Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 4E2 |
100N | 74 |
200N | 150 |
400N | 5556 2330 3508 |
1TR | 3821 |
3TR | 29371 50187 67863 44829 32349 39696 17850 |
10TR | 23232 29100 |
15TR | 06277 |
30TR | 73226 |
2Tỷ | 086235 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 30/04/12
0 | 00 08 | 5 | 50 56 50 |
1 | 6 | 63 | |
2 | 26 29 21 | 7 | 77 71 74 |
3 | 35 32 30 | 8 | 87 |
4 | 49 | 9 | 96 |
TP. HCM - 30/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
150 2330 7850 9100 | 3821 9371 | 3232 | 7863 | 74 | 6235 | 5556 9696 3226 | 0187 6277 | 3508 | 4829 2349 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 4D7 |
100N | 67 |
200N | 231 |
400N | 2110 3614 5856 |
1TR | 3906 |
3TR | 47749 91738 44976 78285 03231 15713 56362 |
10TR | 40267 80389 |
15TR | 72506 |
30TR | 86453 |
2Tỷ | 259689 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 28/04/12
0 | 06 06 | 5 | 53 56 |
1 | 13 10 14 | 6 | 67 62 67 |
2 | 7 | 76 | |
3 | 38 31 31 | 8 | 89 89 85 |
4 | 49 | 9 |
TP. HCM - 28/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2110 | 231 3231 | 6362 | 5713 6453 | 3614 | 8285 | 5856 3906 4976 2506 | 67 0267 | 1738 | 7749 0389 9689 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 4D2 |
100N | 20 |
200N | 110 |
400N | 5726 8959 9982 |
1TR | 1264 |
3TR | 50128 95336 55886 07821 53212 79713 99728 |
10TR | 49233 91086 |
15TR | 91313 |
30TR | 33107 |
2Tỷ | 758505 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 23/04/12
0 | 05 07 | 5 | 59 |
1 | 13 12 13 10 | 6 | 64 |
2 | 28 21 28 26 20 | 7 | |
3 | 33 36 | 8 | 86 86 82 |
4 | 9 |
TP. HCM - 23/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 110 | 7821 | 9982 3212 | 9713 9233 1313 | 1264 | 8505 | 5726 5336 5886 1086 | 3107 | 0128 9728 | 8959 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 4C7 |
100N | 07 |
200N | 205 |
400N | 8563 7138 8138 |
1TR | 7520 |
3TR | 40346 96207 45286 12038 14392 83668 56741 |
10TR | 30784 22977 |
15TR | 95990 |
30TR | 73145 |
2Tỷ | 004633 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 21/04/12
0 | 07 05 07 | 5 | |
1 | 6 | 68 63 | |
2 | 20 | 7 | 77 |
3 | 33 38 38 38 | 8 | 84 86 |
4 | 45 46 41 | 9 | 90 92 |
TP. HCM - 21/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7520 5990 | 6741 | 4392 | 8563 4633 | 0784 | 205 3145 | 0346 5286 | 07 6207 2977 | 7138 8138 2038 3668 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 4C2 |
100N | 06 |
200N | 137 |
400N | 9243 4915 7465 |
1TR | 3480 |
3TR | 11879 55108 40214 91906 29750 71415 10493 |
10TR | 93466 98114 |
15TR | 80146 |
30TR | 59007 |
2Tỷ | 209459 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 16/04/12
0 | 07 08 06 06 | 5 | 59 50 |
1 | 14 14 15 15 | 6 | 66 65 |
2 | 7 | 79 | |
3 | 37 | 8 | 80 |
4 | 46 43 | 9 | 93 |
TP. HCM - 16/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3480 9750 | 9243 0493 | 0214 8114 | 4915 7465 1415 | 06 1906 3466 0146 | 137 9007 | 5108 | 1879 9459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 4B7 |
100N | 35 |
200N | 784 |
400N | 4920 0164 3350 |
1TR | 2744 |
3TR | 25915 72109 02199 36592 92656 67607 97161 |
10TR | 80459 98955 |
15TR | 84217 |
30TR | 88520 |
2Tỷ | 246442 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 14/04/12
0 | 09 07 | 5 | 59 55 56 50 |
1 | 17 15 | 6 | 61 64 |
2 | 20 20 | 7 | |
3 | 35 | 8 | 84 |
4 | 42 44 | 9 | 99 92 |
TP. HCM - 14/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4920 3350 8520 | 7161 | 6592 6442 | 784 0164 2744 | 35 5915 8955 | 2656 | 7607 4217 | 2109 2199 0459 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 14 ngày )
35 ( 12 ngày )
93 ( 11 ngày )
11 ( 9 ngày )
95 ( 9 ngày )
66 ( 8 ngày )
79 ( 8 ngày )
92 ( 7 ngày )
75 ( 6 ngày )
85 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 28 ngày )
33 ( 19 ngày )
03 ( 13 ngày )
59 ( 12 ngày )
00 ( 11 ngày )
07 ( 11 ngày )
25 ( 11 ngày )
26 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
87 ( 10 ngày )
|