Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - KQXS VT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 11B |
100N | 95 |
200N | 163 |
400N | 2842 1002 3497 |
1TR | 1456 |
3TR | 50239 22502 14015 80036 74308 24604 55188 |
10TR | 18421 05889 |
15TR | 93625 |
30TR | 59258 |
2Tỷ | 760839 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 08/11/22
0 | 02 08 04 02 | 5 | 58 56 |
1 | 15 | 6 | 63 |
2 | 25 21 | 7 | |
3 | 39 39 36 | 8 | 89 88 |
4 | 42 | 9 | 97 95 |
Vũng Tàu - 08/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8421 | 2842 1002 2502 | 163 | 4604 | 95 4015 3625 | 1456 0036 | 3497 | 4308 5188 9258 | 0239 5889 0839 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 11A |
100N | 60 |
200N | 585 |
400N | 4059 3694 5144 |
1TR | 4090 |
3TR | 81725 93585 75824 81792 31468 11714 84948 |
10TR | 74804 53727 |
15TR | 42445 |
30TR | 72322 |
2Tỷ | 165010 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 01/11/22
0 | 04 | 5 | 59 |
1 | 10 14 | 6 | 68 60 |
2 | 22 27 25 24 | 7 | |
3 | 8 | 85 85 | |
4 | 45 48 44 | 9 | 92 90 94 |
Vũng Tàu - 01/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 4090 5010 | 1792 2322 | 3694 5144 5824 1714 4804 | 585 1725 3585 2445 | 3727 | 1468 4948 | 4059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 10D |
100N | 08 |
200N | 577 |
400N | 5238 7004 1484 |
1TR | 7637 |
3TR | 26148 24535 88713 07250 46679 08273 87619 |
10TR | 33401 24987 |
15TR | 98687 |
30TR | 98446 |
2Tỷ | 637368 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 25/10/22
0 | 01 04 08 | 5 | 50 |
1 | 13 19 | 6 | 68 |
2 | 7 | 79 73 77 | |
3 | 35 37 38 | 8 | 87 87 84 |
4 | 46 48 | 9 |
Vũng Tàu - 25/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7250 | 3401 | 8713 8273 | 7004 1484 | 4535 | 8446 | 577 7637 4987 8687 | 08 5238 6148 7368 | 6679 7619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 10C |
100N | 34 |
200N | 648 |
400N | 4642 5527 3452 |
1TR | 3282 |
3TR | 40068 29952 98505 12930 44825 70758 11176 |
10TR | 13559 20068 |
15TR | 08255 |
30TR | 26167 |
2Tỷ | 749429 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 18/10/22
0 | 05 | 5 | 55 59 52 58 52 |
1 | 6 | 67 68 68 | |
2 | 29 25 27 | 7 | 76 |
3 | 30 34 | 8 | 82 |
4 | 42 48 | 9 |
Vũng Tàu - 18/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2930 | 4642 3452 3282 9952 | 34 | 8505 4825 8255 | 1176 | 5527 6167 | 648 0068 0758 0068 | 3559 9429 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 10B |
100N | 99 |
200N | 437 |
400N | 7630 3567 4523 |
1TR | 0601 |
3TR | 81138 96507 65490 85232 96331 01587 20972 |
10TR | 73814 73582 |
15TR | 43796 |
30TR | 88979 |
2Tỷ | 593177 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 11/10/22
0 | 07 01 | 5 | |
1 | 14 | 6 | 67 |
2 | 23 | 7 | 77 79 72 |
3 | 38 32 31 30 37 | 8 | 82 87 |
4 | 9 | 96 90 99 |
Vũng Tàu - 11/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7630 5490 | 0601 6331 | 5232 0972 3582 | 4523 | 3814 | 3796 | 437 3567 6507 1587 3177 | 1138 | 99 8979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 10A |
100N | 16 |
200N | 552 |
400N | 0218 4399 8718 |
1TR | 7147 |
3TR | 15123 18003 62525 61154 49840 96487 13194 |
10TR | 60099 19272 |
15TR | 06385 |
30TR | 90595 |
2Tỷ | 260723 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 04/10/22
0 | 03 | 5 | 54 52 |
1 | 18 18 16 | 6 | |
2 | 23 23 25 | 7 | 72 |
3 | 8 | 85 87 | |
4 | 40 47 | 9 | 95 99 94 99 |
Vũng Tàu - 04/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9840 | 552 9272 | 5123 8003 0723 | 1154 3194 | 2525 6385 0595 | 16 | 7147 6487 | 0218 8718 | 4399 0099 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|