Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - KQXS VT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 7C |
100N | 06 |
200N | 680 |
400N | 6158 9154 7058 |
1TR | 8970 |
3TR | 63164 16400 13933 36433 74226 52458 65677 |
10TR | 35761 67570 |
15TR | 56421 |
30TR | 22144 |
2Tỷ | 410741 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 15/07/14
0 | 00 06 | 5 | 58 58 54 58 |
1 | 6 | 61 64 | |
2 | 21 26 | 7 | 70 77 70 |
3 | 33 33 | 8 | 80 |
4 | 41 44 | 9 |
Vũng Tàu - 15/07/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
680 8970 6400 7570 | 5761 6421 0741 | 3933 6433 | 9154 3164 2144 | 06 4226 | 5677 | 6158 7058 2458 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 7B |
100N | 99 |
200N | 972 |
400N | 0067 4026 1543 |
1TR | 2845 |
3TR | 41465 56496 95410 03145 69144 47331 59503 |
10TR | 19184 81976 |
15TR | 76285 |
30TR | 74487 |
2Tỷ | 541665 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 08/07/14
0 | 03 | 5 | |
1 | 10 | 6 | 65 65 67 |
2 | 26 | 7 | 76 72 |
3 | 31 | 8 | 87 85 84 |
4 | 45 44 45 43 | 9 | 96 99 |
Vũng Tàu - 08/07/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5410 | 7331 | 972 | 1543 9503 | 9144 9184 | 2845 1465 3145 6285 1665 | 4026 6496 1976 | 0067 4487 | 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 7A |
100N | 10 |
200N | 731 |
400N | 1586 9817 9966 |
1TR | 6434 |
3TR | 57328 14345 92039 39008 57347 90772 59599 |
10TR | 90322 83509 |
15TR | 33636 |
30TR | 02905 |
2Tỷ | 877523 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 01/07/14
0 | 05 09 08 | 5 | |
1 | 17 10 | 6 | 66 |
2 | 23 22 28 | 7 | 72 |
3 | 36 39 34 31 | 8 | 86 |
4 | 45 47 | 9 | 99 |
Vũng Tàu - 01/07/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 | 731 | 0772 0322 | 7523 | 6434 | 4345 2905 | 1586 9966 3636 | 9817 7347 | 7328 9008 | 2039 9599 3509 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 6D |
100N | 13 |
200N | 798 |
400N | 6644 3528 7191 |
1TR | 0332 |
3TR | 62890 37645 75509 40749 85767 40234 00312 |
10TR | 70565 09401 |
15TR | 22874 |
30TR | 92223 |
2Tỷ | 708054 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 24/06/14
0 | 01 09 | 5 | 54 |
1 | 12 13 | 6 | 65 67 |
2 | 23 28 | 7 | 74 |
3 | 34 32 | 8 | |
4 | 45 49 44 | 9 | 90 91 98 |
Vũng Tàu - 24/06/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2890 | 7191 9401 | 0332 0312 | 13 2223 | 6644 0234 2874 8054 | 7645 0565 | 5767 | 798 3528 | 5509 0749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 6C |
100N | 03 |
200N | 469 |
400N | 0392 1277 3159 |
1TR | 6342 |
3TR | 36766 89980 99942 63042 88308 88129 64462 |
10TR | 50795 85203 |
15TR | 41570 |
30TR | 99254 |
2Tỷ | 133072 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 17/06/14
0 | 03 08 03 | 5 | 54 59 |
1 | 6 | 66 62 69 | |
2 | 29 | 7 | 72 70 77 |
3 | 8 | 80 | |
4 | 42 42 42 | 9 | 95 92 |
Vũng Tàu - 17/06/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9980 1570 | 0392 6342 9942 3042 4462 3072 | 03 5203 | 9254 | 0795 | 6766 | 1277 | 8308 | 469 3159 8129 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 6B |
100N | 66 |
200N | 053 |
400N | 6080 8376 8835 |
1TR | 5677 |
3TR | 04366 66112 12078 52201 13727 26254 34466 |
10TR | 35129 35741 |
15TR | 58323 |
30TR | 55946 |
2Tỷ | 329356 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 10/06/14
0 | 01 | 5 | 56 54 53 |
1 | 12 | 6 | 66 66 66 |
2 | 23 29 27 | 7 | 78 77 76 |
3 | 35 | 8 | 80 |
4 | 46 41 | 9 |
Vũng Tàu - 10/06/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6080 | 2201 5741 | 6112 | 053 8323 | 6254 | 8835 | 66 8376 4366 4466 5946 9356 | 5677 3727 | 2078 | 5129 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 13 ngày )
93 ( 12 ngày )
11 ( 10 ngày )
95 ( 10 ngày )
79 ( 9 ngày )
92 ( 8 ngày )
75 ( 7 ngày )
87 ( 7 ngày )
67 ( 6 ngày )
80 ( 6 ngày )
99 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 29 ngày )
33 ( 20 ngày )
00 ( 12 ngày )
07 ( 12 ngày )
25 ( 12 ngày )
26 ( 12 ngày )
37 ( 11 ngày )
87 ( 11 ngày )
28 ( 10 ngày )
41 ( 10 ngày )
79 ( 10 ngày )
|