Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - KQXS VT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 9D |
100N | 95 |
200N | 444 |
400N | 5698 8378 9505 |
1TR | 2385 |
3TR | 20178 19890 17159 00332 04793 07481 37791 |
10TR | 70234 71277 |
15TR | 04751 |
30TR | 99090 |
2Tỷ | 991040 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 26/09/23
0 | 05 | 5 | 51 59 |
1 | 6 | ||
2 | 7 | 77 78 78 | |
3 | 34 32 | 8 | 81 85 |
4 | 40 44 | 9 | 90 90 93 91 98 95 |
Vũng Tàu - 26/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9890 9090 1040 | 7481 7791 4751 | 0332 | 4793 | 444 0234 | 95 9505 2385 | 1277 | 5698 8378 0178 | 7159 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 9C |
100N | 22 |
200N | 095 |
400N | 3446 1395 5410 |
1TR | 2355 |
3TR | 85666 60772 29869 37993 37377 90523 44219 |
10TR | 67947 34149 |
15TR | 76547 |
30TR | 98999 |
2Tỷ | 159659 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 19/09/23
0 | 5 | 59 55 | |
1 | 19 10 | 6 | 66 69 |
2 | 23 22 | 7 | 72 77 |
3 | 8 | ||
4 | 47 47 49 46 | 9 | 99 93 95 95 |
Vũng Tàu - 19/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5410 | 22 0772 | 7993 0523 | 095 1395 2355 | 3446 5666 | 7377 7947 6547 | 9869 4219 4149 8999 9659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 9B |
100N | 36 |
200N | 010 |
400N | 0612 6142 1828 |
1TR | 6275 |
3TR | 09851 95952 91178 75631 94228 00434 21326 |
10TR | 08005 74473 |
15TR | 74461 |
30TR | 26632 |
2Tỷ | 427281 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 12/09/23
0 | 05 | 5 | 51 52 |
1 | 12 10 | 6 | 61 |
2 | 28 26 28 | 7 | 73 78 75 |
3 | 32 31 34 36 | 8 | 81 |
4 | 42 | 9 |
Vũng Tàu - 12/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
010 | 9851 5631 4461 7281 | 0612 6142 5952 6632 | 4473 | 0434 | 6275 8005 | 36 1326 | 1828 1178 4228 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 9A |
100N | 81 |
200N | 689 |
400N | 3482 0318 3166 |
1TR | 9930 |
3TR | 07459 43511 88210 65839 30973 50513 77544 |
10TR | 71575 01975 |
15TR | 46758 |
30TR | 78667 |
2Tỷ | 503609 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 05/09/23
0 | 09 | 5 | 58 59 |
1 | 11 10 13 18 | 6 | 67 66 |
2 | 7 | 75 75 73 | |
3 | 39 30 | 8 | 82 89 81 |
4 | 44 | 9 |
Vũng Tàu - 05/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9930 8210 | 81 3511 | 3482 | 0973 0513 | 7544 | 1575 1975 | 3166 | 8667 | 0318 6758 | 689 7459 5839 3609 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 8E |
100N | 22 |
200N | 427 |
400N | 5903 0735 8210 |
1TR | 7848 |
3TR | 20425 40153 37516 04284 30288 26361 58593 |
10TR | 66600 58448 |
15TR | 11450 |
30TR | 73178 |
2Tỷ | 441763 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 29/08/23
0 | 00 03 | 5 | 50 53 |
1 | 16 10 | 6 | 63 61 |
2 | 25 27 22 | 7 | 78 |
3 | 35 | 8 | 84 88 |
4 | 48 48 | 9 | 93 |
Vũng Tàu - 29/08/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8210 6600 1450 | 6361 | 22 | 5903 0153 8593 1763 | 4284 | 0735 0425 | 7516 | 427 | 7848 0288 8448 3178 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 8D |
100N | 60 |
200N | 708 |
400N | 8452 1932 6929 |
1TR | 9325 |
3TR | 69100 54702 95258 34435 75866 28346 11206 |
10TR | 68977 21425 |
15TR | 08517 |
30TR | 59908 |
2Tỷ | 491990 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 22/08/23
0 | 08 00 02 06 08 | 5 | 58 52 |
1 | 17 | 6 | 66 60 |
2 | 25 25 29 | 7 | 77 |
3 | 35 32 | 8 | |
4 | 46 | 9 | 90 |
Vũng Tàu - 22/08/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 9100 1990 | 8452 1932 4702 | 9325 4435 1425 | 5866 8346 1206 | 8977 8517 | 708 5258 9908 | 6929 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 14 ngày )
35 ( 12 ngày )
93 ( 11 ngày )
11 ( 9 ngày )
95 ( 9 ngày )
66 ( 8 ngày )
79 ( 8 ngày )
92 ( 7 ngày )
75 ( 6 ngày )
85 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 28 ngày )
33 ( 19 ngày )
03 ( 13 ngày )
59 ( 12 ngày )
00 ( 11 ngày )
07 ( 11 ngày )
25 ( 11 ngày )
26 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
87 ( 10 ngày )
|