Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - KQXS VT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 5A |
100N | 60 |
200N | 004 |
400N | 4895 3559 7016 |
1TR | 1702 |
3TR | 84361 76625 52406 39628 85267 34795 58035 |
10TR | 23645 32594 |
15TR | 60843 |
30TR | 36509 |
2Tỷ | 995507 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 07/05/13
0 | 07 09 06 02 04 | 5 | 59 |
1 | 16 | 6 | 61 67 60 |
2 | 25 28 | 7 | |
3 | 35 | 8 | |
4 | 43 45 | 9 | 94 95 95 |
Vũng Tàu - 07/05/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 | 4361 | 1702 | 0843 | 004 2594 | 4895 6625 4795 8035 3645 | 7016 2406 | 5267 5507 | 9628 | 3559 6509 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 4E |
100N | 11 |
200N | 456 |
400N | 2545 7106 5472 |
1TR | 2117 |
3TR | 10498 10850 11232 54256 34370 77924 69641 |
10TR | 83058 68758 |
15TR | 93468 |
30TR | 66672 |
2Tỷ | 837205 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 30/04/13
0 | 05 06 | 5 | 58 58 50 56 56 |
1 | 17 11 | 6 | 68 |
2 | 24 | 7 | 72 70 72 |
3 | 32 | 8 | |
4 | 41 45 | 9 | 98 |
Vũng Tàu - 30/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0850 4370 | 11 9641 | 5472 1232 6672 | 7924 | 2545 7205 | 456 7106 4256 | 2117 | 0498 3058 8758 3468 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: D4 |
100N | 36 |
200N | 150 |
400N | 0084 2407 2501 |
1TR | 6434 |
3TR | 06893 11233 96149 56364 69140 31472 02772 |
10TR | 46700 77490 |
15TR | 88582 |
30TR | 37901 |
2Tỷ | 611908 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 23/04/13
0 | 08 01 00 07 01 | 5 | 50 |
1 | 6 | 64 | |
2 | 7 | 72 72 | |
3 | 33 34 36 | 8 | 82 84 |
4 | 49 40 | 9 | 90 93 |
Vũng Tàu - 23/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
150 9140 6700 7490 | 2501 7901 | 1472 2772 8582 | 6893 1233 | 0084 6434 6364 | 36 | 2407 | 1908 | 6149 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 4C |
100N | 17 |
200N | 220 |
400N | 9421 7156 3407 |
1TR | 4082 |
3TR | 07696 76076 77376 77087 29575 07362 14582 |
10TR | 88452 63463 |
15TR | 21940 |
30TR | 47409 |
2Tỷ | 488636 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 16/04/13
0 | 09 07 | 5 | 52 56 |
1 | 17 | 6 | 63 62 |
2 | 21 20 | 7 | 76 76 75 |
3 | 36 | 8 | 87 82 82 |
4 | 40 | 9 | 96 |
Vũng Tàu - 16/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
220 1940 | 9421 | 4082 7362 4582 8452 | 3463 | 9575 | 7156 7696 6076 7376 8636 | 17 3407 7087 | 7409 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 4B |
100N | 17 |
200N | 449 |
400N | 5786 7435 0893 |
1TR | 0919 |
3TR | 71538 40316 23415 02307 78600 36701 61288 |
10TR | 26520 97498 |
15TR | 95311 |
30TR | 40426 |
2Tỷ | 148165 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 09/04/13
0 | 07 00 01 | 5 | |
1 | 11 16 15 19 17 | 6 | 65 |
2 | 26 20 | 7 | |
3 | 38 35 | 8 | 88 86 |
4 | 49 | 9 | 98 93 |
Vũng Tàu - 09/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8600 6520 | 6701 5311 | 0893 | 7435 3415 8165 | 5786 0316 0426 | 17 2307 | 1538 1288 7498 | 449 0919 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 4A |
100N | 78 |
200N | 556 |
400N | 6816 7380 3569 |
1TR | 7331 |
3TR | 24848 37728 58912 77046 40246 99039 96277 |
10TR | 70908 36736 |
15TR | 70438 |
30TR | 74197 |
2Tỷ | 992522 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 02/04/13
0 | 08 | 5 | 56 |
1 | 12 16 | 6 | 69 |
2 | 22 28 | 7 | 77 78 |
3 | 38 36 39 31 | 8 | 80 |
4 | 48 46 46 | 9 | 97 |
Vũng Tàu - 02/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7380 | 7331 | 8912 2522 | 556 6816 7046 0246 6736 | 6277 4197 | 78 4848 7728 0908 0438 | 3569 9039 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|