Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - KQXS TV
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 21TV44 |
100N | 54 |
200N | 830 |
400N | 1756 7274 9234 |
1TR | 3100 |
3TR | 53953 08844 06980 15734 50656 85454 60062 |
10TR | 11196 20006 |
15TR | 10055 |
30TR | 22945 |
2Tỷ | 575958 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 02/11/12
0 | 06 00 | 5 | 58 55 53 56 54 56 54 |
1 | 6 | 62 | |
2 | 7 | 74 | |
3 | 34 34 30 | 8 | 80 |
4 | 45 44 | 9 | 96 |
Trà Vinh - 02/11/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
830 3100 6980 | 0062 | 3953 | 54 7274 9234 8844 5734 5454 | 0055 2945 | 1756 0656 1196 0006 | 5958 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 21TV43 |
100N | 28 |
200N | 358 |
400N | 7536 6049 3363 |
1TR | 5065 |
3TR | 91537 27251 92185 03618 86581 23114 03404 |
10TR | 19064 10312 |
15TR | 12504 |
30TR | 83054 |
2Tỷ | 136706 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 26/10/12
0 | 06 04 04 | 5 | 54 51 58 |
1 | 12 18 14 | 6 | 64 65 63 |
2 | 28 | 7 | |
3 | 37 36 | 8 | 85 81 |
4 | 49 | 9 |
Trà Vinh - 26/10/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7251 6581 | 0312 | 3363 | 3114 3404 9064 2504 3054 | 5065 2185 | 7536 6706 | 1537 | 28 358 3618 | 6049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 21TV42 |
100N | 40 |
200N | 738 |
400N | 5673 3381 1928 |
1TR | 2134 |
3TR | 64943 01721 32658 57248 58287 99335 96479 |
10TR | 38986 42978 |
15TR | 03016 |
30TR | 08995 |
2Tỷ | 935245 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 19/10/12
0 | 5 | 58 | |
1 | 16 | 6 | |
2 | 21 28 | 7 | 78 79 73 |
3 | 35 34 38 | 8 | 86 87 81 |
4 | 45 43 48 40 | 9 | 95 |
Trà Vinh - 19/10/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 | 3381 1721 | 5673 4943 | 2134 | 9335 8995 5245 | 8986 3016 | 8287 | 738 1928 2658 7248 2978 | 6479 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 21TV41 |
100N | 76 |
200N | 969 |
400N | 1720 3846 7033 |
1TR | 0544 |
3TR | 35548 06304 09697 25454 60840 08183 69481 |
10TR | 26702 80401 |
15TR | 59865 |
30TR | 76255 |
2Tỷ | 268075 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 12/10/12
0 | 02 01 04 | 5 | 55 54 |
1 | 6 | 65 69 | |
2 | 20 | 7 | 75 76 |
3 | 33 | 8 | 83 81 |
4 | 48 40 44 46 | 9 | 97 |
Trà Vinh - 12/10/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1720 0840 | 9481 0401 | 6702 | 7033 8183 | 0544 6304 5454 | 9865 6255 8075 | 76 3846 | 9697 | 5548 | 969 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 21TV40 |
100N | 09 |
200N | 065 |
400N | 2732 4684 6863 |
1TR | 3098 |
3TR | 09360 03711 32320 70317 47535 17418 81940 |
10TR | 60506 37451 |
15TR | 42366 |
30TR | 63020 |
2Tỷ | 344618 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 05/10/12
0 | 06 09 | 5 | 51 |
1 | 18 11 17 18 | 6 | 66 60 63 65 |
2 | 20 20 | 7 | |
3 | 35 32 | 8 | 84 |
4 | 40 | 9 | 98 |
Trà Vinh - 05/10/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9360 2320 1940 3020 | 3711 7451 | 2732 | 6863 | 4684 | 065 7535 | 0506 2366 | 0317 | 3098 7418 4618 | 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 21TV39 |
100N | 17 |
200N | 630 |
400N | 9628 6633 1214 |
1TR | 1118 |
3TR | 12747 53601 75778 15007 62890 85711 14061 |
10TR | 50568 65396 |
15TR | 99851 |
30TR | 83073 |
2Tỷ | 418505 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 28/09/12
0 | 05 01 07 | 5 | 51 |
1 | 11 18 14 17 | 6 | 68 61 |
2 | 28 | 7 | 73 78 |
3 | 33 30 | 8 | |
4 | 47 | 9 | 96 90 |
Trà Vinh - 28/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
630 2890 | 3601 5711 4061 9851 | 6633 3073 | 1214 | 8505 | 5396 | 17 2747 5007 | 9628 1118 5778 0568 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|