Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 4E7 |
100N | 60 |
200N | 766 |
400N | 8980 8434 4961 |
1TR | 2410 |
3TR | 01130 13188 17130 99230 47226 85071 94520 |
10TR | 18409 86498 |
15TR | 20495 |
30TR | 68556 |
2Tỷ | 356255 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 29/04/23
0 | 09 | 5 | 55 56 |
1 | 10 | 6 | 61 66 60 |
2 | 26 20 | 7 | 71 |
3 | 30 30 30 34 | 8 | 88 80 |
4 | 9 | 95 98 |
TP. HCM - 29/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 8980 2410 1130 7130 9230 4520 | 4961 5071 | 8434 | 0495 6255 | 766 7226 8556 | 3188 6498 | 8409 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 4E2 |
100N | 44 |
200N | 126 |
400N | 5549 5495 3306 |
1TR | 4052 |
3TR | 57937 29742 47636 24830 55989 12784 04115 |
10TR | 67374 60126 |
15TR | 80521 |
30TR | 97773 |
2Tỷ | 228827 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 24/04/23
0 | 06 | 5 | 52 |
1 | 15 | 6 | |
2 | 27 21 26 26 | 7 | 73 74 |
3 | 37 36 30 | 8 | 89 84 |
4 | 42 49 44 | 9 | 95 |
TP. HCM - 24/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4830 | 0521 | 4052 9742 | 7773 | 44 2784 7374 | 5495 4115 | 126 3306 7636 0126 | 7937 8827 | 5549 5989 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 4D7 |
100N | 68 |
200N | 803 |
400N | 1398 2650 2889 |
1TR | 4216 |
3TR | 12890 71358 05991 74940 66751 87445 01847 |
10TR | 51502 29178 |
15TR | 94597 |
30TR | 19467 |
2Tỷ | 671998 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 22/04/23
0 | 02 03 | 5 | 58 51 50 |
1 | 16 | 6 | 67 68 |
2 | 7 | 78 | |
3 | 8 | 89 | |
4 | 40 45 47 | 9 | 98 97 90 91 98 |
TP. HCM - 22/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2650 2890 4940 | 5991 6751 | 1502 | 803 | 7445 | 4216 | 1847 4597 9467 | 68 1398 1358 9178 1998 | 2889 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 4D2 |
100N | 03 |
200N | 750 |
400N | 0454 0224 2955 |
1TR | 0004 |
3TR | 01538 87676 45195 67521 36264 28251 65530 |
10TR | 03634 90742 |
15TR | 70903 |
30TR | 82358 |
2Tỷ | 376763 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 17/04/23
0 | 03 04 03 | 5 | 58 51 54 55 50 |
1 | 6 | 63 64 | |
2 | 21 24 | 7 | 76 |
3 | 34 38 30 | 8 | |
4 | 42 | 9 | 95 |
TP. HCM - 17/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
750 5530 | 7521 8251 | 0742 | 03 0903 6763 | 0454 0224 0004 6264 3634 | 2955 5195 | 7676 | 1538 2358 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 4C7 |
100N | 88 |
200N | 369 |
400N | 9317 9206 8238 |
1TR | 5122 |
3TR | 73399 78479 90799 64227 16650 46520 07524 |
10TR | 64500 86620 |
15TR | 94447 |
30TR | 30316 |
2Tỷ | 423809 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 15/04/23
0 | 09 00 06 | 5 | 50 |
1 | 16 17 | 6 | 69 |
2 | 20 27 20 24 22 | 7 | 79 |
3 | 38 | 8 | 88 |
4 | 47 | 9 | 99 99 |
TP. HCM - 15/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6650 6520 4500 6620 | 5122 | 7524 | 9206 0316 | 9317 4227 4447 | 88 8238 | 369 3399 8479 0799 3809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 4C2 |
100N | 96 |
200N | 067 |
400N | 3039 1834 0256 |
1TR | 2658 |
3TR | 12040 61730 61467 95275 06567 26533 97288 |
10TR | 43472 46275 |
15TR | 85665 |
30TR | 26196 |
2Tỷ | 331863 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 10/04/23
0 | 5 | 58 56 | |
1 | 6 | 63 65 67 67 67 | |
2 | 7 | 72 75 75 | |
3 | 30 33 39 34 | 8 | 88 |
4 | 40 | 9 | 96 96 |
TP. HCM - 10/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2040 1730 | 3472 | 6533 1863 | 1834 | 5275 6275 5665 | 96 0256 6196 | 067 1467 6567 | 2658 7288 | 3039 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 14 ngày )
35 ( 12 ngày )
93 ( 11 ngày )
11 ( 9 ngày )
95 ( 9 ngày )
66 ( 8 ngày )
79 ( 8 ngày )
92 ( 7 ngày )
75 ( 6 ngày )
85 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 28 ngày )
33 ( 19 ngày )
03 ( 13 ngày )
59 ( 12 ngày )
00 ( 11 ngày )
07 ( 11 ngày )
25 ( 11 ngày )
26 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
87 ( 10 ngày )
|