Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 6E2 |
100N | 60 |
200N | 270 |
400N | 9368 7783 9560 |
1TR | 4585 |
3TR | 54631 25656 22952 21057 26040 51550 80192 |
10TR | 88722 75108 |
15TR | 39399 |
30TR | 16942 |
2Tỷ | 974826 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 30/06/25
0 | 08 | 5 | 56 52 57 50 |
1 | 6 | 68 60 60 | |
2 | 26 22 | 7 | 70 |
3 | 31 | 8 | 85 83 |
4 | 42 40 | 9 | 99 92 |
TP. HCM - 30/06/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 270 9560 6040 1550 | 4631 | 2952 0192 8722 6942 | 7783 | 4585 | 5656 4826 | 1057 | 9368 5108 | 9399 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 6D7 |
100N | 28 |
200N | 467 |
400N | 6384 0413 0653 |
1TR | 5236 |
3TR | 92186 42886 40717 27650 40847 95135 11179 |
10TR | 80215 73181 |
15TR | 87920 |
30TR | 50146 |
2Tỷ | 696717 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 28/06/25
0 | 5 | 50 53 | |
1 | 17 15 17 13 | 6 | 67 |
2 | 20 28 | 7 | 79 |
3 | 35 36 | 8 | 81 86 86 84 |
4 | 46 47 | 9 |
TP. HCM - 28/06/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7650 7920 | 3181 | 0413 0653 | 6384 | 5135 0215 | 5236 2186 2886 0146 | 467 0717 0847 6717 | 28 | 1179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 6D2 |
100N | 68 |
200N | 598 |
400N | 6133 3321 3507 |
1TR | 1535 |
3TR | 08408 19868 05184 61595 18899 86041 82877 |
10TR | 59081 65623 |
15TR | 71630 |
30TR | 28959 |
2Tỷ | 156675 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 23/06/25
0 | 08 07 | 5 | 59 |
1 | 6 | 68 68 | |
2 | 23 21 | 7 | 75 77 |
3 | 30 35 33 | 8 | 81 84 |
4 | 41 | 9 | 95 99 98 |
TP. HCM - 23/06/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1630 | 3321 6041 9081 | 6133 5623 | 5184 | 1535 1595 6675 | 3507 2877 | 68 598 8408 9868 | 8899 8959 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 6C7 |
100N | 51 |
200N | 676 |
400N | 3135 6453 5527 |
1TR | 1533 |
3TR | 32902 74585 58093 85799 06190 72301 28719 |
10TR | 13842 59640 |
15TR | 97009 |
30TR | 11562 |
2Tỷ | 485230 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 21/06/25
0 | 09 02 01 | 5 | 53 51 |
1 | 19 | 6 | 62 |
2 | 27 | 7 | 76 |
3 | 30 33 35 | 8 | 85 |
4 | 42 40 | 9 | 93 99 90 |
TP. HCM - 21/06/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6190 9640 5230 | 51 2301 | 2902 3842 1562 | 6453 1533 8093 | 3135 4585 | 676 | 5527 | 5799 8719 7009 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 6C2 |
100N | 07 |
200N | 419 |
400N | 3173 9629 0927 |
1TR | 4086 |
3TR | 73006 24815 90897 19735 52070 48113 58599 |
10TR | 59326 56270 |
15TR | 76395 |
30TR | 57037 |
2Tỷ | 995595 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 16/06/25
0 | 06 07 | 5 | |
1 | 15 13 19 | 6 | |
2 | 26 29 27 | 7 | 70 70 73 |
3 | 37 35 | 8 | 86 |
4 | 9 | 95 95 97 99 |
TP. HCM - 16/06/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2070 6270 | 3173 8113 | 4815 9735 6395 5595 | 4086 3006 9326 | 07 0927 0897 7037 | 419 9629 8599 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 6B7 |
100N | 20 |
200N | 030 |
400N | 2279 4764 4104 |
1TR | 5471 |
3TR | 20165 52435 11187 61014 42441 26107 14370 |
10TR | 33657 23130 |
15TR | 45879 |
30TR | 52518 |
2Tỷ | 587296 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 14/06/25
0 | 07 04 | 5 | 57 |
1 | 18 14 | 6 | 65 64 |
2 | 20 | 7 | 79 70 71 79 |
3 | 30 35 30 | 8 | 87 |
4 | 41 | 9 | 96 |
TP. HCM - 14/06/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 030 4370 3130 | 5471 2441 | 4764 4104 1014 | 0165 2435 | 7296 | 1187 6107 3657 | 2518 | 2279 5879 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
12 ( 14 ngày )
29 ( 14 ngày )
66 ( 10 ngày )
02 ( 9 ngày )
30 ( 7 ngày )
97 ( 7 ngày )
32 ( 6 ngày )
58 ( 6 ngày )
80 ( 6 ngày )
98 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
28 ( 22 ngày )
18 ( 12 ngày )
90 ( 11 ngày )
04 ( 10 ngày )
23 ( 10 ngày )
73 ( 10 ngày )
98 ( 10 ngày )
12 ( 9 ngày )
88 ( 9 ngày )
|