Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - KQXS VT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 3C |
100N | 88 |
200N | 529 |
400N | 0313 8834 4985 |
1TR | 2384 |
3TR | 47261 92349 78080 55907 57742 18278 67820 |
10TR | 68899 58940 |
15TR | 29221 |
30TR | 91106 |
2Tỷ | 078990 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 19/03/13
0 | 06 07 | 5 | |
1 | 13 | 6 | 61 |
2 | 21 20 29 | 7 | 78 |
3 | 34 | 8 | 80 84 85 88 |
4 | 40 49 42 | 9 | 90 99 |
Vũng Tàu - 19/03/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8080 7820 8940 8990 | 7261 9221 | 7742 | 0313 | 8834 2384 | 4985 | 1106 | 5907 | 88 8278 | 529 2349 8899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 3B |
100N | 36 |
200N | 879 |
400N | 7488 2383 8617 |
1TR | 3820 |
3TR | 60961 74720 75495 53202 81550 04856 87913 |
10TR | 68106 76046 |
15TR | 49386 |
30TR | 79000 |
2Tỷ | 195670 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 12/03/13
0 | 00 06 02 | 5 | 50 56 |
1 | 13 17 | 6 | 61 |
2 | 20 20 | 7 | 70 79 |
3 | 36 | 8 | 86 88 83 |
4 | 46 | 9 | 95 |
Vũng Tàu - 12/03/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3820 4720 1550 9000 5670 | 0961 | 3202 | 2383 7913 | 5495 | 36 4856 8106 6046 9386 | 8617 | 7488 | 879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 3A |
100N | 95 |
200N | 298 |
400N | 0633 7333 2930 |
1TR | 8175 |
3TR | 37867 46506 29409 02228 16230 79337 47516 |
10TR | 60236 66197 |
15TR | 64188 |
30TR | 76708 |
2Tỷ | 491381 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 05/03/13
0 | 08 06 09 | 5 | |
1 | 16 | 6 | 67 |
2 | 28 | 7 | 75 |
3 | 36 30 37 33 33 30 | 8 | 81 88 |
4 | 9 | 97 98 95 |
Vũng Tàu - 05/03/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2930 6230 | 1381 | 0633 7333 | 95 8175 | 6506 7516 0236 | 7867 9337 6197 | 298 2228 4188 6708 | 9409 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 2D |
100N | 09 |
200N | 254 |
400N | 4312 5908 8911 |
1TR | 4154 |
3TR | 43318 19512 75256 44028 59642 82859 74114 |
10TR | 47309 86608 |
15TR | 88408 |
30TR | 34477 |
2Tỷ | 303188 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 26/02/13
0 | 08 09 08 08 09 | 5 | 56 59 54 54 |
1 | 18 12 14 12 11 | 6 | |
2 | 28 | 7 | 77 |
3 | 8 | 88 | |
4 | 42 | 9 |
Vũng Tàu - 26/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8911 | 4312 9512 9642 | 254 4154 4114 | 5256 | 4477 | 5908 3318 4028 6608 8408 3188 | 09 2859 7309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 2C |
100N | 51 |
200N | 536 |
400N | 8471 9657 6770 |
1TR | 8484 |
3TR | 89217 01182 56688 50341 17148 96241 69801 |
10TR | 66208 44493 |
15TR | 76172 |
30TR | 85502 |
2Tỷ | 020823 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 19/02/13
0 | 02 08 01 | 5 | 57 51 |
1 | 17 | 6 | |
2 | 23 | 7 | 72 71 70 |
3 | 36 | 8 | 82 88 84 |
4 | 41 48 41 | 9 | 93 |
Vũng Tàu - 19/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6770 | 51 8471 0341 6241 9801 | 1182 6172 5502 | 4493 0823 | 8484 | 536 | 9657 9217 | 6688 7148 6208 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 2B |
100N | 90 |
200N | 444 |
400N | 3454 9142 2130 |
1TR | 5725 |
3TR | 21815 28004 43068 48341 17531 02339 80079 |
10TR | 96901 88291 |
15TR | 18706 |
30TR | 12609 |
2Tỷ | 003480 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 12/02/13
0 | 09 06 01 04 | 5 | 54 |
1 | 15 | 6 | 68 |
2 | 25 | 7 | 79 |
3 | 31 39 30 | 8 | 80 |
4 | 41 42 44 | 9 | 91 90 |
Vũng Tàu - 12/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 2130 3480 | 8341 7531 6901 8291 | 9142 | 444 3454 8004 | 5725 1815 | 8706 | 3068 | 2339 0079 2609 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 14 ngày )
35 ( 12 ngày )
93 ( 11 ngày )
11 ( 9 ngày )
95 ( 9 ngày )
66 ( 8 ngày )
79 ( 8 ngày )
92 ( 7 ngày )
75 ( 6 ngày )
85 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|