Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - KQXS VT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 8D |
100N | 35 |
200N | 924 |
400N | 4877 0754 2811 |
1TR | 3465 |
3TR | 61832 27936 64503 84577 60354 92941 04461 |
10TR | 17179 08207 |
15TR | 56683 |
30TR | 72169 |
2Tỷ | 545004 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 23/08/22
0 | 04 07 03 | 5 | 54 54 |
1 | 11 | 6 | 69 61 65 |
2 | 24 | 7 | 79 77 77 |
3 | 32 36 35 | 8 | 83 |
4 | 41 | 9 |
Vũng Tàu - 23/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2811 2941 4461 | 1832 | 4503 6683 | 924 0754 0354 5004 | 35 3465 | 7936 | 4877 4577 8207 | 7179 2169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 8C |
100N | 91 |
200N | 158 |
400N | 1233 6767 1297 |
1TR | 3478 |
3TR | 87195 54348 54739 16398 07985 50276 75056 |
10TR | 66067 84699 |
15TR | 42181 |
30TR | 42893 |
2Tỷ | 014904 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 16/08/22
0 | 04 | 5 | 56 58 |
1 | 6 | 67 67 | |
2 | 7 | 76 78 | |
3 | 39 33 | 8 | 81 85 |
4 | 48 | 9 | 93 99 95 98 97 91 |
Vũng Tàu - 16/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
91 2181 | 1233 2893 | 4904 | 7195 7985 | 0276 5056 | 6767 1297 6067 | 158 3478 4348 6398 | 4739 4699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 8B |
100N | 40 |
200N | 405 |
400N | 6929 9235 9214 |
1TR | 9413 |
3TR | 20306 56033 65706 46287 89773 87025 92364 |
10TR | 02184 25934 |
15TR | 71002 |
30TR | 65499 |
2Tỷ | 203968 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 09/08/22
0 | 02 06 06 05 | 5 | |
1 | 13 14 | 6 | 68 64 |
2 | 25 29 | 7 | 73 |
3 | 34 33 35 | 8 | 84 87 |
4 | 40 | 9 | 99 |
Vũng Tàu - 09/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 | 1002 | 9413 6033 9773 | 9214 2364 2184 5934 | 405 9235 7025 | 0306 5706 | 6287 | 3968 | 6929 5499 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 8A |
100N | 74 |
200N | 183 |
400N | 7506 7067 5482 |
1TR | 5101 |
3TR | 20465 65088 41615 61537 61976 87257 75715 |
10TR | 61199 91242 |
15TR | 02180 |
30TR | 41212 |
2Tỷ | 012885 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 02/08/22
0 | 01 06 | 5 | 57 |
1 | 12 15 15 | 6 | 65 67 |
2 | 7 | 76 74 | |
3 | 37 | 8 | 85 80 88 82 83 |
4 | 42 | 9 | 99 |
Vũng Tàu - 02/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2180 | 5101 | 5482 1242 1212 | 183 | 74 | 0465 1615 5715 2885 | 7506 1976 | 7067 1537 7257 | 5088 | 1199 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 7D |
100N | 60 |
200N | 508 |
400N | 9545 6767 9533 |
1TR | 6836 |
3TR | 49665 75162 30549 51796 78714 39345 30163 |
10TR | 43814 54467 |
15TR | 90322 |
30TR | 31266 |
2Tỷ | 281310 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 26/07/22
0 | 08 | 5 | |
1 | 10 14 14 | 6 | 66 67 65 62 63 67 60 |
2 | 22 | 7 | |
3 | 36 33 | 8 | |
4 | 49 45 45 | 9 | 96 |
Vũng Tàu - 26/07/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 1310 | 5162 0322 | 9533 0163 | 8714 3814 | 9545 9665 9345 | 6836 1796 1266 | 6767 4467 | 508 | 0549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 7C |
100N | 09 |
200N | 729 |
400N | 1032 1626 9500 |
1TR | 8819 |
3TR | 82454 33323 92279 96755 24029 64820 83425 |
10TR | 24053 79376 |
15TR | 75427 |
30TR | 17941 |
2Tỷ | 437014 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 19/07/22
0 | 00 09 | 5 | 53 54 55 |
1 | 14 19 | 6 | |
2 | 27 23 29 20 25 26 29 | 7 | 76 79 |
3 | 32 | 8 | |
4 | 41 | 9 |
Vũng Tàu - 19/07/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9500 4820 | 7941 | 1032 | 3323 4053 | 2454 7014 | 6755 3425 | 1626 9376 | 5427 | 09 729 8819 2279 4029 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|