Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - KQXS VT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 10B |
100N | 78 |
200N | 935 |
400N | 6333 4759 3842 |
1TR | 9406 |
3TR | 89125 51222 36767 22668 17298 65585 82162 |
10TR | 60287 65027 |
15TR | 61431 |
30TR | 77834 |
2Tỷ | 042235 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 15/10/19
0 | 06 | 5 | 59 |
1 | 6 | 67 68 62 | |
2 | 27 25 22 | 7 | 78 |
3 | 35 34 31 33 35 | 8 | 87 85 |
4 | 42 | 9 | 98 |
Vũng Tàu - 15/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1431 | 3842 1222 2162 | 6333 | 7834 | 935 9125 5585 2235 | 9406 | 6767 0287 5027 | 78 2668 7298 | 4759 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 10B |
100N | 30 |
200N | 521 |
400N | 1606 5798 3113 |
1TR | 5933 |
3TR | 49375 11187 37541 19609 22512 85699 63725 |
10TR | 80967 69459 |
15TR | 44503 |
30TR | 12924 |
2Tỷ | 636417 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 08/10/19
0 | 03 09 06 | 5 | 59 |
1 | 17 12 13 | 6 | 67 |
2 | 24 25 21 | 7 | 75 |
3 | 33 30 | 8 | 87 |
4 | 41 | 9 | 99 98 |
Vũng Tàu - 08/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 | 521 7541 | 2512 | 3113 5933 4503 | 2924 | 9375 3725 | 1606 | 1187 0967 6417 | 5798 | 9609 5699 9459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 10A |
100N | 25 |
200N | 541 |
400N | 7382 3387 8955 |
1TR | 7822 |
3TR | 49544 13770 20775 04405 55359 98950 22574 |
10TR | 43072 27446 |
15TR | 94097 |
30TR | 45425 |
2Tỷ | 587258 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 01/10/19
0 | 05 | 5 | 58 59 50 55 |
1 | 6 | ||
2 | 25 22 25 | 7 | 72 70 75 74 |
3 | 8 | 82 87 | |
4 | 46 44 41 | 9 | 97 |
Vũng Tàu - 01/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3770 8950 | 541 | 7382 7822 3072 | 9544 2574 | 25 8955 0775 4405 5425 | 7446 | 3387 4097 | 7258 | 5359 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 9D |
100N | 85 |
200N | 688 |
400N | 8333 5203 9473 |
1TR | 4253 |
3TR | 74333 23513 11648 88223 96134 85263 13478 |
10TR | 20026 50420 |
15TR | 95695 |
30TR | 44309 |
2Tỷ | 123550 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 24/09/19
0 | 09 03 | 5 | 50 53 |
1 | 13 | 6 | 63 |
2 | 26 20 23 | 7 | 78 73 |
3 | 33 34 33 | 8 | 88 85 |
4 | 48 | 9 | 95 |
Vũng Tàu - 24/09/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0420 3550 | 8333 5203 9473 4253 4333 3513 8223 5263 | 6134 | 85 5695 | 0026 | 688 1648 3478 | 4309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 9C |
100N | 42 |
200N | 622 |
400N | 8439 3584 6266 |
1TR | 6216 |
3TR | 14716 03329 40344 68812 26217 47731 89309 |
10TR | 11086 05302 |
15TR | 05553 |
30TR | 09752 |
2Tỷ | 389283 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 17/09/19
0 | 02 09 | 5 | 52 53 |
1 | 16 12 17 16 | 6 | 66 |
2 | 29 22 | 7 | |
3 | 31 39 | 8 | 83 86 84 |
4 | 44 42 | 9 |
Vũng Tàu - 17/09/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7731 | 42 622 8812 5302 9752 | 5553 9283 | 3584 0344 | 6266 6216 4716 1086 | 6217 | 8439 3329 9309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 9B |
100N | 12 |
200N | 929 |
400N | 1893 9495 3299 |
1TR | 9917 |
3TR | 65903 92705 02556 31250 80798 42412 95158 |
10TR | 49906 03381 |
15TR | 93849 |
30TR | 96898 |
2Tỷ | 850698 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 10/09/19
0 | 06 03 05 | 5 | 56 50 58 |
1 | 12 17 12 | 6 | |
2 | 29 | 7 | |
3 | 8 | 81 | |
4 | 49 | 9 | 98 98 98 93 95 99 |
Vũng Tàu - 10/09/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1250 | 3381 | 12 2412 | 1893 5903 | 9495 2705 | 2556 9906 | 9917 | 0798 5158 6898 0698 | 929 3299 3849 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|