04 06 | 5 | 59 |
1 | 11 16 | 6 | 61 |
2 | 20 28 25 21 | 7 | 71 74 76 74 |
3 | 34 | 8 | 88 |
4 | 43 | 9 |
TP. HCM - 30/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4720 | 21 3811 9371 3361 | 4543 | 034 2974 6074 2104 | 9425 4305 | 3776 9906 3916 | 8688 0428 | 0559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10D7 |
100N | 99 |
200N | 476 |
400N | 9444 1776 7685 |
1TR | 8215 |
3TR | 36253 95671 00545 42691 97861 82561 92797 |
10TR | 11308 85459 |
15TR | 35079 |
30TR | 57145 |
2Tỷ | 226898 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 28/10/17
0 | 08 | 5 | 59 53 |
1 | 15 | 6 | 61 61 |
2 | 7 | 79 71 76 76 | |
3 | 8 | 85 | |
4 | 45 45 44 | 9 | 98 91 97 99 |
TP. HCM - 28/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5671 2691 7861 2561 | 6253 | 9444 | 7685 8215 0545 7145 | 476 1776 | 2797 | 1308 6898 | 99 5459 5079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 10D2 |
100N | 13 |
200N | 543 |
400N | 1980 8976 8803 |
1TR | 8419 |
3TR | 46512 31329 96827 41235 24084 69946 54114 |
10TR | 94840 55085 |
15TR | 71731 |
30TR | 51728 |
2Tỷ | 623567 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 23/10/17
0 | 03 | 5 | |
1 | 12 14 19 13 | 6 | 67 |
2 | 28 29 27 | 7 | 76 |
3 | 31 35 | 8 | 85 84 80 |
4 | 40 46 43 | 9 |
TP. HCM - 23/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1980 4840 | 1731 | 6512 | 13 543 8803 | 4084 4114 | 1235 5085 | 8976 9946 | 6827 3567 | 1728 | 8419 1329 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10C7 |
100N | 17 |
200N | 750 |
400N | 5032 9350 7370 |
1TR | 0730 |
3TR | 16806 12479 39776 85662 77565 39213 93097 |
10TR | 65049 76764 |
15TR | 42907 |
30TR | 29422 |
2Tỷ | 572653 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 21/10/17
0 | 07 06 | 5 | 53 50 50 |
1 | 13 17 | 6 | 64 62 65 |
2 | 22 | 7 | 79 76 70 |
3 | 30 32 | 8 | |
4 | 49 | 9 | 97 |
TP. HCM - 21/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
750 9350 7370 0730 | 5032 5662 9422 | 9213 2653 | 6764 | 7565 | 6806 9776 | 17 3097 2907 | 2479 5049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 10C2 |
100N | 97 |
200N | 200 |
400N | 8618 1046 1412 |
1TR | 8545 |
3TR | 31103 29741 79753 85065 09792 85111 49355 |
10TR | 25837 57530 |
15TR | 41732 |
30TR | 92986 |
2Tỷ | 100897 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 16/10/17
0 | 03 00 | 5 | 53 55 |
1 | 11 18 12 | 6 | 65 |
2 | 7 | ||
3 | 32 37 30 | 8 | 86 |
4 | 41 45 46 | 9 | 97 92 97 |
TP. HCM - 16/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
200 7530 | 9741 5111 | 1412 9792 1732 | 1103 9753 | 8545 5065 9355 | 1046 2986 | 97 5837 0897 | 8618 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 14 ngày )
35 ( 12 ngày )
93 ( 11 ngày )
11 ( 9 ngày )
95 ( 9 ngày )
66 ( 8 ngày )
79 ( 8 ngày )
92 ( 7 ngày )
75 ( 6 ngày )
85 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 28 ngày )
33 ( 19 ngày )
03 ( 13 ngày )
59 ( 12 ngày )
00 ( 11 ngày )
07 ( 11 ngày )
25 ( 11 ngày )
26 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
87 ( 10 ngày )
|