Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - KQXS VT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 10B |
100N | 07 |
200N | 805 |
400N | 6919 5489 1098 |
1TR | 2320 |
3TR | 46387 62898 87196 80714 75297 80239 00697 |
10TR | 04610 04463 |
15TR | 36174 |
30TR | 21530 |
2Tỷ | 517424 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 09/10/12
0 | 05 07 | 5 | |
1 | 10 14 19 | 6 | 63 |
2 | 24 20 | 7 | 74 |
3 | 30 39 | 8 | 87 89 |
4 | 9 | 98 96 97 97 98 |
Vũng Tàu - 09/10/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2320 4610 1530 | 4463 | 0714 6174 7424 | 805 | 7196 | 07 6387 5297 0697 | 1098 2898 | 6919 5489 0239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 10A |
100N | 88 |
200N | 272 |
400N | 1233 9974 5249 |
1TR | 6161 |
3TR | 07774 91285 18501 24122 61531 57679 50505 |
10TR | 93511 47976 |
15TR | 01324 |
30TR | 46408 |
2Tỷ | 132395 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 02/10/12
0 | 08 01 05 | 5 | |
1 | 11 | 6 | 61 |
2 | 24 22 | 7 | 76 74 79 74 72 |
3 | 31 33 | 8 | 85 88 |
4 | 49 | 9 | 95 |
Vũng Tàu - 02/10/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6161 8501 1531 3511 | 272 4122 | 1233 | 9974 7774 1324 | 1285 0505 2395 | 7976 | 88 6408 | 5249 7679 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 9D |
100N | 32 |
200N | 803 |
400N | 9011 0880 1529 |
1TR | 9892 |
3TR | 00730 83708 46324 61659 37675 93314 76697 |
10TR | 72127 58037 |
15TR | 52473 |
30TR | 97096 |
2Tỷ | 686056 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 25/09/12
0 | 08 03 | 5 | 56 59 |
1 | 14 11 | 6 | |
2 | 27 24 29 | 7 | 73 75 |
3 | 37 30 32 | 8 | 80 |
4 | 9 | 96 97 92 |
Vũng Tàu - 25/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0880 0730 | 9011 | 32 9892 | 803 2473 | 6324 3314 | 7675 | 7096 6056 | 6697 2127 8037 | 3708 | 1529 1659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 9C |
100N | 91 |
200N | 290 |
400N | 9960 4049 4898 |
1TR | 4391 |
3TR | 64064 88418 52323 80093 61018 81435 78799 |
10TR | 21609 54820 |
15TR | 77000 |
30TR | 53738 |
2Tỷ | 230031 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 18/09/12
0 | 00 09 | 5 | |
1 | 18 18 | 6 | 64 60 |
2 | 20 23 | 7 | |
3 | 31 38 35 | 8 | |
4 | 49 | 9 | 93 99 91 98 90 91 |
Vũng Tàu - 18/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
290 9960 4820 7000 | 91 4391 0031 | 2323 0093 | 4064 | 1435 | 4898 8418 1018 3738 | 4049 8799 1609 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 9B |
100N | 04 |
200N | 719 |
400N | 2006 0354 2425 |
1TR | 0470 |
3TR | 08562 17077 75909 00710 99780 76537 21087 |
10TR | 45100 27024 |
15TR | 06545 |
30TR | 71472 |
2Tỷ | 755782 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 11/09/12
0 | 00 09 06 04 | 5 | 54 |
1 | 10 19 | 6 | 62 |
2 | 24 25 | 7 | 72 77 70 |
3 | 37 | 8 | 82 80 87 |
4 | 45 | 9 |
Vũng Tàu - 11/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0470 0710 9780 5100 | 8562 1472 5782 | 04 0354 7024 | 2425 6545 | 2006 | 7077 6537 1087 | 719 5909 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 9A |
100N | 72 |
200N | 073 |
400N | 9476 3324 3930 |
1TR | 8687 |
3TR | 59218 26461 31606 19310 97410 97170 09419 |
10TR | 29646 13291 |
15TR | 70041 |
30TR | 44725 |
2Tỷ | 296222 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 04/09/12
0 | 06 | 5 | |
1 | 18 10 10 19 | 6 | 61 |
2 | 22 25 24 | 7 | 70 76 73 72 |
3 | 30 | 8 | 87 |
4 | 41 46 | 9 | 91 |
Vũng Tàu - 04/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3930 9310 7410 7170 | 6461 3291 0041 | 72 6222 | 073 | 3324 | 4725 | 9476 1606 9646 | 8687 | 9218 | 9419 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|