Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - KQXS VT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 3C |
100N | 49 |
200N | 276 |
400N | 7606 8370 5914 |
1TR | 6432 |
3TR | 46201 32298 20101 58819 35929 98592 26033 |
10TR | 51962 48954 |
15TR | 71421 |
30TR | 57916 |
2Tỷ | 572462 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 18/03/14
0 | 01 01 06 | 5 | 54 |
1 | 16 19 14 | 6 | 62 62 |
2 | 21 29 | 7 | 70 76 |
3 | 33 32 | 8 | |
4 | 49 | 9 | 98 92 |
Vũng Tàu - 18/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8370 | 6201 0101 1421 | 6432 8592 1962 2462 | 6033 | 5914 8954 | 276 7606 7916 | 2298 | 49 8819 5929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 3B |
100N | 21 |
200N | 652 |
400N | 1334 0061 0878 |
1TR | 1707 |
3TR | 88786 97823 20035 58564 88436 34045 73674 |
10TR | 99696 23130 |
15TR | 35915 |
30TR | 21450 |
2Tỷ | 900192 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 11/03/14
0 | 07 | 5 | 50 52 |
1 | 15 | 6 | 64 61 |
2 | 23 21 | 7 | 74 78 |
3 | 30 35 36 34 | 8 | 86 |
4 | 45 | 9 | 92 96 |
Vũng Tàu - 11/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3130 1450 | 21 0061 | 652 0192 | 7823 | 1334 8564 3674 | 0035 4045 5915 | 8786 8436 9696 | 1707 | 0878 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 3A |
100N | 27 |
200N | 053 |
400N | 7406 3929 4495 |
1TR | 3954 |
3TR | 89333 78518 61846 01986 81024 55127 14346 |
10TR | 00101 63465 |
15TR | 54575 |
30TR | 79166 |
2Tỷ | 725973 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 04/03/14
0 | 01 06 | 5 | 54 53 |
1 | 18 | 6 | 66 65 |
2 | 24 27 29 27 | 7 | 73 75 |
3 | 33 | 8 | 86 |
4 | 46 46 | 9 | 95 |
Vũng Tàu - 04/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0101 | 053 9333 5973 | 3954 1024 | 4495 3465 4575 | 7406 1846 1986 4346 9166 | 27 5127 | 8518 | 3929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 2D |
100N | 24 |
200N | 761 |
400N | 0313 1264 7904 |
1TR | 0018 |
3TR | 80294 93323 42629 57726 21503 23830 07750 |
10TR | 63502 43997 |
15TR | 37570 |
30TR | 66582 |
2Tỷ | 233293 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 25/02/14
0 | 02 03 04 | 5 | 50 |
1 | 18 13 | 6 | 64 61 |
2 | 23 29 26 24 | 7 | 70 |
3 | 30 | 8 | 82 |
4 | 9 | 93 97 94 |
Vũng Tàu - 25/02/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3830 7750 7570 | 761 | 3502 6582 | 0313 3323 1503 3293 | 24 1264 7904 0294 | 7726 | 3997 | 0018 | 2629 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 2C |
100N | 06 |
200N | 798 |
400N | 1634 5975 6564 |
1TR | 8042 |
3TR | 97628 81394 14161 50998 39733 53294 37834 |
10TR | 48251 19404 |
15TR | 94745 |
30TR | 87499 |
2Tỷ | 813455 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 18/02/14
0 | 04 06 | 5 | 55 51 |
1 | 6 | 61 64 | |
2 | 28 | 7 | 75 |
3 | 33 34 34 | 8 | |
4 | 45 42 | 9 | 99 94 98 94 98 |
Vũng Tàu - 18/02/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4161 8251 | 8042 | 9733 | 1634 6564 1394 3294 7834 9404 | 5975 4745 3455 | 06 | 798 7628 0998 | 7499 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 2B |
100N | 68 |
200N | 935 |
400N | 2520 7644 3027 |
1TR | 8651 |
3TR | 23790 33216 13095 23621 80473 94590 44787 |
10TR | 55854 31103 |
15TR | 53895 |
30TR | 38856 |
2Tỷ | 191648 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 11/02/14
0 | 03 | 5 | 56 54 51 |
1 | 16 | 6 | 68 |
2 | 21 20 27 | 7 | 73 |
3 | 35 | 8 | 87 |
4 | 48 44 | 9 | 95 90 95 90 |
Vũng Tàu - 11/02/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2520 3790 4590 | 8651 3621 | 0473 1103 | 7644 5854 | 935 3095 3895 | 3216 8856 | 3027 4787 | 68 1648 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 14 ngày )
35 ( 12 ngày )
93 ( 11 ngày )
11 ( 9 ngày )
95 ( 9 ngày )
66 ( 8 ngày )
79 ( 8 ngày )
92 ( 7 ngày )
75 ( 6 ngày )
85 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|