Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - KQXS TV
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 23TV45 |
100N | 17 |
200N | 544 |
400N | 3083 7108 1483 |
1TR | 6401 |
3TR | 29127 23422 74002 15286 42343 45316 01985 |
10TR | 86997 49058 |
15TR | 72188 |
30TR | 03918 |
2Tỷ | 158219 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 07/11/14
0 | 02 01 08 | 5 | 58 |
1 | 19 18 16 17 | 6 | |
2 | 27 22 | 7 | |
3 | 8 | 88 86 85 83 83 | |
4 | 43 44 | 9 | 97 |
Trà Vinh - 07/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6401 | 3422 4002 | 3083 1483 2343 | 544 | 1985 | 5286 5316 | 17 9127 6997 | 7108 9058 2188 3918 | 8219 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 23TV44 |
100N | 18 |
200N | 917 |
400N | 6202 7026 3976 |
1TR | 2576 |
3TR | 44372 64478 72288 30230 98730 46843 86526 |
10TR | 18806 84340 |
15TR | 69802 |
30TR | 93562 |
2Tỷ | 609953 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 31/10/14
0 | 02 06 02 | 5 | 53 |
1 | 17 18 | 6 | 62 |
2 | 26 26 | 7 | 72 78 76 76 |
3 | 30 30 | 8 | 88 |
4 | 40 43 | 9 |
Trà Vinh - 31/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0230 8730 4340 | 6202 4372 9802 3562 | 6843 9953 | 7026 3976 2576 6526 8806 | 917 | 18 4478 2288 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 23TV43 |
100N | 49 |
200N | 359 |
400N | 2096 0006 1137 |
1TR | 3433 |
3TR | 14748 05694 34002 34498 97920 99463 69555 |
10TR | 12124 88340 |
15TR | 31545 |
30TR | 58113 |
2Tỷ | 655483 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 24/10/14
0 | 02 06 | 5 | 55 59 |
1 | 13 | 6 | 63 |
2 | 24 20 | 7 | |
3 | 33 37 | 8 | 83 |
4 | 45 40 48 49 | 9 | 94 98 96 |
Trà Vinh - 24/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7920 8340 | 4002 | 3433 9463 8113 5483 | 5694 2124 | 9555 1545 | 2096 0006 | 1137 | 4748 4498 | 49 359 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 23TV42 |
100N | 57 |
200N | 477 |
400N | 6335 1864 0978 |
1TR | 5043 |
3TR | 10326 34510 12826 72315 53589 48666 89940 |
10TR | 06249 01046 |
15TR | 33128 |
30TR | 71626 |
2Tỷ | 412931 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 17/10/14
0 | 5 | 57 | |
1 | 10 15 | 6 | 66 64 |
2 | 26 28 26 26 | 7 | 78 77 |
3 | 31 35 | 8 | 89 |
4 | 49 46 40 43 | 9 |
Trà Vinh - 17/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4510 9940 | 2931 | 5043 | 1864 | 6335 2315 | 0326 2826 8666 1046 1626 | 57 477 | 0978 3128 | 3589 6249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 23TV41 |
100N | 16 |
200N | 777 |
400N | 2425 6618 7879 |
1TR | 1433 |
3TR | 05356 51467 78319 06852 30052 66858 69225 |
10TR | 82889 14371 |
15TR | 16261 |
30TR | 22779 |
2Tỷ | 938462 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 10/10/14
0 | 5 | 56 52 52 58 | |
1 | 19 18 16 | 6 | 62 61 67 |
2 | 25 25 | 7 | 79 71 79 77 |
3 | 33 | 8 | 89 |
4 | 9 |
Trà Vinh - 10/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4371 6261 | 6852 0052 8462 | 1433 | 2425 9225 | 16 5356 | 777 1467 | 6618 6858 | 7879 8319 2889 2779 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 23TV40 |
100N | 56 |
200N | 313 |
400N | 3842 2892 0671 |
1TR | 7240 |
3TR | 88956 93192 77080 48056 26595 74907 92295 |
10TR | 72751 74646 |
15TR | 61128 |
30TR | 31732 |
2Tỷ | 087948 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 03/10/14
0 | 07 | 5 | 51 56 56 56 |
1 | 13 | 6 | |
2 | 28 | 7 | 71 |
3 | 32 | 8 | 80 |
4 | 48 46 40 42 | 9 | 92 95 95 92 |
Trà Vinh - 03/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7240 7080 | 0671 2751 | 3842 2892 3192 1732 | 313 | 6595 2295 | 56 8956 8056 4646 | 4907 | 1128 7948 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|