Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - KQXS TV
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 23TV42 |
100N | 57 |
200N | 477 |
400N | 6335 1864 0978 |
1TR | 5043 |
3TR | 10326 34510 12826 72315 53589 48666 89940 |
10TR | 06249 01046 |
15TR | 33128 |
30TR | 71626 |
2Tỷ | 412931 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 17/10/14
0 | 5 | 57 | |
1 | 10 15 | 6 | 66 64 |
2 | 26 28 26 26 | 7 | 78 77 |
3 | 31 35 | 8 | 89 |
4 | 49 46 40 43 | 9 |
Trà Vinh - 17/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4510 9940 | 2931 | 5043 | 1864 | 6335 2315 | 0326 2826 8666 1046 1626 | 57 477 | 0978 3128 | 3589 6249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 23TV41 |
100N | 16 |
200N | 777 |
400N | 2425 6618 7879 |
1TR | 1433 |
3TR | 05356 51467 78319 06852 30052 66858 69225 |
10TR | 82889 14371 |
15TR | 16261 |
30TR | 22779 |
2Tỷ | 938462 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 10/10/14
0 | 5 | 56 52 52 58 | |
1 | 19 18 16 | 6 | 62 61 67 |
2 | 25 25 | 7 | 79 71 79 77 |
3 | 33 | 8 | 89 |
4 | 9 |
Trà Vinh - 10/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4371 6261 | 6852 0052 8462 | 1433 | 2425 9225 | 16 5356 | 777 1467 | 6618 6858 | 7879 8319 2889 2779 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 23TV40 |
100N | 56 |
200N | 313 |
400N | 3842 2892 0671 |
1TR | 7240 |
3TR | 88956 93192 77080 48056 26595 74907 92295 |
10TR | 72751 74646 |
15TR | 61128 |
30TR | 31732 |
2Tỷ | 087948 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 03/10/14
0 | 07 | 5 | 51 56 56 56 |
1 | 13 | 6 | |
2 | 28 | 7 | 71 |
3 | 32 | 8 | 80 |
4 | 48 46 40 42 | 9 | 92 95 95 92 |
Trà Vinh - 03/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7240 7080 | 0671 2751 | 3842 2892 3192 1732 | 313 | 6595 2295 | 56 8956 8056 4646 | 4907 | 1128 7948 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 23TV39 |
100N | 35 |
200N | 528 |
400N | 7692 1564 7400 |
1TR | 3390 |
3TR | 39312 77920 83166 57918 63280 30729 80725 |
10TR | 93865 49035 |
15TR | 98174 |
30TR | 51928 |
2Tỷ | 014827 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 26/09/14
0 | 00 | 5 | |
1 | 12 18 | 6 | 65 66 64 |
2 | 27 28 20 29 25 28 | 7 | 74 |
3 | 35 35 | 8 | 80 |
4 | 9 | 90 92 |
Trà Vinh - 26/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7400 3390 7920 3280 | 7692 9312 | 1564 8174 | 35 0725 3865 9035 | 3166 | 4827 | 528 7918 1928 | 0729 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 23TV38 |
100N | 40 |
200N | 201 |
400N | 6023 4722 6431 |
1TR | 4093 |
3TR | 54361 55957 07481 57914 75485 76658 29207 |
10TR | 89619 58651 |
15TR | 44292 |
30TR | 94606 |
2Tỷ | 583114 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 19/09/14
0 | 06 07 01 | 5 | 51 57 58 |
1 | 14 19 14 | 6 | 61 |
2 | 23 22 | 7 | |
3 | 31 | 8 | 81 85 |
4 | 40 | 9 | 92 93 |
Trà Vinh - 19/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 | 201 6431 4361 7481 8651 | 4722 4292 | 6023 4093 | 7914 3114 | 5485 | 4606 | 5957 9207 | 6658 | 9619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 23TV37 |
100N | 29 |
200N | 437 |
400N | 2528 8707 8545 |
1TR | 6968 |
3TR | 31824 31690 02033 58012 53352 55963 81545 |
10TR | 53116 30821 |
15TR | 60754 |
30TR | 73100 |
2Tỷ | 637183 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 12/09/14
0 | 00 07 | 5 | 54 52 |
1 | 16 12 | 6 | 63 68 |
2 | 21 24 28 29 | 7 | |
3 | 33 37 | 8 | 83 |
4 | 45 45 | 9 | 90 |
Trà Vinh - 12/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1690 3100 | 0821 | 8012 3352 | 2033 5963 7183 | 1824 0754 | 8545 1545 | 3116 | 437 8707 | 2528 6968 | 29 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|