Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - KQXS VT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 10A |
100N | 89 |
200N | 467 |
400N | 9172 1537 0612 |
1TR | 4548 |
3TR | 69873 36185 22343 82551 07597 53289 02338 |
10TR | 23916 40110 |
15TR | 83546 |
30TR | 26961 |
2Tỷ | 323397 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 06/10/20
0 | 5 | 51 | |
1 | 16 10 12 | 6 | 61 67 |
2 | 7 | 73 72 | |
3 | 38 37 | 8 | 85 89 89 |
4 | 46 43 48 | 9 | 97 97 |
Vũng Tàu - 06/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0110 | 2551 6961 | 9172 0612 | 9873 2343 | 6185 | 3916 3546 | 467 1537 7597 3397 | 4548 2338 | 89 3289 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 9E |
100N | 99 |
200N | 662 |
400N | 0264 0437 8695 |
1TR | 4853 |
3TR | 34694 09020 04933 48319 07725 45423 25002 |
10TR | 69401 94496 |
15TR | 02366 |
30TR | 61050 |
2Tỷ | 709567 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 29/09/20
0 | 01 02 | 5 | 50 53 |
1 | 19 | 6 | 67 66 64 62 |
2 | 20 25 23 | 7 | |
3 | 33 37 | 8 | |
4 | 9 | 96 94 95 99 |
Vũng Tàu - 29/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9020 1050 | 9401 | 662 5002 | 4853 4933 5423 | 0264 4694 | 8695 7725 | 4496 2366 | 0437 9567 | 99 8319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 9D |
100N | 89 |
200N | 227 |
400N | 1926 8307 3922 |
1TR | 8356 |
3TR | 56916 40817 84394 78300 41900 78153 97474 |
10TR | 08823 40042 |
15TR | 63304 |
30TR | 73140 |
2Tỷ | 737985 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 22/09/20
0 | 04 00 00 07 | 5 | 53 56 |
1 | 16 17 | 6 | |
2 | 23 26 22 27 | 7 | 74 |
3 | 8 | 85 89 | |
4 | 40 42 | 9 | 94 |
Vũng Tàu - 22/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8300 1900 3140 | 3922 0042 | 8153 8823 | 4394 7474 3304 | 7985 | 1926 8356 6916 | 227 8307 0817 | 89 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 9C |
100N | 48 |
200N | 195 |
400N | 9659 2496 1030 |
1TR | 0301 |
3TR | 80457 89234 40070 40048 69821 39954 63701 |
10TR | 59075 94222 |
15TR | 95413 |
30TR | 95988 |
2Tỷ | 342825 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 15/09/20
0 | 01 01 | 5 | 57 54 59 |
1 | 13 | 6 | |
2 | 25 22 21 | 7 | 75 70 |
3 | 34 30 | 8 | 88 |
4 | 48 48 | 9 | 96 95 |
Vũng Tàu - 15/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1030 0070 | 0301 9821 3701 | 4222 | 5413 | 9234 9954 | 195 9075 2825 | 2496 | 0457 | 48 0048 5988 | 9659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 9B |
100N | 94 |
200N | 495 |
400N | 7133 9883 5991 |
1TR | 8268 |
3TR | 99991 80776 13122 03077 19996 64046 95120 |
10TR | 00999 57216 |
15TR | 97329 |
30TR | 76072 |
2Tỷ | 343786 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 08/09/20
0 | 5 | ||
1 | 16 | 6 | 68 |
2 | 29 22 20 | 7 | 72 76 77 |
3 | 33 | 8 | 86 83 |
4 | 46 | 9 | 99 91 96 91 95 94 |
Vũng Tàu - 08/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5120 | 5991 9991 | 3122 6072 | 7133 9883 | 94 | 495 | 0776 9996 4046 7216 3786 | 3077 | 8268 | 0999 7329 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 9A |
100N | 40 |
200N | 982 |
400N | 5224 9685 0759 |
1TR | 0976 |
3TR | 65032 00582 39382 27876 25247 90080 12034 |
10TR | 25634 91588 |
15TR | 68497 |
30TR | 61444 |
2Tỷ | 398056 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 01/09/20
0 | 5 | 56 59 | |
1 | 6 | ||
2 | 24 | 7 | 76 76 |
3 | 34 32 34 | 8 | 88 82 82 80 85 82 |
4 | 44 47 40 | 9 | 97 |
Vũng Tàu - 01/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 0080 | 982 5032 0582 9382 | 5224 2034 5634 1444 | 9685 | 0976 7876 8056 | 5247 8497 | 1588 | 0759 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 14 ngày )
35 ( 12 ngày )
93 ( 11 ngày )
11 ( 9 ngày )
95 ( 9 ngày )
66 ( 8 ngày )
79 ( 8 ngày )
92 ( 7 ngày )
75 ( 6 ngày )
85 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 28 ngày )
33 ( 19 ngày )
03 ( 13 ngày )
59 ( 12 ngày )
00 ( 11 ngày )
07 ( 11 ngày )
25 ( 11 ngày )
26 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
87 ( 10 ngày )
|