Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - KQXS VT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 9B |
100N | 40 |
200N | 561 |
400N | 9123 3396 3867 |
1TR | 3805 |
3TR | 57367 73441 71358 43833 43193 43942 97365 |
10TR | 74778 62881 |
15TR | 71906 |
30TR | 63964 |
2Tỷ | 244678 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 09/09/14
0 | 06 05 | 5 | 58 |
1 | 6 | 64 67 65 67 61 | |
2 | 23 | 7 | 78 78 |
3 | 33 | 8 | 81 |
4 | 41 42 40 | 9 | 93 96 |
Vũng Tàu - 09/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 | 561 3441 2881 | 3942 | 9123 3833 3193 | 3964 | 3805 7365 | 3396 1906 | 3867 7367 | 1358 4778 4678 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 9A |
100N | 98 |
200N | 290 |
400N | 1148 7301 6013 |
1TR | 8537 |
3TR | 64730 62016 71271 96630 51999 39289 36289 |
10TR | 23126 11297 |
15TR | 94078 |
30TR | 63010 |
2Tỷ | 486879 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 02/09/14
0 | 01 | 5 | |
1 | 10 16 13 | 6 | |
2 | 26 | 7 | 79 78 71 |
3 | 30 30 37 | 8 | 89 89 |
4 | 48 | 9 | 97 99 90 98 |
Vũng Tàu - 02/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
290 4730 6630 3010 | 7301 1271 | 6013 | 2016 3126 | 8537 1297 | 98 1148 4078 | 1999 9289 6289 6879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 8D |
100N | 80 |
200N | 903 |
400N | 3464 0328 6039 |
1TR | 6155 |
3TR | 83619 18243 62425 91517 88431 02568 26388 |
10TR | 22855 00089 |
15TR | 20505 |
30TR | 91510 |
2Tỷ | 204570 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 26/08/14
0 | 05 03 | 5 | 55 55 |
1 | 10 19 17 | 6 | 68 64 |
2 | 25 28 | 7 | 70 |
3 | 31 39 | 8 | 89 88 80 |
4 | 43 | 9 |
Vũng Tàu - 26/08/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 1510 4570 | 8431 | 903 8243 | 3464 | 6155 2425 2855 0505 | 1517 | 0328 2568 6388 | 6039 3619 0089 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 8C |
100N | 21 |
200N | 606 |
400N | 3086 9707 5932 |
1TR | 0929 |
3TR | 66423 63087 66763 14537 52446 62151 76005 |
10TR | 04265 14779 |
15TR | 14733 |
30TR | 56785 |
2Tỷ | 496195 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 19/08/14
0 | 05 07 06 | 5 | 51 |
1 | 6 | 65 63 | |
2 | 23 29 21 | 7 | 79 |
3 | 33 37 32 | 8 | 85 87 86 |
4 | 46 | 9 | 95 |
Vũng Tàu - 19/08/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
21 2151 | 5932 | 6423 6763 4733 | 6005 4265 6785 6195 | 606 3086 2446 | 9707 3087 4537 | 0929 4779 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 8B |
100N | 36 |
200N | 740 |
400N | 8285 2929 3968 |
1TR | 8334 |
3TR | 98451 08050 95617 81443 61854 20489 08869 |
10TR | 68681 76441 |
15TR | 32204 |
30TR | 02731 |
2Tỷ | 859696 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 12/08/14
0 | 04 | 5 | 51 50 54 |
1 | 17 | 6 | 69 68 |
2 | 29 | 7 | |
3 | 31 34 36 | 8 | 81 89 85 |
4 | 41 43 40 | 9 | 96 |
Vũng Tàu - 12/08/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
740 8050 | 8451 8681 6441 2731 | 1443 | 8334 1854 2204 | 8285 | 36 9696 | 5617 | 3968 | 2929 0489 8869 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 8A |
100N | 21 |
200N | 832 |
400N | 4498 2774 2646 |
1TR | 2562 |
3TR | 81144 25722 34685 98408 21549 18784 33016 |
10TR | 37028 18228 |
15TR | 94122 |
30TR | 49717 |
2Tỷ | 018618 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 05/08/14
0 | 08 | 5 | |
1 | 18 17 16 | 6 | 62 |
2 | 22 28 28 22 21 | 7 | 74 |
3 | 32 | 8 | 85 84 |
4 | 44 49 46 | 9 | 98 |
Vũng Tàu - 05/08/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
21 | 832 2562 5722 4122 | 2774 1144 8784 | 4685 | 2646 3016 | 9717 | 4498 8408 7028 8228 8618 | 1549 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|