Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - KQXS VT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 7C |
100N | 21 |
200N | 206 |
400N | 2871 3350 4629 |
1TR | 8663 |
3TR | 57961 69342 22426 03016 28089 33081 41562 |
10TR | 88543 15164 |
15TR | 32642 |
30TR | 34408 |
2Tỷ | 015879 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 16/07/13
0 | 08 06 | 5 | 50 |
1 | 16 | 6 | 64 61 62 63 |
2 | 26 29 21 | 7 | 79 71 |
3 | 8 | 89 81 | |
4 | 42 43 42 | 9 |
Vũng Tàu - 16/07/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3350 | 21 2871 7961 3081 | 9342 1562 2642 | 8663 8543 | 5164 | 206 2426 3016 | 4408 | 4629 8089 5879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 7B |
100N | 82 |
200N | 023 |
400N | 3541 0667 4259 |
1TR | 1153 |
3TR | 85426 30334 84775 44886 18323 92956 42320 |
10TR | 43327 24749 |
15TR | 80155 |
30TR | 31977 |
2Tỷ | 969896 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 09/07/13
0 | 5 | 55 56 53 59 | |
1 | 6 | 67 | |
2 | 27 26 23 20 23 | 7 | 77 75 |
3 | 34 | 8 | 86 82 |
4 | 49 41 | 9 | 96 |
Vũng Tàu - 09/07/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2320 | 3541 | 82 | 023 1153 8323 | 0334 | 4775 0155 | 5426 4886 2956 9896 | 0667 3327 1977 | 4259 4749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 7A |
100N | 22 |
200N | 629 |
400N | 9222 1222 3097 |
1TR | 8073 |
3TR | 36538 95683 18368 62498 87756 76365 28784 |
10TR | 58088 40626 |
15TR | 16250 |
30TR | 40357 |
2Tỷ | 743565 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 02/07/13
0 | 5 | 57 50 56 | |
1 | 6 | 65 68 65 | |
2 | 26 22 22 29 22 | 7 | 73 |
3 | 38 | 8 | 88 83 84 |
4 | 9 | 98 97 |
Vũng Tàu - 02/07/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6250 | 22 9222 1222 | 8073 5683 | 8784 | 6365 3565 | 7756 0626 | 3097 0357 | 6538 8368 2498 8088 | 629 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 6D |
100N | 75 |
200N | 865 |
400N | 8405 0940 8256 |
1TR | 9803 |
3TR | 77323 22534 11916 90128 18042 49654 09998 |
10TR | 97014 25652 |
15TR | 86710 |
30TR | 41140 |
2Tỷ | 124561 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 25/06/13
0 | 03 05 | 5 | 52 54 56 |
1 | 10 14 16 | 6 | 61 65 |
2 | 23 28 | 7 | 75 |
3 | 34 | 8 | |
4 | 40 42 40 | 9 | 98 |
Vũng Tàu - 25/06/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0940 6710 1140 | 4561 | 8042 5652 | 9803 7323 | 2534 9654 7014 | 75 865 8405 | 8256 1916 | 0128 9998 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 6C |
100N | 85 |
200N | 635 |
400N | 8133 4559 8185 |
1TR | 1810 |
3TR | 69383 85573 64164 79288 57586 46192 47507 |
10TR | 75290 04657 |
15TR | 33315 |
30TR | 18027 |
2Tỷ | 026549 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 18/06/13
0 | 07 | 5 | 57 59 |
1 | 15 10 | 6 | 64 |
2 | 27 | 7 | 73 |
3 | 33 35 | 8 | 83 88 86 85 85 |
4 | 49 | 9 | 90 92 |
Vũng Tàu - 18/06/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1810 5290 | 6192 | 8133 9383 5573 | 4164 | 85 635 8185 3315 | 7586 | 7507 4657 8027 | 9288 | 4559 6549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 6B |
100N | 22 |
200N | 671 |
400N | 8317 7712 2850 |
1TR | 9574 |
3TR | 15985 23687 68012 41674 17913 36501 49496 |
10TR | 94664 42295 |
15TR | 74901 |
30TR | 00173 |
2Tỷ | 564266 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 11/06/13
0 | 01 01 | 5 | 50 |
1 | 12 13 17 12 | 6 | 66 64 |
2 | 22 | 7 | 73 74 74 71 |
3 | 8 | 85 87 | |
4 | 9 | 95 96 |
Vũng Tàu - 11/06/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2850 | 671 6501 4901 | 22 7712 8012 | 7913 0173 | 9574 1674 4664 | 5985 2295 | 9496 4266 | 8317 3687 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|