Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - KQXS VT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 10A |
100N | 04 |
200N | 012 |
400N | 4506 7887 1911 |
1TR | 7611 |
3TR | 25778 27337 99449 12027 34457 72732 70485 |
10TR | 63423 94810 |
15TR | 57881 |
30TR | 31978 |
2Tỷ | 272674 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 07/10/25
0 | 06 04 | 5 | 57 |
1 | 10 11 11 12 | 6 | |
2 | 23 27 | 7 | 74 78 78 |
3 | 37 32 | 8 | 81 85 87 |
4 | 49 | 9 |
Vũng Tàu - 07/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4810 | 1911 7611 7881 | 012 2732 | 3423 | 04 2674 | 0485 | 4506 | 7887 7337 2027 4457 | 5778 1978 | 9449 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 9E |
100N | 07 |
200N | 489 |
400N | 8162 5379 4078 |
1TR | 2567 |
3TR | 26795 80587 88506 74732 17304 14929 55875 |
10TR | 41663 59746 |
15TR | 67619 |
30TR | 97271 |
2Tỷ | 025150 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 30/09/25
0 | 06 04 07 | 5 | 50 |
1 | 19 | 6 | 63 67 62 |
2 | 29 | 7 | 71 75 79 78 |
3 | 32 | 8 | 87 89 |
4 | 46 | 9 | 95 |
Vũng Tàu - 30/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5150 | 7271 | 8162 4732 | 1663 | 7304 | 6795 5875 | 8506 9746 | 07 2567 0587 | 4078 | 489 5379 4929 7619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 9D |
100N | 22 |
200N | 842 |
400N | 8339 2958 1978 |
1TR | 5140 |
3TR | 11809 92671 91271 66943 94531 36787 12144 |
10TR | 03565 84574 |
15TR | 44873 |
30TR | 26457 |
2Tỷ | 047346 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 23/09/25
0 | 09 | 5 | 57 58 |
1 | 6 | 65 | |
2 | 22 | 7 | 73 74 71 71 78 |
3 | 31 39 | 8 | 87 |
4 | 46 43 44 40 42 | 9 |
Vũng Tàu - 23/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5140 | 2671 1271 4531 | 22 842 | 6943 4873 | 2144 4574 | 3565 | 7346 | 6787 6457 | 2958 1978 | 8339 1809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 9C |
100N | 96 |
200N | 972 |
400N | 6535 2281 0720 |
1TR | 4674 |
3TR | 62598 19152 77856 19729 93216 61115 87213 |
10TR | 12194 58569 |
15TR | 75700 |
30TR | 95179 |
2Tỷ | 537763 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 16/09/25
0 | 00 | 5 | 52 56 |
1 | 16 15 13 | 6 | 63 69 |
2 | 29 20 | 7 | 79 74 72 |
3 | 35 | 8 | 81 |
4 | 9 | 94 98 96 |
Vũng Tàu - 16/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0720 5700 | 2281 | 972 9152 | 7213 7763 | 4674 2194 | 6535 1115 | 96 7856 3216 | 2598 | 9729 8569 5179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 9B |
100N | 49 |
200N | 336 |
400N | 3348 5878 6122 |
1TR | 6298 |
3TR | 55942 92260 40504 99546 23540 09745 90962 |
10TR | 59970 34857 |
15TR | 46101 |
30TR | 17322 |
2Tỷ | 637713 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 09/09/25
0 | 01 04 | 5 | 57 |
1 | 13 | 6 | 60 62 |
2 | 22 22 | 7 | 70 78 |
3 | 36 | 8 | |
4 | 42 46 40 45 48 49 | 9 | 98 |
Vũng Tàu - 09/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2260 3540 9970 | 6101 | 6122 5942 0962 7322 | 7713 | 0504 | 9745 | 336 9546 | 4857 | 3348 5878 6298 | 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 9A |
100N | 12 |
200N | 661 |
400N | 5634 3186 6126 |
1TR | 8619 |
3TR | 03259 27443 16424 19853 83177 36954 68198 |
10TR | 81635 70302 |
15TR | 11834 |
30TR | 33349 |
2Tỷ | 598984 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 02/09/25
0 | 02 | 5 | 59 53 54 |
1 | 19 12 | 6 | 61 |
2 | 24 26 | 7 | 77 |
3 | 34 35 34 | 8 | 84 86 |
4 | 49 43 | 9 | 98 |
Vũng Tàu - 02/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
661 | 12 0302 | 7443 9853 | 5634 6424 6954 1834 8984 | 1635 | 3186 6126 | 3177 | 8198 | 8619 3259 3349 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
88 ( 14 ngày )
08 ( 12 ngày )
29 ( 10 ngày )
02 ( 9 ngày )
48 ( 9 ngày )
52 ( 7 ngày )
22 ( 6 ngày )
39 ( 6 ngày )
53 ( 6 ngày )
58 ( 6 ngày )
66 ( 6 ngày )
82 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
30 ( 17 ngày )
51 ( 16 ngày )
96 ( 12 ngày )
56 ( 11 ngày )
94 ( 11 ngày )
23 ( 10 ngày )
16 ( 9 ngày )
86 ( 9 ngày )
10 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
48 ( 8 ngày )
85 ( 8 ngày )
|