Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - KQXS VT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 8B |
100N | 20 |
200N | 939 |
400N | 9809 7676 8827 |
1TR | 3179 |
3TR | 65596 25354 14842 49221 05731 66472 04949 |
10TR | 27750 10340 |
15TR | 17117 |
30TR | 19755 |
2Tỷ | 825826 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 11/08/15
0 | 09 | 5 | 55 50 54 |
1 | 17 | 6 | |
2 | 26 21 27 20 | 7 | 72 79 76 |
3 | 31 39 | 8 | |
4 | 40 42 49 | 9 | 96 |
Vũng Tàu - 11/08/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 7750 0340 | 9221 5731 | 4842 6472 | 5354 | 9755 | 7676 5596 5826 | 8827 7117 | 939 9809 3179 4949 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 8A |
100N | 77 |
200N | 437 |
400N | 9497 3778 4563 |
1TR | 1651 |
3TR | 41455 71851 24900 25127 95763 63827 02044 |
10TR | 56365 96462 |
15TR | 58912 |
30TR | 92748 |
2Tỷ | 742830 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 04/08/15
0 | 00 | 5 | 55 51 51 |
1 | 12 | 6 | 65 62 63 63 |
2 | 27 27 | 7 | 78 77 |
3 | 30 37 | 8 | |
4 | 48 44 | 9 | 97 |
Vũng Tàu - 04/08/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4900 2830 | 1651 1851 | 6462 8912 | 4563 5763 | 2044 | 1455 6365 | 77 437 9497 5127 3827 | 3778 2748 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 7D |
100N | 38 |
200N | 572 |
400N | 8507 6340 8858 |
1TR | 8797 |
3TR | 75761 38901 93292 78733 51374 86244 47516 |
10TR | 93401 43350 |
15TR | 49954 |
30TR | 90797 |
2Tỷ | 089262 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 28/07/15
0 | 01 01 07 | 5 | 54 50 58 |
1 | 16 | 6 | 62 61 |
2 | 7 | 74 72 | |
3 | 33 38 | 8 | |
4 | 44 40 | 9 | 97 92 97 |
Vũng Tàu - 28/07/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6340 3350 | 5761 8901 3401 | 572 3292 9262 | 8733 | 1374 6244 9954 | 7516 | 8507 8797 0797 | 38 8858 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 7C |
100N | 73 |
200N | 554 |
400N | 2657 7199 5150 |
1TR | 7465 |
3TR | 59024 52014 93748 35358 39157 21108 64954 |
10TR | 37657 05481 |
15TR | 69780 |
30TR | 87790 |
2Tỷ | 730827 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 21/07/15
0 | 08 | 5 | 57 58 57 54 57 50 54 |
1 | 14 | 6 | 65 |
2 | 27 24 | 7 | 73 |
3 | 8 | 80 81 | |
4 | 48 | 9 | 90 99 |
Vũng Tàu - 21/07/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5150 9780 7790 | 5481 | 73 | 554 9024 2014 4954 | 7465 | 2657 9157 7657 0827 | 3748 5358 1108 | 7199 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 7B |
100N | 90 |
200N | 030 |
400N | 9057 6429 0098 |
1TR | 7017 |
3TR | 47864 64486 76485 41212 75571 07842 86287 |
10TR | 21793 78139 |
15TR | 51673 |
30TR | 88608 |
2Tỷ | 898035 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 14/07/15
0 | 08 | 5 | 57 |
1 | 12 17 | 6 | 64 |
2 | 29 | 7 | 73 71 |
3 | 35 39 30 | 8 | 86 85 87 |
4 | 42 | 9 | 93 98 90 |
Vũng Tàu - 14/07/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 030 | 5571 | 1212 7842 | 1793 1673 | 7864 | 6485 8035 | 4486 | 9057 7017 6287 | 0098 8608 | 6429 8139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 7A |
100N | 23 |
200N | 089 |
400N | 9381 2215 6458 |
1TR | 6948 |
3TR | 27377 17483 48450 87671 74609 30806 33041 |
10TR | 77639 80792 |
15TR | 46882 |
30TR | 76844 |
2Tỷ | 238573 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 07/07/15
0 | 09 06 | 5 | 50 58 |
1 | 15 | 6 | |
2 | 23 | 7 | 73 77 71 |
3 | 39 | 8 | 82 83 81 89 |
4 | 44 41 48 | 9 | 92 |
Vũng Tàu - 07/07/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8450 | 9381 7671 3041 | 0792 6882 | 23 7483 8573 | 6844 | 2215 | 0806 | 7377 | 6458 6948 | 089 4609 7639 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 13 ngày )
93 ( 12 ngày )
11 ( 10 ngày )
95 ( 10 ngày )
79 ( 9 ngày )
92 ( 8 ngày )
75 ( 7 ngày )
87 ( 7 ngày )
67 ( 6 ngày )
80 ( 6 ngày )
99 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 29 ngày )
33 ( 20 ngày )
00 ( 12 ngày )
07 ( 12 ngày )
25 ( 12 ngày )
26 ( 12 ngày )
37 ( 11 ngày )
87 ( 11 ngày )
28 ( 10 ngày )
41 ( 10 ngày )
79 ( 10 ngày )
|