Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - KQXS VT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 2B |
100N | 45 |
200N | 734 |
400N | 4568 7370 1986 |
1TR | 4762 |
3TR | 50811 17545 18532 85432 80460 17099 34520 |
10TR | 50160 10389 |
15TR | 45971 |
30TR | 58753 |
2Tỷ | 266431 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 11/02/20
0 | 5 | 53 | |
1 | 11 | 6 | 60 60 62 68 |
2 | 20 | 7 | 71 70 |
3 | 31 32 32 34 | 8 | 89 86 |
4 | 45 45 | 9 | 99 |
Vũng Tàu - 11/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7370 0460 4520 0160 | 0811 5971 6431 | 4762 8532 5432 | 8753 | 734 | 45 7545 | 1986 | 4568 | 7099 0389 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 2A |
100N | 61 |
200N | 631 |
400N | 1809 6019 8024 |
1TR | 7801 |
3TR | 24677 28153 36554 70054 05305 68692 83572 |
10TR | 56334 85866 |
15TR | 27440 |
30TR | 07565 |
2Tỷ | 437318 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 04/02/20
0 | 05 01 09 | 5 | 53 54 54 |
1 | 18 19 | 6 | 65 66 61 |
2 | 24 | 7 | 77 72 |
3 | 34 31 | 8 | |
4 | 40 | 9 | 92 |
Vũng Tàu - 04/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7440 | 61 631 7801 | 8692 3572 | 8153 | 8024 6554 0054 6334 | 5305 7565 | 5866 | 4677 | 7318 | 1809 6019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 1D |
100N | 45 |
200N | 582 |
400N | 1916 4437 4111 |
1TR | 1975 |
3TR | 92274 96449 66798 58687 34002 24514 28685 |
10TR | 23989 86891 |
15TR | 99184 |
30TR | 62485 |
2Tỷ | 223900 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 28/01/20
0 | 00 02 | 5 | |
1 | 14 16 11 | 6 | |
2 | 7 | 74 75 | |
3 | 37 | 8 | 85 84 89 87 85 82 |
4 | 49 45 | 9 | 91 98 |
Vũng Tàu - 28/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3900 | 4111 6891 | 582 4002 | 2274 4514 9184 | 45 1975 8685 2485 | 1916 | 4437 8687 | 6798 | 6449 3989 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 1C |
100N | 57 |
200N | 254 |
400N | 4836 8036 8507 |
1TR | 1350 |
3TR | 27494 21024 80457 89980 37496 48709 87851 |
10TR | 91990 58978 |
15TR | 11232 |
30TR | 73497 |
2Tỷ | 964170 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 21/01/20
0 | 09 07 | 5 | 57 51 50 54 57 |
1 | 6 | ||
2 | 24 | 7 | 70 78 |
3 | 32 36 36 | 8 | 80 |
4 | 9 | 97 90 94 96 |
Vũng Tàu - 21/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1350 9980 1990 4170 | 7851 | 1232 | 254 7494 1024 | 4836 8036 7496 | 57 8507 0457 3497 | 8978 | 8709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 1B |
100N | 56 |
200N | 868 |
400N | 2703 7359 9078 |
1TR | 8196 |
3TR | 29030 37993 97620 56554 89048 51426 98192 |
10TR | 19793 01574 |
15TR | 35296 |
30TR | 08666 |
2Tỷ | 694086 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 14/01/20
0 | 03 | 5 | 54 59 56 |
1 | 6 | 66 68 | |
2 | 20 26 | 7 | 74 78 |
3 | 30 | 8 | 86 |
4 | 48 | 9 | 96 93 93 92 96 |
Vũng Tàu - 14/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9030 7620 | 8192 | 2703 7993 9793 | 6554 1574 | 56 8196 1426 5296 8666 4086 | 868 9078 9048 | 7359 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 1A |
100N | 03 |
200N | 070 |
400N | 0530 6691 6878 |
1TR | 3980 |
3TR | 81681 60056 72125 42185 64583 51924 06491 |
10TR | 45118 27810 |
15TR | 60655 |
30TR | 29378 |
2Tỷ | 873455 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 07/01/20
0 | 03 | 5 | 55 55 56 |
1 | 18 10 | 6 | |
2 | 25 24 | 7 | 78 78 70 |
3 | 30 | 8 | 81 85 83 80 |
4 | 9 | 91 91 |
Vũng Tàu - 07/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
070 0530 3980 7810 | 6691 1681 6491 | 03 4583 | 1924 | 2125 2185 0655 3455 | 0056 | 6878 5118 9378 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|