Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - KQXS TV
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 28TV16 |
100N | 75 |
200N | 860 |
400N | 5263 3782 6659 |
1TR | 4447 |
3TR | 08857 50380 04905 67393 38158 89003 21907 |
10TR | 37439 30784 |
15TR | 97729 |
30TR | 81059 |
2Tỷ | 165040 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 19/04/19
0 | 05 03 07 | 5 | 59 57 58 59 |
1 | 6 | 63 60 | |
2 | 29 | 7 | 75 |
3 | 39 | 8 | 84 80 82 |
4 | 40 47 | 9 | 93 |
Trà Vinh - 19/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
860 0380 5040 | 3782 | 5263 7393 9003 | 0784 | 75 4905 | 4447 8857 1907 | 8158 | 6659 7439 7729 1059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 28TV15 |
100N | 94 |
200N | 371 |
400N | 4866 9537 2850 |
1TR | 0274 |
3TR | 14666 63590 96925 03124 63883 50377 38245 |
10TR | 39621 36480 |
15TR | 14265 |
30TR | 35693 |
2Tỷ | 914200 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 12/04/19
0 | 00 | 5 | 50 |
1 | 6 | 65 66 66 | |
2 | 21 25 24 | 7 | 77 74 71 |
3 | 37 | 8 | 80 83 |
4 | 45 | 9 | 93 90 94 |
Trà Vinh - 12/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2850 3590 6480 4200 | 371 9621 | 3883 5693 | 94 0274 3124 | 6925 8245 4265 | 4866 4666 | 9537 0377 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 28TV14 |
100N | 30 |
200N | 776 |
400N | 7111 0121 5258 |
1TR | 7285 |
3TR | 38201 95029 35066 35908 22256 08227 94320 |
10TR | 54625 74706 |
15TR | 18591 |
30TR | 13610 |
2Tỷ | 496608 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 05/04/19
0 | 08 06 01 08 | 5 | 56 58 |
1 | 10 11 | 6 | 66 |
2 | 25 29 27 20 21 | 7 | 76 |
3 | 30 | 8 | 85 |
4 | 9 | 91 |
Trà Vinh - 05/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 4320 3610 | 7111 0121 8201 8591 | 7285 4625 | 776 5066 2256 4706 | 8227 | 5258 5908 6608 | 5029 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 28TV13 |
100N | 57 |
200N | 537 |
400N | 8876 5920 9919 |
1TR | 9696 |
3TR | 19223 51766 99369 49658 07747 53731 87100 |
10TR | 06342 55463 |
15TR | 28439 |
30TR | 56056 |
2Tỷ | 800074 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 29/03/19
0 | 00 | 5 | 56 58 57 |
1 | 19 | 6 | 63 66 69 |
2 | 23 20 | 7 | 74 76 |
3 | 39 31 37 | 8 | |
4 | 42 47 | 9 | 96 |
Trà Vinh - 29/03/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5920 7100 | 3731 | 6342 | 9223 5463 | 0074 | 8876 9696 1766 6056 | 57 537 7747 | 9658 | 9919 9369 8439 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 28TV12 |
100N | 13 |
200N | 425 |
400N | 3375 1705 5861 |
1TR | 4082 |
3TR | 04837 77467 12222 55596 18879 04526 40569 |
10TR | 77866 73977 |
15TR | 08208 |
30TR | 47489 |
2Tỷ | 577082 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 22/03/19
0 | 08 05 | 5 | |
1 | 13 | 6 | 66 67 69 61 |
2 | 22 26 25 | 7 | 77 79 75 |
3 | 37 | 8 | 82 89 82 |
4 | 9 | 96 |
Trà Vinh - 22/03/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5861 | 4082 2222 7082 | 13 | 425 3375 1705 | 5596 4526 7866 | 4837 7467 3977 | 8208 | 8879 0569 7489 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 28TV11 |
100N | 82 |
200N | 363 |
400N | 8723 8806 3620 |
1TR | 7217 |
3TR | 67484 10097 09234 01928 58543 56268 05210 |
10TR | 96137 89534 |
15TR | 19513 |
30TR | 75399 |
2Tỷ | 144220 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 15/03/19
0 | 06 | 5 | |
1 | 13 10 17 | 6 | 68 63 |
2 | 20 28 23 20 | 7 | |
3 | 37 34 34 | 8 | 84 82 |
4 | 43 | 9 | 99 97 |
Trà Vinh - 15/03/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3620 5210 4220 | 82 | 363 8723 8543 9513 | 7484 9234 9534 | 8806 | 7217 0097 6137 | 1928 6268 | 5399 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|