Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - KQXS VT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 3C |
100N | 18 |
200N | 067 |
400N | 1237 9881 8164 |
1TR | 4559 |
3TR | 37393 71149 80420 49342 67809 55296 91177 |
10TR | 27446 05466 |
15TR | 11616 |
30TR | 05164 |
2Tỷ | 778765 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 20/03/18
0 | 09 | 5 | 59 |
1 | 16 18 | 6 | 65 64 66 64 67 |
2 | 20 | 7 | 77 |
3 | 37 | 8 | 81 |
4 | 46 49 42 | 9 | 93 96 |
Vũng Tàu - 20/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0420 | 9881 | 9342 | 7393 | 8164 5164 | 8765 | 5296 7446 5466 1616 | 067 1237 1177 | 18 | 4559 1149 7809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 3B |
100N | 58 |
200N | 661 |
400N | 7959 2733 9273 |
1TR | 3519 |
3TR | 66481 24239 37490 87579 30940 99935 51530 |
10TR | 92988 90731 |
15TR | 48250 |
30TR | 00623 |
2Tỷ | 717397 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 13/03/18
0 | 5 | 50 59 58 | |
1 | 19 | 6 | 61 |
2 | 23 | 7 | 79 73 |
3 | 31 39 35 30 33 | 8 | 88 81 |
4 | 40 | 9 | 97 90 |
Vũng Tàu - 13/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7490 0940 1530 8250 | 661 6481 0731 | 2733 9273 0623 | 9935 | 7397 | 58 2988 | 7959 3519 4239 7579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 3A |
100N | 92 |
200N | 755 |
400N | 3096 0872 6936 |
1TR | 3487 |
3TR | 25187 77703 08237 32274 30188 97133 36985 |
10TR | 57209 17354 |
15TR | 34833 |
30TR | 93262 |
2Tỷ | 144119 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 06/03/18
0 | 09 03 | 5 | 54 55 |
1 | 19 | 6 | 62 |
2 | 7 | 74 72 | |
3 | 33 37 33 36 | 8 | 87 88 85 87 |
4 | 9 | 96 92 |
Vũng Tàu - 06/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
92 0872 3262 | 7703 7133 4833 | 2274 7354 | 755 6985 | 3096 6936 | 3487 5187 8237 | 0188 | 7209 4119 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 2D |
100N | 96 |
200N | 197 |
400N | 5909 5665 7915 |
1TR | 5229 |
3TR | 70709 43183 29765 70585 67249 24651 99762 |
10TR | 79878 19973 |
15TR | 20140 |
30TR | 96581 |
2Tỷ | 157403 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 27/02/18
0 | 03 09 09 | 5 | 51 |
1 | 15 | 6 | 65 62 65 |
2 | 29 | 7 | 78 73 |
3 | 8 | 81 83 85 | |
4 | 40 49 | 9 | 97 96 |
Vũng Tàu - 27/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0140 | 4651 6581 | 9762 | 3183 9973 7403 | 5665 7915 9765 0585 | 96 | 197 | 9878 | 5909 5229 0709 7249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 2C |
100N | 58 |
200N | 805 |
400N | 9615 5897 1890 |
1TR | 9946 |
3TR | 73737 95766 42865 08083 28953 62310 99189 |
10TR | 64321 27581 |
15TR | 44213 |
30TR | 85853 |
2Tỷ | 726150 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 20/02/18
0 | 05 | 5 | 50 53 53 58 |
1 | 13 10 15 | 6 | 66 65 |
2 | 21 | 7 | |
3 | 37 | 8 | 81 83 89 |
4 | 46 | 9 | 97 90 |
Vũng Tàu - 20/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1890 2310 6150 | 4321 7581 | 8083 8953 4213 5853 | 805 9615 2865 | 9946 5766 | 5897 3737 | 58 | 9189 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 2B |
100N | 57 |
200N | 974 |
400N | 3118 7992 8557 |
1TR | 3264 |
3TR | 88073 31054 00716 33273 71306 02834 22745 |
10TR | 27549 45773 |
15TR | 07570 |
30TR | 40503 |
2Tỷ | 289357 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 13/02/18
0 | 03 06 | 5 | 57 54 57 57 |
1 | 16 18 | 6 | 64 |
2 | 7 | 70 73 73 73 74 | |
3 | 34 | 8 | |
4 | 49 45 | 9 | 92 |
Vũng Tàu - 13/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7570 | 7992 | 8073 3273 5773 0503 | 974 3264 1054 2834 | 2745 | 0716 1306 | 57 8557 9357 | 3118 | 7549 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|