Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - KQXS TV
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 29TV23 |
100N | 33 |
200N | 852 |
400N | 6392 0222 0143 |
1TR | 3718 |
3TR | 18635 53793 41007 56311 77834 87094 02723 |
10TR | 34185 69871 |
15TR | 90849 |
30TR | 69779 |
2Tỷ | 827965 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 05/06/20
0 | 07 | 5 | 52 |
1 | 11 18 | 6 | 65 |
2 | 23 22 | 7 | 79 71 |
3 | 35 34 33 | 8 | 85 |
4 | 49 43 | 9 | 93 94 92 |
Trà Vinh - 05/06/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6311 9871 | 852 6392 0222 | 33 0143 3793 2723 | 7834 7094 | 8635 4185 7965 | 1007 | 3718 | 0849 9779 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 29TV22 |
100N | 34 |
200N | 097 |
400N | 6312 9540 6998 |
1TR | 9623 |
3TR | 97217 17920 70767 67778 78586 27112 56740 |
10TR | 24165 94153 |
15TR | 59733 |
30TR | 81816 |
2Tỷ | 160316 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 29/05/20
0 | 5 | 53 | |
1 | 16 16 17 12 12 | 6 | 65 67 |
2 | 20 23 | 7 | 78 |
3 | 33 34 | 8 | 86 |
4 | 40 40 | 9 | 98 97 |
Trà Vinh - 29/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9540 7920 6740 | 6312 7112 | 9623 4153 9733 | 34 | 4165 | 8586 1816 0316 | 097 7217 0767 | 6998 7778 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 29TV21 |
100N | 16 |
200N | 502 |
400N | 1110 3017 4858 |
1TR | 4514 |
3TR | 64625 36279 22784 86243 50493 53342 25130 |
10TR | 89775 34932 |
15TR | 79589 |
30TR | 01899 |
2Tỷ | 216899 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 22/05/20
0 | 02 | 5 | 58 |
1 | 14 10 17 16 | 6 | |
2 | 25 | 7 | 75 79 |
3 | 32 30 | 8 | 89 84 |
4 | 43 42 | 9 | 99 99 93 |
Trà Vinh - 22/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1110 5130 | 502 3342 4932 | 6243 0493 | 4514 2784 | 4625 9775 | 16 | 3017 | 4858 | 6279 9589 1899 6899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 29TV20 |
100N | 86 |
200N | 748 |
400N | 9589 1834 1692 |
1TR | 7730 |
3TR | 51917 82103 23423 86143 32390 56833 99387 |
10TR | 44481 69927 |
15TR | 70959 |
30TR | 74883 |
2Tỷ | 350758 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 15/05/20
0 | 03 | 5 | 58 59 |
1 | 17 | 6 | |
2 | 27 23 | 7 | |
3 | 33 30 34 | 8 | 83 81 87 89 86 |
4 | 43 48 | 9 | 90 92 |
Trà Vinh - 15/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7730 2390 | 4481 | 1692 | 2103 3423 6143 6833 4883 | 1834 | 86 | 1917 9387 9927 | 748 0758 | 9589 0959 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 29TV19 |
100N | 63 |
200N | 840 |
400N | 5464 3748 4171 |
1TR | 8995 |
3TR | 90418 97796 46349 08646 35107 35914 93123 |
10TR | 81507 78093 |
15TR | 56658 |
30TR | 56803 |
2Tỷ | 871869 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 08/05/20
0 | 03 07 07 | 5 | 58 |
1 | 18 14 | 6 | 69 64 63 |
2 | 23 | 7 | 71 |
3 | 8 | ||
4 | 49 46 48 40 | 9 | 93 96 95 |
Trà Vinh - 08/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
840 | 4171 | 63 3123 8093 6803 | 5464 5914 | 8995 | 7796 8646 | 5107 1507 | 3748 0418 6658 | 6349 1869 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 29TV18 |
100N | 62 |
200N | 900 |
400N | 0537 8741 5127 |
1TR | 6850 |
3TR | 10537 30906 57077 10860 26699 20607 51252 |
10TR | 38822 83008 |
15TR | 33227 |
30TR | 66135 |
2Tỷ | 525502 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 01/05/20
0 | 02 08 06 07 00 | 5 | 52 50 |
1 | 6 | 60 62 | |
2 | 27 22 27 | 7 | 77 |
3 | 35 37 37 | 8 | |
4 | 41 | 9 | 99 |
Trà Vinh - 01/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
900 6850 0860 | 8741 | 62 1252 8822 5502 | 6135 | 0906 | 0537 5127 0537 7077 0607 3227 | 3008 | 6699 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 13 ngày )
93 ( 12 ngày )
11 ( 10 ngày )
95 ( 10 ngày )
79 ( 9 ngày )
92 ( 8 ngày )
75 ( 7 ngày )
87 ( 7 ngày )
67 ( 6 ngày )
80 ( 6 ngày )
99 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 29 ngày )
33 ( 20 ngày )
00 ( 12 ngày )
07 ( 12 ngày )
25 ( 12 ngày )
26 ( 12 ngày )
37 ( 11 ngày )
87 ( 11 ngày )
28 ( 10 ngày )
41 ( 10 ngày )
79 ( 10 ngày )
|