Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - KQXS VT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 2C |
100N | 58 |
200N | 805 |
400N | 9615 5897 1890 |
1TR | 9946 |
3TR | 73737 95766 42865 08083 28953 62310 99189 |
10TR | 64321 27581 |
15TR | 44213 |
30TR | 85853 |
2Tỷ | 726150 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 20/02/18
0 | 05 | 5 | 50 53 53 58 |
1 | 13 10 15 | 6 | 66 65 |
2 | 21 | 7 | |
3 | 37 | 8 | 81 83 89 |
4 | 46 | 9 | 97 90 |
Vũng Tàu - 20/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1890 2310 6150 | 4321 7581 | 8083 8953 4213 5853 | 805 9615 2865 | 9946 5766 | 5897 3737 | 58 | 9189 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 2B |
100N | 57 |
200N | 974 |
400N | 3118 7992 8557 |
1TR | 3264 |
3TR | 88073 31054 00716 33273 71306 02834 22745 |
10TR | 27549 45773 |
15TR | 07570 |
30TR | 40503 |
2Tỷ | 289357 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 13/02/18
0 | 03 06 | 5 | 57 54 57 57 |
1 | 16 18 | 6 | 64 |
2 | 7 | 70 73 73 73 74 | |
3 | 34 | 8 | |
4 | 49 45 | 9 | 92 |
Vũng Tàu - 13/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7570 | 7992 | 8073 3273 5773 0503 | 974 3264 1054 2834 | 2745 | 0716 1306 | 57 8557 9357 | 3118 | 7549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 2A |
100N | 69 |
200N | 390 |
400N | 2905 4589 8540 |
1TR | 6381 |
3TR | 86026 73302 02824 70471 69778 70538 66506 |
10TR | 99347 27664 |
15TR | 84641 |
30TR | 96561 |
2Tỷ | 168043 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 06/02/18
0 | 02 06 05 | 5 | |
1 | 6 | 61 64 69 | |
2 | 26 24 | 7 | 71 78 |
3 | 38 | 8 | 81 89 |
4 | 43 41 47 40 | 9 | 90 |
Vũng Tàu - 06/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
390 8540 | 6381 0471 4641 6561 | 3302 | 8043 | 2824 7664 | 2905 | 6026 6506 | 9347 | 9778 0538 | 69 4589 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 1E |
100N | 84 |
200N | 556 |
400N | 0446 8025 6208 |
1TR | 0759 |
3TR | 75800 79918 56009 89464 07037 67720 56350 |
10TR | 27378 19696 |
15TR | 54843 |
30TR | 95341 |
2Tỷ | 748484 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 30/01/18
0 | 00 09 08 | 5 | 50 59 56 |
1 | 18 | 6 | 64 |
2 | 20 25 | 7 | 78 |
3 | 37 | 8 | 84 84 |
4 | 41 43 46 | 9 | 96 |
Vũng Tàu - 30/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5800 7720 6350 | 5341 | 4843 | 84 9464 8484 | 8025 | 556 0446 9696 | 7037 | 6208 9918 7378 | 0759 6009 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 1D |
100N | 21 |
200N | 483 |
400N | 5983 2026 3686 |
1TR | 0705 |
3TR | 55702 72942 59600 77547 10146 97920 98852 |
10TR | 14927 04419 |
15TR | 79947 |
30TR | 14370 |
2Tỷ | 384748 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 23/01/18
0 | 02 00 05 | 5 | 52 |
1 | 19 | 6 | |
2 | 27 20 26 21 | 7 | 70 |
3 | 8 | 83 86 83 | |
4 | 48 47 42 47 46 | 9 |
Vũng Tàu - 23/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9600 7920 4370 | 21 | 5702 2942 8852 | 483 5983 | 0705 | 2026 3686 0146 | 7547 4927 9947 | 4748 | 4419 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 1C |
100N | 42 |
200N | 156 |
400N | 8907 5519 3341 |
1TR | 5336 |
3TR | 03673 51341 82074 40171 46190 92849 77827 |
10TR | 29247 88518 |
15TR | 03008 |
30TR | 40945 |
2Tỷ | 922617 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 16/01/18
0 | 08 07 | 5 | 56 |
1 | 17 18 19 | 6 | |
2 | 27 | 7 | 73 74 71 |
3 | 36 | 8 | |
4 | 45 47 41 49 41 42 | 9 | 90 |
Vũng Tàu - 16/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6190 | 3341 1341 0171 | 42 | 3673 | 2074 | 0945 | 156 5336 | 8907 7827 9247 2617 | 8518 3008 | 5519 2849 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|