Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - KQXS VT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 1D |
100N | 75 |
200N | 860 |
400N | 2172 2192 5865 |
1TR | 3128 |
3TR | 51519 31563 75937 91419 35746 61849 04195 |
10TR | 53530 59288 |
15TR | 56839 |
30TR | 50420 |
2Tỷ | 790795 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 24/01/23
0 | 5 | ||
1 | 19 19 | 6 | 63 65 60 |
2 | 20 28 | 7 | 72 75 |
3 | 39 30 37 | 8 | 88 |
4 | 46 49 | 9 | 95 95 92 |
Vũng Tàu - 24/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
860 3530 0420 | 2172 2192 | 1563 | 75 5865 4195 0795 | 5746 | 5937 | 3128 9288 | 1519 1419 1849 6839 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 1C |
100N | 83 |
200N | 213 |
400N | 4613 3754 7479 |
1TR | 6487 |
3TR | 01806 10709 71620 97551 97295 39141 02265 |
10TR | 29637 94124 |
15TR | 39555 |
30TR | 90950 |
2Tỷ | 171253 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 17/01/23
0 | 06 09 | 5 | 53 50 55 51 54 |
1 | 13 13 | 6 | 65 |
2 | 24 20 | 7 | 79 |
3 | 37 | 8 | 87 83 |
4 | 41 | 9 | 95 |
Vũng Tàu - 17/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1620 0950 | 7551 9141 | 83 213 4613 1253 | 3754 4124 | 7295 2265 9555 | 1806 | 6487 9637 | 7479 0709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 1B |
100N | 48 |
200N | 626 |
400N | 5027 7968 9860 |
1TR | 0376 |
3TR | 93217 72750 60138 89205 28973 63780 77437 |
10TR | 02246 43830 |
15TR | 37138 |
30TR | 59176 |
2Tỷ | 686404 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 10/01/23
0 | 04 05 | 5 | 50 |
1 | 17 | 6 | 68 60 |
2 | 27 26 | 7 | 76 73 76 |
3 | 38 30 38 37 | 8 | 80 |
4 | 46 48 | 9 |
Vũng Tàu - 10/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9860 2750 3780 3830 | 8973 | 6404 | 9205 | 626 0376 2246 9176 | 5027 3217 7437 | 48 7968 0138 7138 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 1A |
100N | 93 |
200N | 108 |
400N | 1826 9908 2235 |
1TR | 6489 |
3TR | 85641 55685 77578 03739 01920 74957 64331 |
10TR | 53875 78573 |
15TR | 47240 |
30TR | 33388 |
2Tỷ | 045594 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 03/01/23
0 | 08 08 | 5 | 57 |
1 | 6 | ||
2 | 20 26 | 7 | 75 73 78 |
3 | 39 31 35 | 8 | 88 85 89 |
4 | 40 41 | 9 | 94 93 |
Vũng Tàu - 03/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1920 7240 | 5641 4331 | 93 8573 | 5594 | 2235 5685 3875 | 1826 | 4957 | 108 9908 7578 3388 | 6489 3739 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 12D |
100N | 79 |
200N | 894 |
400N | 3074 0470 6500 |
1TR | 5577 |
3TR | 60149 70425 20210 11822 78795 96756 97184 |
10TR | 19529 05841 |
15TR | 87381 |
30TR | 15789 |
2Tỷ | 422978 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 27/12/22
0 | 00 | 5 | 56 |
1 | 10 | 6 | |
2 | 29 25 22 | 7 | 78 77 74 70 79 |
3 | 8 | 89 81 84 | |
4 | 41 49 | 9 | 95 94 |
Vũng Tàu - 27/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0470 6500 0210 | 5841 7381 | 1822 | 894 3074 7184 | 0425 8795 | 6756 | 5577 | 2978 | 79 0149 9529 5789 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 12C |
100N | 28 |
200N | 012 |
400N | 5705 1397 1731 |
1TR | 5139 |
3TR | 56325 07288 55741 56866 04063 79669 80819 |
10TR | 42785 08306 |
15TR | 17161 |
30TR | 26717 |
2Tỷ | 310867 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 20/12/22
0 | 06 05 | 5 | |
1 | 17 19 12 | 6 | 67 61 66 63 69 |
2 | 25 28 | 7 | |
3 | 39 31 | 8 | 85 88 |
4 | 41 | 9 | 97 |
Vũng Tàu - 20/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1731 5741 7161 | 012 | 4063 | 5705 6325 2785 | 6866 8306 | 1397 6717 0867 | 28 7288 | 5139 9669 0819 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|