Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - KQXS VT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 12D |
100N | 13 |
200N | 170 |
400N | 7925 4126 4214 |
1TR | 6968 |
3TR | 57415 16586 85016 02755 36144 74259 28079 |
10TR | 93328 34978 |
15TR | 11430 |
30TR | 51400 |
2Tỷ | 219884 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 23/12/14
0 | 00 | 5 | 55 59 |
1 | 15 16 14 13 | 6 | 68 |
2 | 28 25 26 | 7 | 78 79 70 |
3 | 30 | 8 | 84 86 |
4 | 44 | 9 |
Vũng Tàu - 23/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
170 1430 1400 | 13 | 4214 6144 9884 | 7925 7415 2755 | 4126 6586 5016 | 6968 3328 4978 | 4259 8079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 12C |
100N | 16 |
200N | 986 |
400N | 4577 4033 2628 |
1TR | 5791 |
3TR | 89464 99729 12765 92430 94999 22720 31506 |
10TR | 30493 29708 |
15TR | 20800 |
30TR | 46162 |
2Tỷ | 417582 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 16/12/14
0 | 00 08 06 | 5 | |
1 | 16 | 6 | 62 64 65 |
2 | 29 20 28 | 7 | 77 |
3 | 30 33 | 8 | 82 86 |
4 | 9 | 93 99 91 |
Vũng Tàu - 16/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2430 2720 0800 | 5791 | 6162 7582 | 4033 0493 | 9464 | 2765 | 16 986 1506 | 4577 | 2628 9708 | 9729 4999 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 12B |
100N | 50 |
200N | 352 |
400N | 6064 0621 5072 |
1TR | 9412 |
3TR | 57021 40403 42342 78132 07078 40534 36725 |
10TR | 69179 32137 |
15TR | 67449 |
30TR | 51512 |
2Tỷ | 098388 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 09/12/14
0 | 03 | 5 | 52 50 |
1 | 12 12 | 6 | 64 |
2 | 21 25 21 | 7 | 79 78 72 |
3 | 37 32 34 | 8 | 88 |
4 | 49 42 | 9 |
Vũng Tàu - 09/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 | 0621 7021 | 352 5072 9412 2342 8132 1512 | 0403 | 6064 0534 | 6725 | 2137 | 7078 8388 | 9179 7449 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 12A |
100N | 60 |
200N | 968 |
400N | 1902 3781 8066 |
1TR | 0766 |
3TR | 39711 60129 81870 32153 52678 71456 59869 |
10TR | 60543 25524 |
15TR | 44401 |
30TR | 80661 |
2Tỷ | 170704 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 02/12/14
0 | 04 01 02 | 5 | 53 56 |
1 | 11 | 6 | 61 69 66 66 68 60 |
2 | 24 29 | 7 | 70 78 |
3 | 8 | 81 | |
4 | 43 | 9 |
Vũng Tàu - 02/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 1870 | 3781 9711 4401 0661 | 1902 | 2153 0543 | 5524 0704 | 8066 0766 1456 | 968 2678 | 0129 9869 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 11D |
100N | 88 |
200N | 862 |
400N | 0353 2439 3982 |
1TR | 1589 |
3TR | 59249 35096 98268 87882 23150 46080 79438 |
10TR | 28431 02470 |
15TR | 26856 |
30TR | 12028 |
2Tỷ | 879557 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 25/11/14
0 | 5 | 57 56 50 53 | |
1 | 6 | 68 62 | |
2 | 28 | 7 | 70 |
3 | 31 38 39 | 8 | 82 80 89 82 88 |
4 | 49 | 9 | 96 |
Vũng Tàu - 25/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3150 6080 2470 | 8431 | 862 3982 7882 | 0353 | 5096 6856 | 9557 | 88 8268 9438 2028 | 2439 1589 9249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 11C |
100N | 91 |
200N | 695 |
400N | 5851 2844 4492 |
1TR | 5069 |
3TR | 42605 55819 29138 39675 61929 46952 04884 |
10TR | 68416 10185 |
15TR | 65024 |
30TR | 66481 |
2Tỷ | 537271 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 18/11/14
0 | 05 | 5 | 52 51 |
1 | 16 19 | 6 | 69 |
2 | 24 29 | 7 | 71 75 |
3 | 38 | 8 | 81 85 84 |
4 | 44 | 9 | 92 95 91 |
Vũng Tàu - 18/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
91 5851 6481 7271 | 4492 6952 | 2844 4884 5024 | 695 2605 9675 0185 | 8416 | 9138 | 5069 5819 1929 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 13 ngày )
93 ( 12 ngày )
11 ( 10 ngày )
95 ( 10 ngày )
79 ( 9 ngày )
92 ( 8 ngày )
75 ( 7 ngày )
87 ( 7 ngày )
67 ( 6 ngày )
80 ( 6 ngày )
99 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 29 ngày )
33 ( 20 ngày )
00 ( 12 ngày )
07 ( 12 ngày )
25 ( 12 ngày )
26 ( 12 ngày )
37 ( 11 ngày )
87 ( 11 ngày )
28 ( 10 ngày )
41 ( 10 ngày )
79 ( 10 ngày )
|