Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - KQXS VT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 4D |
100N | 76 |
200N | 821 |
400N | 4458 1129 4759 |
1TR | 8538 |
3TR | 74801 12425 87746 30060 76764 55159 93831 |
10TR | 50302 26589 |
15TR | 89185 |
30TR | 18029 |
2Tỷ | 017604 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 22/04/14
0 | 04 02 01 | 5 | 59 58 59 |
1 | 6 | 60 64 | |
2 | 29 25 29 21 | 7 | 76 |
3 | 31 38 | 8 | 85 89 |
4 | 46 | 9 |
Vũng Tàu - 22/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0060 | 821 4801 3831 | 0302 | 6764 7604 | 2425 9185 | 76 7746 | 4458 8538 | 1129 4759 5159 6589 8029 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 4C |
100N | 75 |
200N | 451 |
400N | 5115 6091 9024 |
1TR | 0042 |
3TR | 94964 80883 64680 33037 55099 70723 61796 |
10TR | 71532 29523 |
15TR | 61748 |
30TR | 39871 |
2Tỷ | 353462 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 15/04/14
0 | 5 | 51 | |
1 | 15 | 6 | 62 64 |
2 | 23 23 24 | 7 | 71 75 |
3 | 32 37 | 8 | 83 80 |
4 | 48 42 | 9 | 99 96 91 |
Vũng Tàu - 15/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4680 | 451 6091 9871 | 0042 1532 3462 | 0883 0723 9523 | 9024 4964 | 75 5115 | 1796 | 3037 | 1748 | 5099 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 4B |
100N | 80 |
200N | 675 |
400N | 7850 7881 1928 |
1TR | 3233 |
3TR | 98316 68932 03414 04770 80899 87006 18379 |
10TR | 76375 83809 |
15TR | 83928 |
30TR | 76098 |
2Tỷ | 376146 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 08/04/14
0 | 09 06 | 5 | 50 |
1 | 16 14 | 6 | |
2 | 28 28 | 7 | 75 70 79 75 |
3 | 32 33 | 8 | 81 80 |
4 | 46 | 9 | 98 99 |
Vũng Tàu - 08/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 7850 4770 | 7881 | 8932 | 3233 | 3414 | 675 6375 | 8316 7006 6146 | 1928 3928 6098 | 0899 8379 3809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 4A |
100N | 55 |
200N | 672 |
400N | 2513 3996 7651 |
1TR | 2434 |
3TR | 08296 42164 78725 92090 52234 03823 73182 |
10TR | 26116 66843 |
15TR | 71722 |
30TR | 11949 |
2Tỷ | 988334 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 01/04/14
0 | 5 | 51 55 | |
1 | 16 13 | 6 | 64 |
2 | 22 25 23 | 7 | 72 |
3 | 34 34 34 | 8 | 82 |
4 | 49 43 | 9 | 96 90 96 |
Vũng Tàu - 01/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2090 | 7651 | 672 3182 1722 | 2513 3823 6843 | 2434 2164 2234 8334 | 55 8725 | 3996 8296 6116 | 1949 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 3D |
100N | 17 |
200N | 938 |
400N | 6409 1097 1810 |
1TR | 0440 |
3TR | 04121 42437 78734 99600 12037 02514 54111 |
10TR | 83232 95138 |
15TR | 15472 |
30TR | 89119 |
2Tỷ | 687120 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 25/03/14
0 | 00 09 | 5 | |
1 | 19 14 11 10 17 | 6 | |
2 | 20 21 | 7 | 72 |
3 | 32 38 37 34 37 38 | 8 | |
4 | 40 | 9 | 97 |
Vũng Tàu - 25/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1810 0440 9600 7120 | 4121 4111 | 3232 5472 | 8734 2514 | 17 1097 2437 2037 | 938 5138 | 6409 9119 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 3C |
100N | 49 |
200N | 276 |
400N | 7606 8370 5914 |
1TR | 6432 |
3TR | 46201 32298 20101 58819 35929 98592 26033 |
10TR | 51962 48954 |
15TR | 71421 |
30TR | 57916 |
2Tỷ | 572462 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 18/03/14
0 | 01 01 06 | 5 | 54 |
1 | 16 19 14 | 6 | 62 62 |
2 | 21 29 | 7 | 70 76 |
3 | 33 32 | 8 | |
4 | 49 | 9 | 98 92 |
Vũng Tàu - 18/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8370 | 6201 0101 1421 | 6432 8592 1962 2462 | 6033 | 5914 8954 | 276 7606 7916 | 2298 | 49 8819 5929 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|