Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - KQXS TV
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 29TV02 |
100N | 47 |
200N | 860 |
400N | 3584 2138 8598 |
1TR | 7235 |
3TR | 68577 81119 39657 46982 67670 05802 12966 |
10TR | 26379 59108 |
15TR | 83139 |
30TR | 08307 |
2Tỷ | 140730 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 10/01/20
0 | 07 08 02 | 5 | 57 |
1 | 19 | 6 | 66 60 |
2 | 7 | 79 77 70 | |
3 | 30 39 35 38 | 8 | 82 84 |
4 | 47 | 9 | 98 |
Trà Vinh - 10/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
860 7670 0730 | 6982 5802 | 3584 | 7235 | 2966 | 47 8577 9657 8307 | 2138 8598 9108 | 1119 6379 3139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 29TV01 |
100N | 68 |
200N | 901 |
400N | 3645 3885 5120 |
1TR | 6803 |
3TR | 65125 53775 82740 63458 13837 38622 43874 |
10TR | 40598 69241 |
15TR | 35754 |
30TR | 42362 |
2Tỷ | 582167 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 03/01/20
0 | 03 01 | 5 | 54 58 |
1 | 6 | 67 62 68 | |
2 | 25 22 20 | 7 | 75 74 |
3 | 37 | 8 | 85 |
4 | 41 40 45 | 9 | 98 |
Trà Vinh - 03/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5120 2740 | 901 9241 | 8622 2362 | 6803 | 3874 5754 | 3645 3885 5125 3775 | 3837 2167 | 68 3458 0598 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 28TV52 |
100N | 14 |
200N | 358 |
400N | 2095 7160 5769 |
1TR | 1389 |
3TR | 48289 78873 43703 14454 82190 78713 34335 |
10TR | 32392 11346 |
15TR | 91611 |
30TR | 06052 |
2Tỷ | 595583 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 27/12/19
0 | 03 | 5 | 52 54 58 |
1 | 11 13 14 | 6 | 60 69 |
2 | 7 | 73 | |
3 | 35 | 8 | 83 89 89 |
4 | 46 | 9 | 92 90 95 |
Trà Vinh - 27/12/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7160 2190 | 1611 | 2392 6052 | 8873 3703 8713 5583 | 14 4454 | 2095 4335 | 1346 | 358 | 5769 1389 8289 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 28TV51 |
100N | 46 |
200N | 334 |
400N | 9250 7893 4535 |
1TR | 9226 |
3TR | 38962 34481 37066 99633 27013 13183 93470 |
10TR | 92588 30153 |
15TR | 19303 |
30TR | 80891 |
2Tỷ | 832210 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 20/12/19
0 | 03 | 5 | 53 50 |
1 | 10 13 | 6 | 62 66 |
2 | 26 | 7 | 70 |
3 | 33 35 34 | 8 | 88 81 83 |
4 | 46 | 9 | 91 93 |
Trà Vinh - 20/12/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9250 3470 2210 | 4481 0891 | 8962 | 7893 9633 7013 3183 0153 9303 | 334 | 4535 | 46 9226 7066 | 2588 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 28TV50 |
100N | 01 |
200N | 338 |
400N | 6041 2471 6184 |
1TR | 6494 |
3TR | 90172 04696 53193 04583 95910 03392 54632 |
10TR | 78828 06578 |
15TR | 39865 |
30TR | 93909 |
2Tỷ | 932539 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 13/12/19
0 | 09 01 | 5 | |
1 | 10 | 6 | 65 |
2 | 28 | 7 | 78 72 71 |
3 | 39 32 38 | 8 | 83 84 |
4 | 41 | 9 | 96 93 92 94 |
Trà Vinh - 13/12/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5910 | 01 6041 2471 | 0172 3392 4632 | 3193 4583 | 6184 6494 | 9865 | 4696 | 338 8828 6578 | 3909 2539 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 28TV49 |
100N | 05 |
200N | 689 |
400N | 8909 4428 8664 |
1TR | 5655 |
3TR | 57691 45949 97299 05910 28476 73337 48035 |
10TR | 58719 02363 |
15TR | 52872 |
30TR | 92689 |
2Tỷ | 608516 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 06/12/19
0 | 09 05 | 5 | 55 |
1 | 16 19 10 | 6 | 63 64 |
2 | 28 | 7 | 72 76 |
3 | 37 35 | 8 | 89 89 |
4 | 49 | 9 | 91 99 |
Trà Vinh - 06/12/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5910 | 7691 | 2872 | 2363 | 8664 | 05 5655 8035 | 8476 8516 | 3337 | 4428 | 689 8909 5949 7299 8719 2689 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|