Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - KQXS VT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 11D |
100N | 90 |
200N | 949 |
400N | 0515 6697 8858 |
1TR | 6909 |
3TR | 30878 36161 74877 87130 28188 46268 50079 |
10TR | 88946 93797 |
15TR | 77328 |
30TR | 07262 |
2Tỷ | 381466 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 26/11/13
0 | 09 | 5 | 58 |
1 | 15 | 6 | 66 62 61 68 |
2 | 28 | 7 | 78 77 79 |
3 | 30 | 8 | 88 |
4 | 46 49 | 9 | 97 97 90 |
Vũng Tàu - 26/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 7130 | 6161 | 7262 | 0515 | 8946 1466 | 6697 4877 3797 | 8858 0878 8188 6268 7328 | 949 6909 0079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 11C |
100N | 54 |
200N | 871 |
400N | 5065 7724 6022 |
1TR | 5606 |
3TR | 57328 78563 31963 55634 67383 57547 09167 |
10TR | 85026 43882 |
15TR | 18600 |
30TR | 82208 |
2Tỷ | 574195 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 19/11/13
0 | 08 00 06 | 5 | 54 |
1 | 6 | 63 63 67 65 | |
2 | 26 28 24 22 | 7 | 71 |
3 | 34 | 8 | 82 83 |
4 | 47 | 9 | 95 |
Vũng Tàu - 19/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8600 | 871 | 6022 3882 | 8563 1963 7383 | 54 7724 5634 | 5065 4195 | 5606 5026 | 7547 9167 | 7328 2208 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 11B |
100N | 31 |
200N | 310 |
400N | 5943 4954 2129 |
1TR | 6178 |
3TR | 00428 64813 33663 65040 32653 46744 18332 |
10TR | 78617 08679 |
15TR | 71332 |
30TR | 34029 |
2Tỷ | 589767 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 12/11/13
0 | 5 | 53 54 | |
1 | 17 13 10 | 6 | 67 63 |
2 | 29 28 29 | 7 | 79 78 |
3 | 32 32 31 | 8 | |
4 | 40 44 43 | 9 |
Vũng Tàu - 12/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
310 5040 | 31 | 8332 1332 | 5943 4813 3663 2653 | 4954 6744 | 8617 9767 | 6178 0428 | 2129 8679 4029 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 11A |
100N | 06 |
200N | 884 |
400N | 3658 7004 6241 |
1TR | 2865 |
3TR | 92633 82848 80100 95080 15441 30180 55110 |
10TR | 87016 09729 |
15TR | 11717 |
30TR | 91492 |
2Tỷ | 390604 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 05/11/13
0 | 04 00 04 06 | 5 | 58 |
1 | 17 16 10 | 6 | 65 |
2 | 29 | 7 | |
3 | 33 | 8 | 80 80 84 |
4 | 48 41 41 | 9 | 92 |
Vũng Tàu - 05/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0100 5080 0180 5110 | 6241 5441 | 1492 | 2633 | 884 7004 0604 | 2865 | 06 7016 | 1717 | 3658 2848 | 9729 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 10E |
100N | 46 |
200N | 834 |
400N | 6760 9399 2197 |
1TR | 1230 |
3TR | 96810 46429 91448 49350 23217 60999 57394 |
10TR | 67268 73713 |
15TR | 75165 |
30TR | 44124 |
2Tỷ | 534666 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 29/10/13
0 | 5 | 50 | |
1 | 13 10 17 | 6 | 66 65 68 60 |
2 | 24 29 | 7 | |
3 | 30 34 | 8 | |
4 | 48 46 | 9 | 99 94 99 97 |
Vũng Tàu - 29/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6760 1230 6810 9350 | 3713 | 834 7394 4124 | 5165 | 46 4666 | 2197 3217 | 1448 7268 | 9399 6429 0999 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 10D |
100N | 40 |
200N | 802 |
400N | 3959 8303 8743 |
1TR | 2739 |
3TR | 27653 98277 42898 68669 86449 82865 47816 |
10TR | 65709 87752 |
15TR | 38870 |
30TR | 74647 |
2Tỷ | 472163 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 22/10/13
0 | 09 03 02 | 5 | 52 53 59 |
1 | 16 | 6 | 63 69 65 |
2 | 7 | 70 77 | |
3 | 39 | 8 | |
4 | 47 49 43 40 | 9 | 98 |
Vũng Tàu - 22/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 8870 | 802 7752 | 8303 8743 7653 2163 | 2865 | 7816 | 8277 4647 | 2898 | 3959 2739 8669 6449 5709 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 14 ngày )
35 ( 12 ngày )
93 ( 11 ngày )
11 ( 9 ngày )
95 ( 9 ngày )
66 ( 8 ngày )
79 ( 8 ngày )
92 ( 7 ngày )
75 ( 6 ngày )
85 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 28 ngày )
33 ( 19 ngày )
03 ( 13 ngày )
59 ( 12 ngày )
00 ( 11 ngày )
07 ( 11 ngày )
25 ( 11 ngày )
26 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
87 ( 10 ngày )
|