Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - KQXS VT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 10C |
100N | 31 |
200N | 600 |
400N | 9051 0934 3158 |
1TR | 5456 |
3TR | 61524 76679 14608 09267 54852 37869 40573 |
10TR | 42347 16463 |
15TR | 21024 |
30TR | 88835 |
2Tỷ | 168148 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 15/10/13
0 | 08 00 | 5 | 52 56 51 58 |
1 | 6 | 63 67 69 | |
2 | 24 24 | 7 | 79 73 |
3 | 35 34 31 | 8 | |
4 | 48 47 | 9 |
Vũng Tàu - 15/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
600 | 31 9051 | 4852 | 0573 6463 | 0934 1524 1024 | 8835 | 5456 | 9267 2347 | 3158 4608 8148 | 6679 7869 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 10B |
100N | 34 |
200N | 382 |
400N | 6974 4905 5207 |
1TR | 5016 |
3TR | 20652 40923 10223 78253 93706 51529 31741 |
10TR | 62190 48366 |
15TR | 80521 |
30TR | 72951 |
2Tỷ | 095835 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 08/10/13
0 | 06 05 07 | 5 | 51 52 53 |
1 | 16 | 6 | 66 |
2 | 21 23 23 29 | 7 | 74 |
3 | 35 34 | 8 | 82 |
4 | 41 | 9 | 90 |
Vũng Tàu - 08/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2190 | 1741 0521 2951 | 382 0652 | 0923 0223 8253 | 34 6974 | 4905 5835 | 5016 3706 8366 | 5207 | 1529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 10A |
100N | 74 |
200N | 644 |
400N | 2025 6125 1493 |
1TR | 7172 |
3TR | 23645 02551 77802 70870 91076 14558 86258 |
10TR | 94335 17303 |
15TR | 32179 |
30TR | 95845 |
2Tỷ | 058656 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 01/10/13
0 | 03 02 | 5 | 56 51 58 58 |
1 | 6 | ||
2 | 25 25 | 7 | 79 70 76 72 74 |
3 | 35 | 8 | |
4 | 45 45 44 | 9 | 93 |
Vũng Tàu - 01/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0870 | 2551 | 7172 7802 | 1493 7303 | 74 644 | 2025 6125 3645 4335 5845 | 1076 8656 | 4558 6258 | 2179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 9D |
100N | 49 |
200N | 258 |
400N | 3435 8668 6339 |
1TR | 7455 |
3TR | 89303 63886 58607 83283 49903 10932 25837 |
10TR | 77133 24125 |
15TR | 43938 |
30TR | 23271 |
2Tỷ | 182195 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 24/09/13
0 | 03 07 03 | 5 | 55 58 |
1 | 6 | 68 | |
2 | 25 | 7 | 71 |
3 | 38 33 32 37 35 39 | 8 | 86 83 |
4 | 49 | 9 | 95 |
Vũng Tàu - 24/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3271 | 0932 | 9303 3283 9903 7133 | 3435 7455 4125 2195 | 3886 | 8607 5837 | 258 8668 3938 | 49 6339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 9C |
100N | 14 |
200N | 843 |
400N | 7111 2110 3358 |
1TR | 7937 |
3TR | 35697 48127 35448 88817 14001 87642 11602 |
10TR | 15907 59809 |
15TR | 99691 |
30TR | 33876 |
2Tỷ | 597460 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 17/09/13
0 | 07 09 01 02 | 5 | 58 |
1 | 17 11 10 14 | 6 | 60 |
2 | 27 | 7 | 76 |
3 | 37 | 8 | |
4 | 48 42 43 | 9 | 91 97 |
Vũng Tàu - 17/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2110 7460 | 7111 4001 9691 | 7642 1602 | 843 | 14 | 3876 | 7937 5697 8127 8817 5907 | 3358 5448 | 9809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 9B |
100N | 08 |
200N | 469 |
400N | 1887 3397 8880 |
1TR | 2122 |
3TR | 99864 87083 51587 71771 55569 09970 13115 |
10TR | 54459 73926 |
15TR | 29821 |
30TR | 13154 |
2Tỷ | 947932 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 10/09/13
0 | 08 | 5 | 54 59 |
1 | 15 | 6 | 64 69 69 |
2 | 21 26 22 | 7 | 71 70 |
3 | 32 | 8 | 83 87 87 80 |
4 | 9 | 97 |
Vũng Tàu - 10/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8880 9970 | 1771 9821 | 2122 7932 | 7083 | 9864 3154 | 3115 | 3926 | 1887 3397 1587 | 08 | 469 5569 4459 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|