Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 9E7 |
100N | 09 |
200N | 736 |
400N | 8493 2377 3282 |
1TR | 8267 |
3TR | 65519 78045 68210 51231 73326 51970 62664 |
10TR | 24279 34978 |
15TR | 26043 |
30TR | 65761 |
2Tỷ | 416563 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 29/09/12
0 | 09 | 5 | |
1 | 19 10 | 6 | 63 61 64 67 |
2 | 26 | 7 | 79 78 70 77 |
3 | 31 36 | 8 | 82 |
4 | 43 45 | 9 | 93 |
TP. HCM - 29/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8210 1970 | 1231 5761 | 3282 | 8493 6043 6563 | 2664 | 8045 | 736 3326 | 2377 8267 | 4978 | 09 5519 4279 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 9E2 |
100N | 33 |
200N | 237 |
400N | 9498 6637 5683 |
1TR | 1989 |
3TR | 41279 31812 55722 23551 07283 59450 58728 |
10TR | 86475 37424 |
15TR | 42631 |
30TR | 43035 |
2Tỷ | 218981 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 24/09/12
0 | 5 | 51 50 | |
1 | 12 | 6 | |
2 | 24 22 28 | 7 | 75 79 |
3 | 35 31 37 37 33 | 8 | 81 83 89 83 |
4 | 9 | 98 |
TP. HCM - 24/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9450 | 3551 2631 8981 | 1812 5722 | 33 5683 7283 | 7424 | 6475 3035 | 237 6637 | 9498 8728 | 1989 1279 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 9D7 |
100N | 81 |
200N | 578 |
400N | 1614 8778 7659 |
1TR | 2299 |
3TR | 75141 62533 65932 38383 59098 96413 19861 |
10TR | 25246 52004 |
15TR | 14029 |
30TR | 01750 |
2Tỷ | 922619 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 22/09/12
0 | 04 | 5 | 50 59 |
1 | 19 13 14 | 6 | 61 |
2 | 29 | 7 | 78 78 |
3 | 33 32 | 8 | 83 81 |
4 | 46 41 | 9 | 98 99 |
TP. HCM - 22/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1750 | 81 5141 9861 | 5932 | 2533 8383 6413 | 1614 2004 | 5246 | 578 8778 9098 | 7659 2299 4029 2619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 9D2 |
100N | 39 |
200N | 435 |
400N | 2565 4127 4937 |
1TR | 5861 |
3TR | 14454 96633 91895 68742 51180 33159 59256 |
10TR | 98914 25311 |
15TR | 22505 |
30TR | 97339 |
2Tỷ | 344422 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 17/09/12
0 | 05 | 5 | 54 59 56 |
1 | 14 11 | 6 | 61 65 |
2 | 22 27 | 7 | |
3 | 39 33 37 35 39 | 8 | 80 |
4 | 42 | 9 | 95 |
TP. HCM - 17/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1180 | 5861 5311 | 8742 4422 | 6633 | 4454 8914 | 435 2565 1895 2505 | 9256 | 4127 4937 | 39 3159 7339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 9C7 |
100N | 22 |
200N | 838 |
400N | 6359 9379 0316 |
1TR | 7982 |
3TR | 90412 33124 49865 28369 74773 67988 14883 |
10TR | 33120 28284 |
15TR | 34846 |
30TR | 72766 |
2Tỷ | 464701 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 15/09/12
0 | 01 | 5 | 59 |
1 | 12 16 | 6 | 66 65 69 |
2 | 20 24 22 | 7 | 73 79 |
3 | 38 | 8 | 84 88 83 82 |
4 | 46 | 9 |
TP. HCM - 15/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3120 | 4701 | 22 7982 0412 | 4773 4883 | 3124 8284 | 9865 | 0316 4846 2766 | 838 7988 | 6359 9379 8369 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 9C2 |
100N | 69 |
200N | 464 |
400N | 6459 1700 8512 |
1TR | 8919 |
3TR | 36121 24762 14321 47723 25129 79514 80682 |
10TR | 28139 05260 |
15TR | 44365 |
30TR | 66793 |
2Tỷ | 900981 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 10/09/12
0 | 00 | 5 | 59 |
1 | 14 19 12 | 6 | 65 60 62 64 69 |
2 | 21 21 23 29 | 7 | |
3 | 39 | 8 | 81 82 |
4 | 9 | 93 |
TP. HCM - 10/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1700 5260 | 6121 4321 0981 | 8512 4762 0682 | 7723 6793 | 464 9514 | 4365 | 69 6459 8919 5129 8139 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 14 ngày )
35 ( 12 ngày )
93 ( 11 ngày )
11 ( 9 ngày )
95 ( 9 ngày )
66 ( 8 ngày )
79 ( 8 ngày )
92 ( 7 ngày )
75 ( 6 ngày )
85 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 28 ngày )
33 ( 19 ngày )
03 ( 13 ngày )
59 ( 12 ngày )
00 ( 11 ngày )
07 ( 11 ngày )
25 ( 11 ngày )
26 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
87 ( 10 ngày )
|