Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - KQXS VT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Loại vé: 12C7 | |
100N | 69 |
200N | 397 |
400N | 2858 4578 8516 |
1TR | 4695 |
3TR | 78353 74576 85132 51136 09279 79664 88424 |
10TR | 80051 71278 |
15TR | 18218 |
30TR | 40721 |
2Tỷ | 973328 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 18/12/12
0 | 5 | 51 53 58 | |
1 | 18 16 | 6 | 64 69 |
2 | 28 21 24 | 7 | 78 76 79 78 |
3 | 32 36 | 8 | |
4 | 9 | 95 97 |
Vũng Tàu - 18/12/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0051 0721 | 5132 | 8353 | 9664 8424 | 4695 | 8516 4576 1136 | 397 | 2858 4578 1278 8218 3328 | 69 9279 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 12B2 |
100N | 91 |
200N | 286 |
400N | 4656 0000 2036 |
1TR | 2417 |
3TR | 55632 96541 36366 20533 37965 82173 28041 |
10TR | 28540 96713 |
15TR | 44755 |
30TR | 93493 |
2Tỷ | 031133 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 11/12/12
0 | 00 | 5 | 55 56 |
1 | 13 17 | 6 | 66 65 |
2 | 7 | 73 | |
3 | 33 32 33 36 | 8 | 86 |
4 | 40 41 41 | 9 | 93 91 |
Vũng Tàu - 11/12/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0000 8540 | 91 6541 8041 | 5632 | 0533 2173 6713 3493 1133 | 7965 4755 | 286 4656 2036 6366 | 2417 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 12A |
100N | 76 |
200N | 929 |
400N | 6126 4383 2241 |
1TR | 8328 |
3TR | 91955 00656 71760 00583 16167 82312 02532 |
10TR | 52304 89970 |
15TR | 33100 |
30TR | 72882 |
2Tỷ | 776396 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 04/12/12
0 | 00 04 | 5 | 55 56 |
1 | 12 | 6 | 60 67 |
2 | 28 26 29 | 7 | 70 76 |
3 | 32 | 8 | 82 83 83 |
4 | 41 | 9 | 96 |
Vũng Tàu - 04/12/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1760 9970 3100 | 2241 | 2312 2532 2882 | 4383 0583 | 2304 | 1955 | 76 6126 0656 6396 | 6167 | 8328 | 929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 11D |
100N | 86 |
200N | 510 |
400N | 2583 6105 3017 |
1TR | 5096 |
3TR | 51646 23445 08946 40960 81551 82158 78344 |
10TR | 67168 39186 |
15TR | 49890 |
30TR | 84095 |
2Tỷ | 550043 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 27/11/12
0 | 05 | 5 | 51 58 |
1 | 17 10 | 6 | 68 60 |
2 | 7 | ||
3 | 8 | 86 83 86 | |
4 | 43 46 45 46 44 | 9 | 95 90 96 |
Vũng Tàu - 27/11/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
510 0960 9890 | 1551 | 2583 0043 | 8344 | 6105 3445 4095 | 86 5096 1646 8946 9186 | 3017 | 2158 7168 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 11C |
100N | 88 |
200N | 129 |
400N | 1278 1445 6383 |
1TR | 3190 |
3TR | 41335 64552 17234 43195 55104 38983 66009 |
10TR | 70572 06110 |
15TR | 29978 |
30TR | 71082 |
2Tỷ | 479839 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 20/11/12
0 | 04 09 | 5 | 52 |
1 | 10 | 6 | |
2 | 29 | 7 | 78 72 78 |
3 | 39 35 34 | 8 | 82 83 83 88 |
4 | 45 | 9 | 95 90 |
Vũng Tàu - 20/11/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3190 6110 | 4552 0572 1082 | 6383 8983 | 7234 5104 | 1445 1335 3195 | 88 1278 9978 | 129 6009 9839 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 11B |
100N | 27 |
200N | 339 |
400N | 4463 8195 9099 |
1TR | 7280 |
3TR | 05669 87949 65544 34752 76190 61917 61558 |
10TR | 74590 54095 |
15TR | 07685 |
30TR | 97000 |
2Tỷ | 787285 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 13/11/12
0 | 00 | 5 | 52 58 |
1 | 17 | 6 | 69 63 |
2 | 27 | 7 | |
3 | 39 | 8 | 85 85 80 |
4 | 49 44 | 9 | 90 95 90 95 99 |
Vũng Tàu - 13/11/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7280 6190 4590 7000 | 4752 | 4463 | 5544 | 8195 4095 7685 7285 | 27 1917 | 1558 | 339 9099 5669 7949 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|