Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - KQXS VT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 2A |
100N | 73 |
200N | 558 |
400N | 1344 4966 6241 |
1TR | 4976 |
3TR | 57320 22755 36553 14642 63962 27192 31748 |
10TR | 64755 80873 |
15TR | 53211 |
30TR | 36934 |
2Tỷ | 504315 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 03/02/15
0 | 5 | 55 55 53 58 | |
1 | 15 11 | 6 | 62 66 |
2 | 20 | 7 | 73 76 73 |
3 | 34 | 8 | |
4 | 42 48 44 41 | 9 | 92 |
Vũng Tàu - 03/02/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7320 | 6241 3211 | 4642 3962 7192 | 73 6553 0873 | 1344 6934 | 2755 4755 4315 | 4966 4976 | 558 1748 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 1D |
100N | 87 |
200N | 084 |
400N | 4924 0169 8966 |
1TR | 8752 |
3TR | 41914 61368 21577 44909 53473 32575 53554 |
10TR | 66652 74066 |
15TR | 94509 |
30TR | 38293 |
2Tỷ | 415190 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 27/01/15
0 | 09 09 | 5 | 52 54 52 |
1 | 14 | 6 | 66 68 69 66 |
2 | 24 | 7 | 77 73 75 |
3 | 8 | 84 87 | |
4 | 9 | 90 93 |
Vũng Tàu - 27/01/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5190 | 8752 6652 | 3473 8293 | 084 4924 1914 3554 | 2575 | 8966 4066 | 87 1577 | 1368 | 0169 4909 4509 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 1C |
100N | 89 |
200N | 710 |
400N | 5327 3450 0343 |
1TR | 0582 |
3TR | 56070 63886 90965 12793 39603 47605 99137 |
10TR | 07043 29843 |
15TR | 54329 |
30TR | 45901 |
2Tỷ | 056486 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 20/01/15
0 | 01 03 05 | 5 | 50 |
1 | 10 | 6 | 65 |
2 | 29 27 | 7 | 70 |
3 | 37 | 8 | 86 86 82 89 |
4 | 43 43 43 | 9 | 93 |
Vũng Tàu - 20/01/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
710 3450 6070 | 5901 | 0582 | 0343 2793 9603 7043 9843 | 0965 7605 | 3886 6486 | 5327 9137 | 89 4329 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 1B |
100N | 48 |
200N | 071 |
400N | 5419 9552 2867 |
1TR | 5014 |
3TR | 26063 89313 04135 99905 66403 01061 69023 |
10TR | 25516 48863 |
15TR | 51574 |
30TR | 15721 |
2Tỷ | 934663 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 13/01/15
0 | 05 03 | 5 | 52 |
1 | 16 13 14 19 | 6 | 63 63 63 61 67 |
2 | 21 23 | 7 | 74 71 |
3 | 35 | 8 | |
4 | 48 | 9 |
Vũng Tàu - 13/01/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
071 1061 5721 | 9552 | 6063 9313 6403 9023 8863 4663 | 5014 1574 | 4135 9905 | 5516 | 2867 | 48 | 5419 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 1A |
100N | 37 |
200N | 429 |
400N | 9827 1014 7293 |
1TR | 9914 |
3TR | 48028 72181 53704 72032 70693 19867 47415 |
10TR | 58085 20635 |
15TR | 32146 |
30TR | 15821 |
2Tỷ | 904807 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 06/01/15
0 | 07 04 | 5 | |
1 | 15 14 14 | 6 | 67 |
2 | 21 28 27 29 | 7 | |
3 | 35 32 37 | 8 | 85 81 |
4 | 46 | 9 | 93 93 |
Vũng Tàu - 06/01/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2181 5821 | 2032 | 7293 0693 | 1014 9914 3704 | 7415 8085 0635 | 2146 | 37 9827 9867 4807 | 8028 | 429 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 12E |
100N | 06 |
200N | 613 |
400N | 2487 3996 8006 |
1TR | 1336 |
3TR | 70464 38069 41341 56916 35313 11310 28516 |
10TR | 13509 89723 |
15TR | 29659 |
30TR | 23922 |
2Tỷ | 342708 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 30/12/14
0 | 08 09 06 06 | 5 | 59 |
1 | 16 13 10 16 13 | 6 | 64 69 |
2 | 22 23 | 7 | |
3 | 36 | 8 | 87 |
4 | 41 | 9 | 96 |
Vũng Tàu - 30/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1310 | 1341 | 3922 | 613 5313 9723 | 0464 | 06 3996 8006 1336 6916 8516 | 2487 | 2708 | 8069 3509 9659 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 13 ngày )
93 ( 12 ngày )
11 ( 10 ngày )
95 ( 10 ngày )
79 ( 9 ngày )
92 ( 8 ngày )
75 ( 7 ngày )
87 ( 7 ngày )
67 ( 6 ngày )
80 ( 6 ngày )
99 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 29 ngày )
33 ( 20 ngày )
00 ( 12 ngày )
07 ( 12 ngày )
25 ( 12 ngày )
26 ( 12 ngày )
37 ( 11 ngày )
87 ( 11 ngày )
28 ( 10 ngày )
41 ( 10 ngày )
79 ( 10 ngày )
|