Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - KQXS VT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 9D |
100N | 28 |
200N | 518 |
400N | 1578 4083 2487 |
1TR | 8912 |
3TR | 65088 91075 36064 81037 76319 18944 28742 |
10TR | 27942 64016 |
15TR | 85665 |
30TR | 15339 |
2Tỷ | 731055 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 22/09/15
0 | 5 | 55 | |
1 | 16 19 12 18 | 6 | 65 64 |
2 | 28 | 7 | 75 78 |
3 | 39 37 | 8 | 88 83 87 |
4 | 42 44 42 | 9 |
Vũng Tàu - 22/09/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8912 8742 7942 | 4083 | 6064 8944 | 1075 5665 1055 | 4016 | 2487 1037 | 28 518 1578 5088 | 6319 5339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 9C |
100N | 98 |
200N | 628 |
400N | 9810 2183 3069 |
1TR | 5932 |
3TR | 57443 44459 02307 61251 41429 33393 21913 |
10TR | 49845 67076 |
15TR | 71496 |
30TR | 07990 |
2Tỷ | 101134 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 15/09/15
0 | 07 | 5 | 59 51 |
1 | 13 10 | 6 | 69 |
2 | 29 28 | 7 | 76 |
3 | 34 32 | 8 | 83 |
4 | 45 43 | 9 | 90 96 93 98 |
Vũng Tàu - 15/09/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9810 7990 | 1251 | 5932 | 2183 7443 3393 1913 | 1134 | 9845 | 7076 1496 | 2307 | 98 628 | 3069 4459 1429 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 9B |
100N | 81 |
200N | 500 |
400N | 2394 6403 9821 |
1TR | 7286 |
3TR | 90421 21494 63783 18540 75609 18359 45436 |
10TR | 21599 77971 |
15TR | 22406 |
30TR | 42213 |
2Tỷ | 097439 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 08/09/15
0 | 06 09 03 00 | 5 | 59 |
1 | 13 | 6 | |
2 | 21 21 | 7 | 71 |
3 | 39 36 | 8 | 83 86 81 |
4 | 40 | 9 | 99 94 94 |
Vũng Tàu - 08/09/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
500 8540 | 81 9821 0421 7971 | 6403 3783 2213 | 2394 1494 | 7286 5436 2406 | 5609 8359 1599 7439 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 9A |
100N | 98 |
200N | 362 |
400N | 3938 1842 6990 |
1TR | 8188 |
3TR | 95364 80377 93846 64932 92678 34935 51367 |
10TR | 77416 59436 |
15TR | 55605 |
30TR | 88590 |
2Tỷ | 389030 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 01/09/15
0 | 05 | 5 | |
1 | 16 | 6 | 64 67 62 |
2 | 7 | 77 78 | |
3 | 30 36 32 35 38 | 8 | 88 |
4 | 46 42 | 9 | 90 90 98 |
Vũng Tàu - 01/09/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6990 8590 9030 | 362 1842 4932 | 5364 | 4935 5605 | 3846 7416 9436 | 0377 1367 | 98 3938 8188 2678 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 8D |
100N | 09 |
200N | 379 |
400N | 5087 0675 9647 |
1TR | 0197 |
3TR | 56392 72126 07998 15607 01489 35421 07916 |
10TR | 03231 91603 |
15TR | 58100 |
30TR | 84073 |
2Tỷ | 367921 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 25/08/15
0 | 00 03 07 09 | 5 | |
1 | 16 | 6 | |
2 | 21 26 21 | 7 | 73 75 79 |
3 | 31 | 8 | 89 87 |
4 | 47 | 9 | 92 98 97 |
Vũng Tàu - 25/08/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8100 | 5421 3231 7921 | 6392 | 1603 4073 | 0675 | 2126 7916 | 5087 9647 0197 5607 | 7998 | 09 379 1489 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 8C |
100N | 23 |
200N | 177 |
400N | 6332 8290 2164 |
1TR | 4501 |
3TR | 03136 73311 47341 18743 78483 63379 97031 |
10TR | 12527 87344 |
15TR | 87940 |
30TR | 47997 |
2Tỷ | 044741 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 18/08/15
0 | 01 | 5 | |
1 | 11 | 6 | 64 |
2 | 27 23 | 7 | 79 77 |
3 | 36 31 32 | 8 | 83 |
4 | 41 40 44 41 43 | 9 | 97 90 |
Vũng Tàu - 18/08/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8290 7940 | 4501 3311 7341 7031 4741 | 6332 | 23 8743 8483 | 2164 7344 | 3136 | 177 2527 7997 | 3379 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 14 ngày )
35 ( 12 ngày )
93 ( 11 ngày )
11 ( 9 ngày )
95 ( 9 ngày )
66 ( 8 ngày )
79 ( 8 ngày )
92 ( 7 ngày )
75 ( 6 ngày )
85 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|