Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - KQXS VT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 4C |
100N | 12 |
200N | 912 |
400N | 9353 8082 2294 |
1TR | 4403 |
3TR | 43612 29795 65035 65498 90072 70990 08913 |
10TR | 33711 49950 |
15TR | 92592 |
30TR | 81254 |
2Tỷ | 747840 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 17/04/18
0 | 03 | 5 | 54 50 53 |
1 | 11 12 13 12 12 | 6 | |
2 | 7 | 72 | |
3 | 35 | 8 | 82 |
4 | 40 | 9 | 92 95 98 90 94 |
Vũng Tàu - 17/04/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0990 9950 7840 | 3711 | 12 912 8082 3612 0072 2592 | 9353 4403 8913 | 2294 1254 | 9795 5035 | 5498 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 4B |
100N | 08 |
200N | 618 |
400N | 3076 3031 9529 |
1TR | 1818 |
3TR | 93842 06436 91686 48285 99393 96293 33497 |
10TR | 24628 18428 |
15TR | 97486 |
30TR | 13605 |
2Tỷ | 451744 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 10/04/18
0 | 05 08 | 5 | |
1 | 18 18 | 6 | |
2 | 28 28 29 | 7 | 76 |
3 | 36 31 | 8 | 86 86 85 |
4 | 44 42 | 9 | 93 93 97 |
Vũng Tàu - 10/04/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3031 | 3842 | 9393 6293 | 1744 | 8285 3605 | 3076 6436 1686 7486 | 3497 | 08 618 1818 4628 8428 | 9529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 4A |
100N | 10 |
200N | 595 |
400N | 1704 5716 4601 |
1TR | 2404 |
3TR | 92922 22823 78875 98820 71085 20859 93862 |
10TR | 70765 63826 |
15TR | 40235 |
30TR | 94216 |
2Tỷ | 154215 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 03/04/18
0 | 04 04 01 | 5 | 59 |
1 | 15 16 16 10 | 6 | 65 62 |
2 | 26 22 23 20 | 7 | 75 |
3 | 35 | 8 | 85 |
4 | 9 | 95 |
Vũng Tàu - 03/04/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 8820 | 4601 | 2922 3862 | 2823 | 1704 2404 | 595 8875 1085 0765 0235 4215 | 5716 3826 4216 | 0859 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 3D |
100N | 76 |
200N | 609 |
400N | 2971 9881 6499 |
1TR | 6369 |
3TR | 13005 66303 85147 93601 66516 06564 29041 |
10TR | 11614 65108 |
15TR | 76983 |
30TR | 16716 |
2Tỷ | 142992 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 27/03/18
0 | 08 05 03 01 09 | 5 | |
1 | 16 14 16 | 6 | 64 69 |
2 | 7 | 71 76 | |
3 | 8 | 83 81 | |
4 | 47 41 | 9 | 92 99 |
Vũng Tàu - 27/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2971 9881 3601 9041 | 2992 | 6303 6983 | 6564 1614 | 3005 | 76 6516 6716 | 5147 | 5108 | 609 6499 6369 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 3C |
100N | 18 |
200N | 067 |
400N | 1237 9881 8164 |
1TR | 4559 |
3TR | 37393 71149 80420 49342 67809 55296 91177 |
10TR | 27446 05466 |
15TR | 11616 |
30TR | 05164 |
2Tỷ | 778765 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 20/03/18
0 | 09 | 5 | 59 |
1 | 16 18 | 6 | 65 64 66 64 67 |
2 | 20 | 7 | 77 |
3 | 37 | 8 | 81 |
4 | 46 49 42 | 9 | 93 96 |
Vũng Tàu - 20/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0420 | 9881 | 9342 | 7393 | 8164 5164 | 8765 | 5296 7446 5466 1616 | 067 1237 1177 | 18 | 4559 1149 7809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 3B |
100N | 58 |
200N | 661 |
400N | 7959 2733 9273 |
1TR | 3519 |
3TR | 66481 24239 37490 87579 30940 99935 51530 |
10TR | 92988 90731 |
15TR | 48250 |
30TR | 00623 |
2Tỷ | 717397 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 13/03/18
0 | 5 | 50 59 58 | |
1 | 19 | 6 | 61 |
2 | 23 | 7 | 79 73 |
3 | 31 39 35 30 33 | 8 | 88 81 |
4 | 40 | 9 | 97 90 |
Vũng Tàu - 13/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7490 0940 1530 8250 | 661 6481 0731 | 2733 9273 0623 | 9935 | 7397 | 58 2988 | 7959 3519 4239 7579 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|