Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - KQXS VT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 2B |
100N | 68 |
200N | 935 |
400N | 2520 7644 3027 |
1TR | 8651 |
3TR | 23790 33216 13095 23621 80473 94590 44787 |
10TR | 55854 31103 |
15TR | 53895 |
30TR | 38856 |
2Tỷ | 191648 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 11/02/14
0 | 03 | 5 | 56 54 51 |
1 | 16 | 6 | 68 |
2 | 21 20 27 | 7 | 73 |
3 | 35 | 8 | 87 |
4 | 48 44 | 9 | 95 90 95 90 |
Vũng Tàu - 11/02/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2520 3790 4590 | 8651 3621 | 0473 1103 | 7644 5854 | 935 3095 3895 | 3216 8856 | 3027 4787 | 68 1648 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 2A |
100N | 25 |
200N | 019 |
400N | 6259 7290 5364 |
1TR | 5203 |
3TR | 64156 90182 66095 19316 08199 51283 21663 |
10TR | 08047 22230 |
15TR | 88765 |
30TR | 69743 |
2Tỷ | 857221 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 04/02/14
0 | 03 | 5 | 56 59 |
1 | 16 19 | 6 | 65 63 64 |
2 | 21 25 | 7 | |
3 | 30 | 8 | 82 83 |
4 | 43 47 | 9 | 95 99 90 |
Vũng Tàu - 04/02/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7290 2230 | 7221 | 0182 | 5203 1283 1663 9743 | 5364 | 25 6095 8765 | 4156 9316 | 8047 | 019 6259 8199 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 1D |
100N | 03 |
200N | 713 |
400N | 0036 9504 2707 |
1TR | 4941 |
3TR | 23997 70233 92148 91991 91458 55767 39966 |
10TR | 53551 48962 |
15TR | 80252 |
30TR | 87338 |
2Tỷ | 492726 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 28/01/14
0 | 04 07 03 | 5 | 52 51 58 |
1 | 13 | 6 | 62 67 66 |
2 | 26 | 7 | |
3 | 38 33 36 | 8 | |
4 | 48 41 | 9 | 97 91 |
Vũng Tàu - 28/01/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4941 1991 3551 | 8962 0252 | 03 713 0233 | 9504 | 0036 9966 2726 | 2707 3997 5767 | 2148 1458 7338 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 1C |
100N | 19 |
200N | 006 |
400N | 7590 7009 2425 |
1TR | 5628 |
3TR | 11770 90602 83628 01652 32820 01903 12628 |
10TR | 59074 83757 |
15TR | 35849 |
30TR | 26466 |
2Tỷ | 671686 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 21/01/14
0 | 02 03 09 06 | 5 | 57 52 |
1 | 19 | 6 | 66 |
2 | 28 20 28 28 25 | 7 | 74 70 |
3 | 8 | 86 | |
4 | 49 | 9 | 90 |
Vũng Tàu - 21/01/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7590 1770 2820 | 0602 1652 | 1903 | 9074 | 2425 | 006 6466 1686 | 3757 | 5628 3628 2628 | 19 7009 5849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 1B |
100N | 61 |
200N | 589 |
400N | 2850 8870 4662 |
1TR | 8278 |
3TR | 94586 67258 95218 21207 42852 05881 61354 |
10TR | 76728 47676 |
15TR | 04874 |
30TR | 94563 |
2Tỷ | 560792 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 14/01/14
0 | 07 | 5 | 58 52 54 50 |
1 | 18 | 6 | 63 62 61 |
2 | 28 | 7 | 74 76 78 70 |
3 | 8 | 86 81 89 | |
4 | 9 | 92 |
Vũng Tàu - 14/01/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2850 8870 | 61 5881 | 4662 2852 0792 | 4563 | 1354 4874 | 4586 7676 | 1207 | 8278 7258 5218 6728 | 589 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 1A |
100N | 25 |
200N | 325 |
400N | 3911 0153 0578 |
1TR | 7402 |
3TR | 92961 18296 66489 89919 05553 53700 21527 |
10TR | 16148 09382 |
15TR | 74324 |
30TR | 36659 |
2Tỷ | 480958 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 07/01/14
0 | 00 02 | 5 | 58 59 53 53 |
1 | 19 11 | 6 | 61 |
2 | 24 27 25 25 | 7 | 78 |
3 | 8 | 82 89 | |
4 | 48 | 9 | 96 |
Vũng Tàu - 07/01/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3700 | 3911 2961 | 7402 9382 | 0153 5553 | 4324 | 25 325 | 8296 | 1527 | 0578 6148 0958 | 6489 9919 6659 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 13 ngày )
93 ( 12 ngày )
11 ( 10 ngày )
95 ( 10 ngày )
79 ( 9 ngày )
92 ( 8 ngày )
75 ( 7 ngày )
87 ( 7 ngày )
67 ( 6 ngày )
80 ( 6 ngày )
99 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 29 ngày )
33 ( 20 ngày )
00 ( 12 ngày )
07 ( 12 ngày )
25 ( 12 ngày )
26 ( 12 ngày )
37 ( 11 ngày )
87 ( 11 ngày )
28 ( 10 ngày )
41 ( 10 ngày )
79 ( 10 ngày )
|