Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - KQXS VT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 2D |
100N | 32 |
200N | 729 |
400N | 8999 8338 4750 |
1TR | 4701 |
3TR | 48593 89153 78512 81888 30684 21620 76758 |
10TR | 81765 97565 |
15TR | 26204 |
30TR | 51439 |
2Tỷ | 785991 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 27/02/24
0 | 04 01 | 5 | 53 58 50 |
1 | 12 | 6 | 65 65 |
2 | 20 29 | 7 | |
3 | 39 38 32 | 8 | 88 84 |
4 | 9 | 91 93 99 |
Vũng Tàu - 27/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4750 1620 | 4701 5991 | 32 8512 | 8593 9153 | 0684 6204 | 1765 7565 | 8338 1888 6758 | 729 8999 1439 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 2C |
100N | 83 |
200N | 152 |
400N | 4236 8770 8850 |
1TR | 6350 |
3TR | 34936 88822 33940 51796 07817 24713 35251 |
10TR | 00475 69680 |
15TR | 30942 |
30TR | 84439 |
2Tỷ | 043811 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 20/02/24
0 | 5 | 51 50 50 52 | |
1 | 11 17 13 | 6 | |
2 | 22 | 7 | 75 70 |
3 | 39 36 36 | 8 | 80 83 |
4 | 42 40 | 9 | 96 |
Vũng Tàu - 20/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8770 8850 6350 3940 9680 | 5251 3811 | 152 8822 0942 | 83 4713 | 0475 | 4236 4936 1796 | 7817 | 4439 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 2B |
100N | 35 |
200N | 105 |
400N | 4298 3314 8782 |
1TR | 3597 |
3TR | 62715 85538 96128 47754 94931 93404 83287 |
10TR | 63072 51741 |
15TR | 03783 |
30TR | 75353 |
2Tỷ | 824700 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 13/02/24
0 | 00 04 05 | 5 | 53 54 |
1 | 15 14 | 6 | |
2 | 28 | 7 | 72 |
3 | 38 31 35 | 8 | 83 87 82 |
4 | 41 | 9 | 97 98 |
Vũng Tàu - 13/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4700 | 4931 1741 | 8782 3072 | 3783 5353 | 3314 7754 3404 | 35 105 2715 | 3597 3287 | 4298 5538 6128 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 2A |
100N | 50 |
200N | 167 |
400N | 5850 4922 7198 |
1TR | 5548 |
3TR | 52523 48634 74813 10458 37627 97436 07009 |
10TR | 69809 82524 |
15TR | 07123 |
30TR | 11250 |
2Tỷ | 586275 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 06/02/24
0 | 09 09 | 5 | 50 58 50 50 |
1 | 13 | 6 | 67 |
2 | 23 24 23 27 22 | 7 | 75 |
3 | 34 36 | 8 | |
4 | 48 | 9 | 98 |
Vũng Tàu - 06/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 5850 1250 | 4922 | 2523 4813 7123 | 8634 2524 | 6275 | 7436 | 167 7627 | 7198 5548 0458 | 7009 9809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 1E |
100N | 71 |
200N | 701 |
400N | 0219 6711 7026 |
1TR | 3355 |
3TR | 57102 90930 08867 30112 70179 19617 77453 |
10TR | 85817 32664 |
15TR | 84959 |
30TR | 16321 |
2Tỷ | 016148 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 30/01/24
0 | 02 01 | 5 | 59 53 55 |
1 | 17 12 17 19 11 | 6 | 64 67 |
2 | 21 26 | 7 | 79 71 |
3 | 30 | 8 | |
4 | 48 | 9 |
Vũng Tàu - 30/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0930 | 71 701 6711 6321 | 7102 0112 | 7453 | 2664 | 3355 | 7026 | 8867 9617 5817 | 6148 | 0219 0179 4959 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 1D |
100N | 44 |
200N | 325 |
400N | 6173 3224 6219 |
1TR | 8444 |
3TR | 36232 37076 40485 66020 84507 79462 04379 |
10TR | 69792 08910 |
15TR | 48333 |
30TR | 36704 |
2Tỷ | 048805 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 23/01/24
0 | 05 04 07 | 5 | |
1 | 10 19 | 6 | 62 |
2 | 20 24 25 | 7 | 76 79 73 |
3 | 33 32 | 8 | 85 |
4 | 44 44 | 9 | 92 |
Vũng Tàu - 23/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6020 8910 | 6232 9462 9792 | 6173 8333 | 44 3224 8444 6704 | 325 0485 8805 | 7076 | 4507 | 6219 4379 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|