Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - KQXS VT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 1B |
100N | 06 |
200N | 151 |
400N | 8802 0108 3183 |
1TR | 4918 |
3TR | 35557 17238 69606 06667 96575 27300 12393 |
10TR | 89976 75150 |
15TR | 81137 |
30TR | 48679 |
2Tỷ | 765259 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 12/01/16
0 | 06 00 02 08 06 | 5 | 59 50 57 51 |
1 | 18 | 6 | 67 |
2 | 7 | 79 76 75 | |
3 | 37 38 | 8 | 83 |
4 | 9 | 93 |
Vũng Tàu - 12/01/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7300 5150 | 151 | 8802 | 3183 2393 | 6575 | 06 9606 9976 | 5557 6667 1137 | 0108 4918 7238 | 8679 5259 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 1A |
100N | 30 |
200N | 562 |
400N | 2384 8467 6838 |
1TR | 4722 |
3TR | 78800 96631 61593 15216 75414 33096 68484 |
10TR | 58821 93959 |
15TR | 95603 |
30TR | 53749 |
2Tỷ | 138673 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 05/01/16
0 | 03 00 | 5 | 59 |
1 | 16 14 | 6 | 67 62 |
2 | 21 22 | 7 | 73 |
3 | 31 38 30 | 8 | 84 84 |
4 | 49 | 9 | 93 96 |
Vũng Tàu - 05/01/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 8800 | 6631 8821 | 562 4722 | 1593 5603 8673 | 2384 5414 8484 | 5216 3096 | 8467 | 6838 | 3959 3749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 12E |
100N | 35 |
200N | 742 |
400N | 7515 5568 9956 |
1TR | 3914 |
3TR | 07622 74209 63217 72432 78162 13094 88202 |
10TR | 30420 23960 |
15TR | 45204 |
30TR | 37813 |
2Tỷ | 192793 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 29/12/15
0 | 04 09 02 | 5 | 56 |
1 | 13 17 14 15 | 6 | 60 62 68 |
2 | 20 22 | 7 | |
3 | 32 35 | 8 | |
4 | 42 | 9 | 93 94 |
Vũng Tàu - 29/12/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0420 3960 | 742 7622 2432 8162 8202 | 7813 2793 | 3914 3094 5204 | 35 7515 | 9956 | 3217 | 5568 | 4209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 12D |
100N | 84 |
200N | 954 |
400N | 0909 4005 5250 |
1TR | 3095 |
3TR | 10077 40958 61356 16472 54586 97933 02161 |
10TR | 73212 23621 |
15TR | 96454 |
30TR | 32310 |
2Tỷ | 357576 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 22/12/15
0 | 09 05 | 5 | 54 58 56 50 54 |
1 | 10 12 | 6 | 61 |
2 | 21 | 7 | 76 77 72 |
3 | 33 | 8 | 86 84 |
4 | 9 | 95 |
Vũng Tàu - 22/12/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5250 2310 | 2161 3621 | 6472 3212 | 7933 | 84 954 6454 | 4005 3095 | 1356 4586 7576 | 0077 | 0958 | 0909 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 12C |
100N | 25 |
200N | 051 |
400N | 4360 8041 8285 |
1TR | 3900 |
3TR | 73597 99351 34732 75600 48375 05810 97494 |
10TR | 33560 18221 |
15TR | 02437 |
30TR | 64178 |
2Tỷ | 494736 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 15/12/15
0 | 00 00 | 5 | 51 51 |
1 | 10 | 6 | 60 60 |
2 | 21 25 | 7 | 78 75 |
3 | 36 37 32 | 8 | 85 |
4 | 41 | 9 | 97 94 |
Vũng Tàu - 15/12/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4360 3900 5600 5810 3560 | 051 8041 9351 8221 | 4732 | 7494 | 25 8285 8375 | 4736 | 3597 2437 | 4178 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 12B |
100N | 41 |
200N | 480 |
400N | 4963 8269 4251 |
1TR | 9457 |
3TR | 95834 86457 29925 35804 57489 36831 22793 |
10TR | 39537 48567 |
15TR | 35419 |
30TR | 39175 |
2Tỷ | 547974 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 08/12/15
0 | 04 | 5 | 57 57 51 |
1 | 19 | 6 | 67 63 69 |
2 | 25 | 7 | 74 75 |
3 | 37 34 31 | 8 | 89 80 |
4 | 41 | 9 | 93 |
Vũng Tàu - 08/12/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
480 | 41 4251 6831 | 4963 2793 | 5834 5804 7974 | 9925 9175 | 9457 6457 9537 8567 | 8269 7489 5419 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|