Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - KQXS VT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 1C |
100N | 61 |
200N | 772 |
400N | 2668 8601 4633 |
1TR | 2025 |
3TR | 84566 57117 78981 65285 64930 70055 54556 |
10TR | 58232 24231 |
15TR | 64930 |
30TR | 60799 |
2Tỷ | 029553 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 15/01/13
0 | 01 | 5 | 53 55 56 |
1 | 17 | 6 | 66 68 61 |
2 | 25 | 7 | 72 |
3 | 30 32 31 30 33 | 8 | 81 85 |
4 | 9 | 99 |
Vũng Tàu - 15/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4930 4930 | 61 8601 8981 4231 | 772 8232 | 4633 9553 | 2025 5285 0055 | 4566 4556 | 7117 | 2668 | 0799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 1B |
100N | 51 |
200N | 032 |
400N | 9055 8446 8741 |
1TR | 7333 |
3TR | 83280 09670 73213 16229 83308 94318 55453 |
10TR | 81425 32139 |
15TR | 99046 |
30TR | 95495 |
2Tỷ | 403408 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 08/01/13
0 | 08 08 | 5 | 53 55 51 |
1 | 13 18 | 6 | |
2 | 25 29 | 7 | 70 |
3 | 39 33 32 | 8 | 80 |
4 | 46 46 41 | 9 | 95 |
Vũng Tàu - 08/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3280 9670 | 51 8741 | 032 | 7333 3213 5453 | 9055 1425 5495 | 8446 9046 | 3308 4318 3408 | 6229 2139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 1A |
100N | 85 |
200N | 413 |
400N | 4676 7717 0102 |
1TR | 3940 |
3TR | 26245 81573 31165 36387 62874 60210 07150 |
10TR | 18387 83173 |
15TR | 40615 |
30TR | 80625 |
2Tỷ | 454560 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 01/01/13
0 | 02 | 5 | 50 |
1 | 15 10 17 13 | 6 | 60 65 |
2 | 25 | 7 | 73 73 74 76 |
3 | 8 | 87 87 85 | |
4 | 45 40 | 9 |
Vũng Tàu - 01/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3940 0210 7150 4560 | 0102 | 413 1573 3173 | 2874 | 85 6245 1165 0615 0625 | 4676 | 7717 6387 8387 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 12D |
100N | 59 |
200N | 946 |
400N | 1584 6631 6004 |
1TR | 1261 |
3TR | 35587 00875 01758 46744 06452 56708 83349 |
10TR | 74731 50064 |
15TR | 23660 |
30TR | 14564 |
2Tỷ | 477696 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 25/12/12
0 | 08 04 | 5 | 58 52 59 |
1 | 6 | 64 60 64 61 | |
2 | 7 | 75 | |
3 | 31 31 | 8 | 87 84 |
4 | 44 49 46 | 9 | 96 |
Vũng Tàu - 25/12/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3660 | 6631 1261 4731 | 6452 | 1584 6004 6744 0064 4564 | 0875 | 946 7696 | 5587 | 1758 6708 | 59 3349 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Loại vé: 12C7 | |
100N | 69 |
200N | 397 |
400N | 2858 4578 8516 |
1TR | 4695 |
3TR | 78353 74576 85132 51136 09279 79664 88424 |
10TR | 80051 71278 |
15TR | 18218 |
30TR | 40721 |
2Tỷ | 973328 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 18/12/12
0 | 5 | 51 53 58 | |
1 | 18 16 | 6 | 64 69 |
2 | 28 21 24 | 7 | 78 76 79 78 |
3 | 32 36 | 8 | |
4 | 9 | 95 97 |
Vũng Tàu - 18/12/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0051 0721 | 5132 | 8353 | 9664 8424 | 4695 | 8516 4576 1136 | 397 | 2858 4578 1278 8218 3328 | 69 9279 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 12B2 |
100N | 91 |
200N | 286 |
400N | 4656 0000 2036 |
1TR | 2417 |
3TR | 55632 96541 36366 20533 37965 82173 28041 |
10TR | 28540 96713 |
15TR | 44755 |
30TR | 93493 |
2Tỷ | 031133 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 11/12/12
0 | 00 | 5 | 55 56 |
1 | 13 17 | 6 | 66 65 |
2 | 7 | 73 | |
3 | 33 32 33 36 | 8 | 86 |
4 | 40 41 41 | 9 | 93 91 |
Vũng Tàu - 11/12/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0000 8540 | 91 6541 8041 | 5632 | 0533 2173 6713 3493 1133 | 7965 4755 | 286 4656 2036 6366 | 2417 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|