Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - KQXS VT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 4C |
100N | 71 |
200N | 160 |
400N | 6561 0927 0892 |
1TR | 3166 |
3TR | 96813 39116 49570 00050 70329 34541 75155 |
10TR | 39699 17131 |
15TR | 19584 |
30TR | 88214 |
2Tỷ | 870155 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 17/04/12
0 | 5 | 55 50 55 | |
1 | 14 13 16 | 6 | 66 61 60 |
2 | 29 27 | 7 | 70 71 |
3 | 31 | 8 | 84 |
4 | 41 | 9 | 99 92 |
Vũng Tàu - 17/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
160 9570 0050 | 71 6561 4541 7131 | 0892 | 6813 | 9584 8214 | 5155 0155 | 3166 9116 | 0927 | 0329 9699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 4B |
100N | 59 |
200N | 721 |
400N | 3452 8044 7566 |
1TR | 2580 |
3TR | 98421 49747 92468 31016 83294 69636 07137 |
10TR | 92230 04751 |
15TR | 64249 |
30TR | 29800 |
2Tỷ | 723695 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 10/04/12
0 | 00 | 5 | 51 52 59 |
1 | 16 | 6 | 68 66 |
2 | 21 21 | 7 | |
3 | 30 36 37 | 8 | 80 |
4 | 49 47 44 | 9 | 95 94 |
Vũng Tàu - 10/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2580 2230 9800 | 721 8421 4751 | 3452 | 8044 3294 | 3695 | 7566 1016 9636 | 9747 7137 | 2468 | 59 4249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 4A |
100N | 31 |
200N | 172 |
400N | 1283 3410 1447 |
1TR | 9535 |
3TR | 72005 72810 94654 26728 71856 01667 57751 |
10TR | 45418 96984 |
15TR | 77572 |
30TR | 61504 |
2Tỷ | 682907 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 03/04/12
0 | 07 04 05 | 5 | 54 56 51 |
1 | 18 10 10 | 6 | 67 |
2 | 28 | 7 | 72 72 |
3 | 35 31 | 8 | 84 83 |
4 | 47 | 9 |
Vũng Tàu - 03/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3410 2810 | 31 7751 | 172 7572 | 1283 | 4654 6984 1504 | 9535 2005 | 1856 | 1447 1667 2907 | 6728 5418 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 3D |
100N | 34 |
200N | 010 |
400N | 5174 5081 2633 |
1TR | 3172 |
3TR | 64240 29190 88487 38492 13785 17130 47918 |
10TR | 99146 37766 |
15TR | 62091 |
30TR | 89783 |
2Tỷ | 478251 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 27/03/12
0 | 5 | 51 | |
1 | 18 10 | 6 | 66 |
2 | 7 | 72 74 | |
3 | 30 33 34 | 8 | 83 87 85 81 |
4 | 46 40 | 9 | 91 90 92 |
Vũng Tàu - 27/03/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
010 4240 9190 7130 | 5081 2091 8251 | 3172 8492 | 2633 9783 | 34 5174 | 3785 | 9146 7766 | 8487 | 7918 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 3C |
100N | 08 |
200N | 585 |
400N | 2408 5678 6616 |
1TR | 0099 |
3TR | 07606 74865 92080 07098 30954 80152 70331 |
10TR | 07972 46077 |
15TR | 49158 |
30TR | 71079 |
2Tỷ | 043993 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 20/03/12
0 | 06 08 08 | 5 | 58 54 52 |
1 | 16 | 6 | 65 |
2 | 7 | 79 72 77 78 | |
3 | 31 | 8 | 80 85 |
4 | 9 | 93 98 99 |
Vũng Tàu - 20/03/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2080 | 0331 | 0152 7972 | 3993 | 0954 | 585 4865 | 6616 7606 | 6077 | 08 2408 5678 7098 9158 | 0099 1079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 3B |
100N | 74 |
200N | 648 |
400N | 7894 0379 7339 |
1TR | 4812 |
3TR | 60585 21842 54092 15433 04380 32217 13591 |
10TR | 98047 91156 |
15TR | 28154 |
30TR | 99119 |
2Tỷ | 573440 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 13/03/12
0 | 5 | 54 56 | |
1 | 19 17 12 | 6 | |
2 | 7 | 79 74 | |
3 | 33 39 | 8 | 85 80 |
4 | 40 47 42 48 | 9 | 92 91 94 |
Vũng Tàu - 13/03/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4380 3440 | 3591 | 4812 1842 4092 | 5433 | 74 7894 8154 | 0585 | 1156 | 2217 8047 | 648 | 0379 7339 9119 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|