Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - KQXS TV
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 32TV42 |
100N | 85 |
200N | 994 |
400N | 5084 6673 5667 |
1TR | 1580 |
3TR | 25833 27887 62092 36528 79714 41460 63986 |
10TR | 28340 10439 |
15TR | 39174 |
30TR | 74350 |
2Tỷ | 717101 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 20/10/23
0 | 01 | 5 | 50 |
1 | 14 | 6 | 60 67 |
2 | 28 | 7 | 74 73 |
3 | 39 33 | 8 | 87 86 80 84 85 |
4 | 40 | 9 | 92 94 |
Trà Vinh - 20/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1580 1460 8340 4350 | 7101 | 2092 | 6673 5833 | 994 5084 9714 9174 | 85 | 3986 | 5667 7887 | 6528 | 0439 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 32TV41 |
100N | 13 |
200N | 557 |
400N | 4615 6237 3521 |
1TR | 8615 |
3TR | 14665 41168 71834 88247 39857 33742 09577 |
10TR | 63720 80792 |
15TR | 87717 |
30TR | 72057 |
2Tỷ | 560986 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 13/10/23
0 | 5 | 57 57 57 | |
1 | 17 15 15 13 | 6 | 65 68 |
2 | 20 21 | 7 | 77 |
3 | 34 37 | 8 | 86 |
4 | 47 42 | 9 | 92 |
Trà Vinh - 13/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3720 | 3521 | 3742 0792 | 13 | 1834 | 4615 8615 4665 | 0986 | 557 6237 8247 9857 9577 7717 2057 | 1168 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 32TV40 |
100N | 51 |
200N | 762 |
400N | 7283 4594 1494 |
1TR | 7540 |
3TR | 81159 00117 53791 28326 43638 80748 51940 |
10TR | 79903 52347 |
15TR | 56669 |
30TR | 92833 |
2Tỷ | 856626 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 06/10/23
0 | 03 | 5 | 59 51 |
1 | 17 | 6 | 69 62 |
2 | 26 26 | 7 | |
3 | 33 38 | 8 | 83 |
4 | 47 48 40 40 | 9 | 91 94 94 |
Trà Vinh - 06/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7540 1940 | 51 3791 | 762 | 7283 9903 2833 | 4594 1494 | 8326 6626 | 0117 2347 | 3638 0748 | 1159 6669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 32TV39 |
100N | 00 |
200N | 976 |
400N | 1804 2159 0875 |
1TR | 2011 |
3TR | 54841 67058 40575 60465 33213 85777 64108 |
10TR | 18589 50140 |
15TR | 48566 |
30TR | 35726 |
2Tỷ | 807240 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 29/09/23
0 | 08 04 00 | 5 | 58 59 |
1 | 13 11 | 6 | 66 65 |
2 | 26 | 7 | 75 77 75 76 |
3 | 8 | 89 | |
4 | 40 40 41 | 9 |
Trà Vinh - 29/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 0140 7240 | 2011 4841 | 3213 | 1804 | 0875 0575 0465 | 976 8566 5726 | 5777 | 7058 4108 | 2159 8589 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 32TV38 |
100N | 82 |
200N | 196 |
400N | 0846 8965 9304 |
1TR | 9452 |
3TR | 66997 53039 11365 31696 52649 37277 47572 |
10TR | 37644 38022 |
15TR | 08068 |
30TR | 70028 |
2Tỷ | 528491 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 22/09/23
0 | 04 | 5 | 52 |
1 | 6 | 68 65 65 | |
2 | 28 22 | 7 | 77 72 |
3 | 39 | 8 | 82 |
4 | 44 49 46 | 9 | 91 97 96 96 |
Trà Vinh - 22/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8491 | 82 9452 7572 8022 | 9304 7644 | 8965 1365 | 196 0846 1696 | 6997 7277 | 8068 0028 | 3039 2649 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 32TV37 |
100N | 78 |
200N | 751 |
400N | 5614 7782 5314 |
1TR | 4124 |
3TR | 58827 36586 05079 07786 17195 73747 47908 |
10TR | 45182 96568 |
15TR | 49084 |
30TR | 36098 |
2Tỷ | 765509 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 15/09/23
0 | 09 08 | 5 | 51 |
1 | 14 14 | 6 | 68 |
2 | 27 24 | 7 | 79 78 |
3 | 8 | 84 82 86 86 82 | |
4 | 47 | 9 | 98 95 |
Trà Vinh - 15/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
751 | 7782 5182 | 5614 5314 4124 9084 | 7195 | 6586 7786 | 8827 3747 | 78 7908 6568 6098 | 5079 5509 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|